Vi khuẩn đề kháng Aminozid theo cơ chế:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Cơ chế đề kháng aminoglycoside phổ biến nhất ở vi khuẩn là tạo ra các enzyme biến đổi kháng sinh, làm mất hoạt tính của chúng. Các enzyme này có thể phosphoryl hóa, adenyl hóa hoặc acetyl hóa aminoglycoside. Các cơ chế khác ít phổ biến hơn bao gồm giảm tính thấm của màng tế bào, thay đổi đích tác động (ribosome), và bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Glucocorticoid và NSAID đều là các thuốc kháng viêm, nhưng cơ chế tác dụng của chúng khác nhau, dẫn đến sự khác biệt về thời điểm ức chế quá trình viêm:
* NSAID (Non-Steroidal Anti-Inflammatory Drugs): Ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), làm giảm sản xuất prostaglandin và thromboxane, là các chất trung gian gây viêm. NSAID chủ yếu tác động vào giai đoạn sớm của viêm, đặc biệt là các triệu chứng như đau, sốt, và sưng tấy.
* Glucocorticoid: Có tác dụng kháng viêm mạnh mẽ hơn NSAID, ảnh hưởng đến nhiều giai đoạn của quá trình viêm. Glucocorticoid ức chế phospholipase A2, làm giảm sản xuất acid arachidonic (tiền chất của prostaglandin và leukotriene), đồng thời ức chế sự biểu hiện của nhiều gen liên quan đến viêm, bao gồm cytokine, chemokine, và các phân tử kết dính. Do đó, glucocorticoid có thể ức chế viêm ở giai đoạn trễ hơn so với NSAID, khi các cytokine và chemokine đã được giải phóng và tham gia vào việc duy trì và khuếch đại phản ứng viêm.
Như vậy, đáp án A là chính xác.
* NSAID (Non-Steroidal Anti-Inflammatory Drugs): Ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), làm giảm sản xuất prostaglandin và thromboxane, là các chất trung gian gây viêm. NSAID chủ yếu tác động vào giai đoạn sớm của viêm, đặc biệt là các triệu chứng như đau, sốt, và sưng tấy.
* Glucocorticoid: Có tác dụng kháng viêm mạnh mẽ hơn NSAID, ảnh hưởng đến nhiều giai đoạn của quá trình viêm. Glucocorticoid ức chế phospholipase A2, làm giảm sản xuất acid arachidonic (tiền chất của prostaglandin và leukotriene), đồng thời ức chế sự biểu hiện của nhiều gen liên quan đến viêm, bao gồm cytokine, chemokine, và các phân tử kết dính. Do đó, glucocorticoid có thể ức chế viêm ở giai đoạn trễ hơn so với NSAID, khi các cytokine và chemokine đã được giải phóng và tham gia vào việc duy trì và khuếch đại phản ứng viêm.
Như vậy, đáp án A là chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này liên quan đến việc hạn chế tác dụng phụ của Glucocorticoid (GC) trên mắt. Glucocorticoid có thể gây ra nhiều tác dụng phụ trên mắt, bao gồm tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể và các vấn đề khác.
* A. Thay đổi chế độ ăn: Chế độ ăn uống có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể, nhưng không trực tiếp làm giảm tác dụng phụ của GC trên mắt.
* B. Theo dõi, kiểm tra định kỳ: Theo dõi và kiểm tra mắt định kỳ là rất quan trọng để phát hiện sớm các tác dụng phụ của GC và có biện pháp can thiệp kịp thời.
* C. Điều trị thích hợp: Nếu tác dụng phụ xảy ra, điều trị thích hợp là cần thiết để giảm thiểu tổn thương cho mắt. Điều này có thể bao gồm sử dụng thuốc hạ nhãn áp, phẫu thuật đục thủy tinh thể, hoặc các biện pháp khác.
* D. Cả 3 ý đều đúng: Đây là đáp án chính xác. Để hạn chế tác dụng phụ của GC trên mắt, cần kết hợp cả ba biện pháp: thay đổi chế độ ăn (hỗ trợ sức khỏe tổng thể), theo dõi và kiểm tra định kỳ (phát hiện sớm), và điều trị thích hợp (giải quyết các vấn đề phát sinh).
Do đó, đáp án đúng là D. Cả 3 ý đều đúng.
* A. Thay đổi chế độ ăn: Chế độ ăn uống có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể, nhưng không trực tiếp làm giảm tác dụng phụ của GC trên mắt.
* B. Theo dõi, kiểm tra định kỳ: Theo dõi và kiểm tra mắt định kỳ là rất quan trọng để phát hiện sớm các tác dụng phụ của GC và có biện pháp can thiệp kịp thời.
* C. Điều trị thích hợp: Nếu tác dụng phụ xảy ra, điều trị thích hợp là cần thiết để giảm thiểu tổn thương cho mắt. Điều này có thể bao gồm sử dụng thuốc hạ nhãn áp, phẫu thuật đục thủy tinh thể, hoặc các biện pháp khác.
* D. Cả 3 ý đều đúng: Đây là đáp án chính xác. Để hạn chế tác dụng phụ của GC trên mắt, cần kết hợp cả ba biện pháp: thay đổi chế độ ăn (hỗ trợ sức khỏe tổng thể), theo dõi và kiểm tra định kỳ (phát hiện sớm), và điều trị thích hợp (giải quyết các vấn đề phát sinh).
Do đó, đáp án đúng là D. Cả 3 ý đều đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Phân tích câu hỏi: Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu đúng trong các phương án về tăng huyết áp. Để trả lời, cần nắm vững kiến thức về điều trị tăng huyết áp, đặc biệt là trên các đối tượng đặc biệt (người lớn tuổi, phụ nữ mang thai), cũng như ảnh hưởng của tăng huyết áp lên các cơ quan khác.
Đánh giá các phương án:
* A. Không nên sử dụng thuốc lợi tiểu Thiazide trên bệnh nhân tăng huyết áp tâm thu đơn độc. Đây là một phát biểu đúng. Thuốc lợi tiểu thiazide có thể làm giảm thể tích tuần hoàn, nhưng ở người lớn tuổi bị tăng huyết áp tâm thu đơn độc, việc giảm thể tích quá mức có thể gây hạ huyết áp tư thế đứng và các tác dụng phụ khác. Do đó, cần thận trọng và thường ưu tiên các thuốc khác (như chẹn kênh calci DHP) hơn.
* B. Không nên sử dụng thuốc chẹn kênh calci phân nhóm DHP trên bệnh nhân tăng huyết áp tâm thu đơn độc. Đây là một phát biểu sai. Thuốc chẹn kênh calci DHP (ví dụ amlodipine) thường được ưu tiên sử dụng trong tăng huyết áp tâm thu đơn độc ở người lớn tuổi vì chúng giúp giãn mạch và giảm sức cản ngoại vi, ít gây hạ huyết áp tư thế đứng hơn so với lợi tiểu thiazide.
* C. Tăng huyết áp trên đối tượng phụ nữ mang thai biểu hiện rõ sau 20 tuần, trừ trường hợp tăng huyết áp có sẵn. Đây là một phát biểu đúng. Tăng huyết áp thai kỳ thường được định nghĩa là tăng huyết áp xuất hiện sau 20 tuần của thai kỳ. Nếu tăng huyết áp xuất hiện trước 20 tuần, thường là tăng huyết áp mãn tính (có sẵn trước khi mang thai).
* D. Việc kiểm soát huyết áp không liên quan đến chức năng thận. Đây là một phát biểu sai. Huyết áp cao có thể gây tổn thương thận, và ngược lại, bệnh thận có thể gây tăng huyết áp. Kiểm soát huyết áp tốt có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chức năng thận.
Vậy, có hai đáp án đúng là A và C. Tuy nhiên, do câu hỏi chỉ yêu cầu chọn MỘT phát biểu ĐÚNG, và đáp án A có phần chắc chắn hơn (vì việc sử dụng thiazide trong THHA tâm thu đơn độc không phải là tuyệt đối cấm kỵ, mà chỉ là cần thận trọng), nên đáp án A được xem là đáp án tối ưu nhất. (Lưu ý: Nếu câu hỏi cho phép chọn nhiều đáp án, cả A và C đều đúng).
Kết luận: Phương án A là phát biểu đúng nhất trong các phương án đã cho. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phương án C cũng đúng. Nếu có thể chọn nhiều đáp án, cả A và C đều phù hợp.
Đánh giá các phương án:
* A. Không nên sử dụng thuốc lợi tiểu Thiazide trên bệnh nhân tăng huyết áp tâm thu đơn độc. Đây là một phát biểu đúng. Thuốc lợi tiểu thiazide có thể làm giảm thể tích tuần hoàn, nhưng ở người lớn tuổi bị tăng huyết áp tâm thu đơn độc, việc giảm thể tích quá mức có thể gây hạ huyết áp tư thế đứng và các tác dụng phụ khác. Do đó, cần thận trọng và thường ưu tiên các thuốc khác (như chẹn kênh calci DHP) hơn.
* B. Không nên sử dụng thuốc chẹn kênh calci phân nhóm DHP trên bệnh nhân tăng huyết áp tâm thu đơn độc. Đây là một phát biểu sai. Thuốc chẹn kênh calci DHP (ví dụ amlodipine) thường được ưu tiên sử dụng trong tăng huyết áp tâm thu đơn độc ở người lớn tuổi vì chúng giúp giãn mạch và giảm sức cản ngoại vi, ít gây hạ huyết áp tư thế đứng hơn so với lợi tiểu thiazide.
* C. Tăng huyết áp trên đối tượng phụ nữ mang thai biểu hiện rõ sau 20 tuần, trừ trường hợp tăng huyết áp có sẵn. Đây là một phát biểu đúng. Tăng huyết áp thai kỳ thường được định nghĩa là tăng huyết áp xuất hiện sau 20 tuần của thai kỳ. Nếu tăng huyết áp xuất hiện trước 20 tuần, thường là tăng huyết áp mãn tính (có sẵn trước khi mang thai).
* D. Việc kiểm soát huyết áp không liên quan đến chức năng thận. Đây là một phát biểu sai. Huyết áp cao có thể gây tổn thương thận, và ngược lại, bệnh thận có thể gây tăng huyết áp. Kiểm soát huyết áp tốt có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chức năng thận.
Vậy, có hai đáp án đúng là A và C. Tuy nhiên, do câu hỏi chỉ yêu cầu chọn MỘT phát biểu ĐÚNG, và đáp án A có phần chắc chắn hơn (vì việc sử dụng thiazide trong THHA tâm thu đơn độc không phải là tuyệt đối cấm kỵ, mà chỉ là cần thận trọng), nên đáp án A được xem là đáp án tối ưu nhất. (Lưu ý: Nếu câu hỏi cho phép chọn nhiều đáp án, cả A và C đều đúng).
Kết luận: Phương án A là phát biểu đúng nhất trong các phương án đã cho. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phương án C cũng đúng. Nếu có thể chọn nhiều đáp án, cả A và C đều phù hợp.
Câu 28:
Lựa chọn một thuốc để hạ sốt cho bệnh nhân bị sốt chưa rõ nguyên nhân:
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Paracetamol là thuốc hạ sốt được ưu tiên sử dụng cho các trường hợp sốt chưa rõ nguyên nhân vì ít tác dụng phụ và tương tác thuốc hơn so với các thuốc kháng viêm non-steroid (NSAIDs) khác như acid acetyl salicilic, indomethacin, và piroxicam. Acid acetyl salicilic (aspirin) có thể gây hội chứng Reye ở trẻ em và thanh thiếu niên bị nhiễm virus. Indomethacin và piroxicam có nhiều tác dụng phụ trên đường tiêu hóa và tim mạch hơn.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Phân tích các lựa chọn:
- A. Metoclopramid: Là một thuốc tăng cường tiết sữa (ga lactogogue). Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn dopamine, làm tăng prolactin, hormone chịu trách nhiệm sản xuất sữa.
- B. Estrogen: Estrogen có thể ức chế tiết sữa, đặc biệt khi được sử dụng với số lượng lớn. Estrogen làm giảm prolactin, hormone quan trọng cho việc sản xuất sữa.
- C. Amoxicilin: Là một kháng sinh penicillin. Nó không ảnh hưởng đến việc tiết sữa.
- D. Oxytocin: Là một hormone làm co bóp tử cung và kích thích sữa xuống (milk let-down reflex). Nó không ức chế việc tiết sữa.
Kết luận: Estrogen có thể ức chế tiết sữa.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng