Choose the best answer from the four options given (A, B, C, or D) to complete each sentence:
Question 9. The police tried in vain to break up the protest crowds in front of the government building; further measures needed to be employed. (OPPOSITE MEANING)
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiGiải thích:
Cụm từ “IN VAIN” (adv) = vô ích, vô nghĩa >< effectively : một cách hiệu quả
Tạm dịch: Cảnh sát đã cố gắng vô ích để giải tán đám đông biểu tình trước tòa nhà chính phủ;
các biện pháp khác cần được sử dụng
Mở rộng:
- in vain = uselessly =ineffectively = inefficient
- unskillfully : không khéo léo = awkwardly, amateurishly, incompetently, gawkily
- violently : thô bạo = fiercely, ferociously, vehemently, viciously, forcefully,
- eventually : cuối cùng = finally, ultimately, sooner or later, in the end, in due course in the long run
Collocation với “measure”:
- employ a measure = adopt, implement, impose, introduce, take a measure: sử dụng một biện pháp
- measures against sth: biện pháp chống lại cái gì
- measures for sth: biện pháp cải thiện cái gì
- take measures = take action = take steps = do sth about sth