Đường dùng có thể gây hạ huyết áp của các thuốc giảm đau trung ương là:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Các thuốc giảm đau trung ương khi tiêm tĩnh mạch có thể gây hạ huyết áp do tác dụng giãn mạch nhanh chóng và trực tiếp lên hệ tuần hoàn. Điều này ít xảy ra hơn với các đường dùng khác như uống, đặt hoặc tiêm dưới da vì thuốc được hấp thu chậm hơn.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Liraglutid là một chất chủ vận thụ thể GLP-1. Các chất chủ vận thụ thể GLP-1 đã được chứng minh là có liên quan đến viêm tụy, và do đó không nên sử dụng cho bệnh nhân bị viêm tụy cấp tính. Các thuốc ức chế DPP-4 (Saxagliptin, Alogliptin) có liên quan đến việc tăng nguy cơ viêm tụy, vì vậy nên tránh sử dụng. Repaglinid là một chất kích thích tiết insulin có thể sử dụng được cho bệnh nhân đái tháo đường bị viêm tụy cấp.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Paracetamol, khi sử dụng với liều lượng quá cao (trên 10g/ngày), có thể gây độc tính nghiêm trọng cho gan. Điều này là do quá trình chuyển hóa paracetamol trong cơ thể tạo ra một chất độc trung gian, chất này thường được khử độc bởi glutathione. Tuy nhiên, khi dùng quá liều, lượng chất độc trung gian này vượt quá khả năng khử độc của glutathione, dẫn đến tổn thương tế bào gan và gây độc tính cho gan.
Các cơ quan khác như tim, phổi và thận ít bị ảnh hưởng trực tiếp bởi độc tính của paracetamol hơn so với gan.
Các cơ quan khác như tim, phổi và thận ít bị ảnh hưởng trực tiếp bởi độc tính của paracetamol hơn so với gan.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Việc sử dụng thuốc cho từng cá thể người bệnh để đạt hiệu quả tối ưu cần dựa trên việc lựa chọn thuốc và liều dùng phù hợp với tình trạng sinh lý và bệnh lý của người đó. Điều này đảm bảo thuốc phát huy tác dụng tốt nhất, giảm thiểu tác dụng phụ và tương tác thuốc không mong muốn. Các yếu tố như tuổi, giới tính, chức năng gan thận, các bệnh lý nền và các thuốc khác đang sử dụng đều ảnh hưởng đến cách cơ thể chuyển hóa và đáp ứng với thuốc.
Phương án A đúng vì nêu bật tầm quan trọng của việc cá nhân hóa điều trị dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân.
Phương án B sai vì chỉ tập trung vào chăm sóc và số lượng thuốc, bỏ qua yếu tố lựa chọn thuốc phù hợp.
Phương án C sai vì chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây bệnh quan trọng, nhưng không trực tiếp quyết định hiệu quả sử dụng thuốc cho từng cá nhân.
Phương án D sai vì sinh khả dụng cao và phối hợp nhiều loại thuốc không phải lúc nào cũng đảm bảo hiệu quả tối ưu nếu không phù hợp với tình trạng bệnh nhân.
Phương án A đúng vì nêu bật tầm quan trọng của việc cá nhân hóa điều trị dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân.
Phương án B sai vì chỉ tập trung vào chăm sóc và số lượng thuốc, bỏ qua yếu tố lựa chọn thuốc phù hợp.
Phương án C sai vì chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây bệnh quan trọng, nhưng không trực tiếp quyết định hiệu quả sử dụng thuốc cho từng cá nhân.
Phương án D sai vì sinh khả dụng cao và phối hợp nhiều loại thuốc không phải lúc nào cũng đảm bảo hiệu quả tối ưu nếu không phù hợp với tình trạng bệnh nhân.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Sự phối hợp kháng sinh có thể dẫn đến các tương tác khác nhau, bao gồm cả đối kháng.
* A. Trimethoprim và sulfamethoxazol: Đây là một ví dụ về sự phối hợp hiệp đồng, trong đó hai loại thuốc này ức chế các bước khác nhau trong quá trình tổng hợp folate của vi khuẩn, dẫn đến tác dụng mạnh hơn so với khi sử dụng riêng lẻ.
* B. Tetracyclin và penicillin: Tetracyclin là một kháng sinh kìm khuẩn, trong khi penicillin là một kháng sinh diệt khuẩn. Penicillin hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, nhưng nó chỉ hiệu quả khi vi khuẩn đang phát triển tích cực. Tetracyclin, bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn, có thể làm giảm hiệu quả của penicillin, dẫn đến đối kháng.
* C. Penicillin và gentamycin: Đây là sự phối hợp hiệp đồng. Penicillin làm suy yếu thành tế bào vi khuẩn, tạo điều kiện cho gentamycin xâm nhập và tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả hơn.
* D. Ticarcillin với acid clavulanic: Acid clavulanic là một chất ức chế beta-lactamase, enzyme do một số vi khuẩn sản xuất để kháng lại penicillin như ticarcillin. Sự phối hợp này giúp bảo vệ ticarcillin khỏi sự phân hủy bởi beta-lactamase, làm tăng hiệu quả của kháng sinh.
Do đó, đáp án đúng là B.
* A. Trimethoprim và sulfamethoxazol: Đây là một ví dụ về sự phối hợp hiệp đồng, trong đó hai loại thuốc này ức chế các bước khác nhau trong quá trình tổng hợp folate của vi khuẩn, dẫn đến tác dụng mạnh hơn so với khi sử dụng riêng lẻ.
* B. Tetracyclin và penicillin: Tetracyclin là một kháng sinh kìm khuẩn, trong khi penicillin là một kháng sinh diệt khuẩn. Penicillin hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, nhưng nó chỉ hiệu quả khi vi khuẩn đang phát triển tích cực. Tetracyclin, bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn, có thể làm giảm hiệu quả của penicillin, dẫn đến đối kháng.
* C. Penicillin và gentamycin: Đây là sự phối hợp hiệp đồng. Penicillin làm suy yếu thành tế bào vi khuẩn, tạo điều kiện cho gentamycin xâm nhập và tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả hơn.
* D. Ticarcillin với acid clavulanic: Acid clavulanic là một chất ức chế beta-lactamase, enzyme do một số vi khuẩn sản xuất để kháng lại penicillin như ticarcillin. Sự phối hợp này giúp bảo vệ ticarcillin khỏi sự phân hủy bởi beta-lactamase, làm tăng hiệu quả của kháng sinh.
Do đó, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Lý do các thuốc kháng acid nên uống một liều trước khi đi ngủ là vì dịch vị được tiết nhiều nhất vào ban đêm. Việc uống thuốc kháng acid trước khi đi ngủ giúp trung hòa acid trong dạ dày, giảm các triệu chứng ợ nóng, khó tiêu và bảo vệ niêm mạc dạ dày trong suốt thời gian ngủ. Các đáp án khác không chính xác vì thuốc kháng acid không nhất thiết làm giảm tác dụng không mong muốn của thuốc khác, không phải lúc nào cũng gây kích ứng dạ dày và cũng không phải là nguyên nhân gây buồn ngủ.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng