JavaScript is required

Thuốc ức chế β có hoạt tính giao cảm nội tại sử dụng được trên bệnh nhân tăng huyết áp kèm:

A.

A.Hen phế quản.

B.

B.Đái tháo đường.

C.

C.Nhịp chậm.

D.

D.Suy thận.

Trả lời:

Đáp án đúng: C


Thuốc ức chế beta có hoạt tính giao cảm nội tại (ISA) có tác dụng kích thích thụ thể beta ở mức độ thấp, giúp giảm thiểu các tác dụng phụ như nhịp tim chậm và co thắt phế quản so với các thuốc ức chế beta khác không có ISA. * **A. Hen phế quản:** Thuốc ức chế beta (dù có ISA hay không) vẫn có nguy cơ gây co thắt phế quản, đặc biệt ở bệnh nhân hen suyễn. Do đó, chống chỉ định hoặc thận trọng khi sử dụng. * **B. Đái tháo đường:** Thuốc ức chế beta có thể che lấp các triệu chứng hạ đường huyết (như run, tim nhanh) ở bệnh nhân đái tháo đường đang điều trị bằng insulin hoặc thuốc hạ đường huyết. Tuy nhiên, thuốc ức chế beta có ISA ít ảnh hưởng đến chuyển hóa glucose hơn. Do vậy, có thể được cân nhắc sử dụng ở bệnh nhân tăng huyết áp kèm đái tháo đường, nhưng cần theo dõi chặt chẽ đường huyết. * **C. Nhịp chậm:** Thuốc ức chế beta có thể làm chậm nhịp tim. Thuốc ức chế beta có ISA ít gây chậm nhịp tim hơn so với các thuốc khác, nên có thể được sử dụng (thận trọng) ở bệnh nhân có xu hướng nhịp chậm. * **D. Suy thận:** Suy thận không phải là chống chỉ định tuyệt đối của thuốc ức chế beta, nhưng cần điều chỉnh liều lượng phù hợp với mức độ suy thận. Thuốc ức chế beta có ISA có thể dùng được. Trong các lựa chọn trên, nhịp chậm là tình trạng mà thuốc ức chế beta có ISA có lợi thế hơn so với các thuốc khác.

Câu hỏi liên quan