Đáp án đúng: A
Câu hỏi liên quan
* A. Có thể làm thay đổi hấp thu tại vị trí đưa thuốc: Đúng. Tương tác có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thu thuốc (ví dụ: thay đổi pH dạ dày, tạo phức không tan).
* B. Cạnh tranh gắn kết trên receptor: Sai. Đây là tương tác dược lực học, không phải dược động học. Dược lực học liên quan đến tác dụng của thuốc lên cơ thể.
* C. Có thể làm thay đổi chuyển hóa thuốc ở gan: Đúng. Tương tác có thể ảnh hưởng đến các enzyme chuyển hóa thuốc ở gan (ví dụ: cảm ứng enzyme, ức chế enzyme).
* D. Có thể thay đổi sự bài xuất thuốc ở thận: Đúng. Tương tác có thể ảnh hưởng đến quá trình bài xuất thuốc ở thận (ví dụ: thay đổi pH nước tiểu, cạnh tranh vận chuyển tích cực).
Với bệnh nhân bệnh tâm thần hoặc bệnh nhân nhỏ tuổi, khi hướng dẫn sử dụng thuốc không được:
Với bệnh nhân tâm thần hoặc bệnh nhân nhỏ tuổi, việc truyền đạt thông tin về thuốc cần hết sức cẩn thận. Đáp án A không phù hợp vì bệnh nhân có thể không đủ khả năng hiểu hoặc tuân thủ hướng dẫn. Đáp án B là phù hợp nhất vì người nhà có trách nhiệm và khả năng hỗ trợ bệnh nhân sử dụng thuốc đúng cách. Đáp án C không phải lúc nào cũng phù hợp vì hộ lý có thể không có đủ kiến thức chuyên môn. Đáp án D hoàn toàn sai vì vi phạm quyền riêng tư và có thể gây hiểu lầm.
Dược lâm sàng là một lĩnh vực mới ở Việt Nam, do đó còn gặp nhiều khó khăn và cản trở. Các cản trở chủ yếu bao gồm:
- Nhận thức về dược lâm sàng chưa rõ ràng: Nhiều cán bộ y tế và người dân chưa hiểu rõ vai trò và lợi ích của dược lâm sàng.
- Hợp tác giữa bác sĩ và dược sĩ gặp trở ngại: Sự phối hợp giữa bác sĩ và dược sĩ trong quá trình điều trị cho bệnh nhân còn hạn chế.
- Cơ sở vật chất còn thiếu thốn: Nhiều bệnh viện và cơ sở y tế chưa có đủ trang thiết bị và nguồn lực để triển khai dược lâm sàng.
Vì vậy, các phương án A, B và C đều là các cản trở chủ yếu của dược lâm sàng.
* Sinh khả dụng (A): Thể hiện mức độ và tốc độ thuốc đi vào tuần hoàn chung sau khi dùng. Liên quan đến pha hấp thu, không phải thải trừ.
* Độ thanh lọc (B): Là thể tích huyết tương được loại bỏ hoàn toàn thuốc trong một đơn vị thời gian. Đây là thông số quan trọng đặc trưng cho quá trình thải trừ thuốc khỏi cơ thể.
* Thời gian bán thải (C): Là thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa. Thời gian bán thải phụ thuộc vào độ thanh lọc và thể tích phân bố và cũng là một thông số quan trọng đặc trưng cho pha thải trừ.
* Thể tích phân bố (D): Thể hiện mức độ phân bố của thuốc trong cơ thể so với thể tích huyết tương. Liên quan đến pha phân bố, không trực tiếp đặc trưng cho pha thải trừ.
Trong các lựa chọn, độ thanh lọc và thời gian bán thải đều liên quan mật thiết đến pha thải trừ. Tuy nhiên, độ thanh lọc là yếu tố trực tiếp và bản chất hơn, thể hiện khả năng loại bỏ thuốc của cơ thể. Thời gian bán thải là kết quả của quá trình thanh lọc và phân bố.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là B. Độ thanh lọc.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.