Trả lời:
Đáp án đúng: A
Bilirubin là một sắc tố màu vàng được tạo ra khi hemoglobin, một thành phần của tế bào hồng cầu, bị phá vỡ. Quá trình này diễn ra chủ yếu ở lách và gan. Bilirubin sau đó được vận chuyển đến gan, nơi nó được liên hợp và bài tiết vào mật. Do đó, đáp án đúng là A. Hemoglobin.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Vi khuẩn kỵ khí là vi khuẩn không cần oxy để phát triển. Các chi vi khuẩn như Bacteroides, Clostridia, Peptococci là các vi khuẩn kỵ khí. Staphylococcus là vi khuẩn hiếu khí tùy nghi (có thể phát triển trong điều kiện có hoặc không có oxy).
Do đó, đáp án đúng là D.
Do đó, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Phối hợp kháng sinh được thực hiện với nhiều mục đích khác nhau, bao gồm:
* Nhiễm khuẩn hỗn hợp: Khi nhiễm trùng gây ra bởi nhiều loại vi khuẩn khác nhau, việc sử dụng một kháng sinh duy nhất có thể không đủ để tiêu diệt tất cả chúng. Phối hợp kháng sinh giúp mở rộng phạm vi tác dụng, bao phủ nhiều loại vi khuẩn hơn.
* Tăng hiệu quả diệt khuẩn: Một số phối hợp kháng sinh có thể tạo ra tác dụng hiệp đồng, nghĩa là hiệu quả diệt khuẩn của chúng mạnh hơn so với việc sử dụng từng kháng sinh riêng lẻ.
* Giảm xuất hiện vi khuẩn đề kháng: Vi khuẩn có thể phát triển khả năng kháng lại kháng sinh. Phối hợp kháng sinh có thể làm giảm nguy cơ này bằng cách tấn công vi khuẩn theo nhiều cơ chế khác nhau cùng một lúc.
* Giảm chi phí điều trị: Mặc dù không phải lúc nào cũng đúng, nhưng trong một số trường hợp, phối hợp kháng sinh có thể giúp rút ngắn thời gian điều trị hoặc giảm liều lượng kháng sinh cần thiết, từ đó giảm chi phí.
Vì vậy, tất cả các phương án A, B, và C đều là mục đích của phối hợp kháng sinh. Phương án D không phải lúc nào cũng đúng nên không được chọn.
Do đó, không có đáp án duy nhất đúng hoàn toàn trong các lựa chọn đã cho. Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án bao quát nhất, thì đáp án B, C có vẻ phù hợp hơn vì chúng liên quan trực tiếp đến hiệu quả và sự phát triển đề kháng của vi khuẩn, vốn là những yếu tố quan trọng trong điều trị nhiễm khuẩn.
* Nhiễm khuẩn hỗn hợp: Khi nhiễm trùng gây ra bởi nhiều loại vi khuẩn khác nhau, việc sử dụng một kháng sinh duy nhất có thể không đủ để tiêu diệt tất cả chúng. Phối hợp kháng sinh giúp mở rộng phạm vi tác dụng, bao phủ nhiều loại vi khuẩn hơn.
* Tăng hiệu quả diệt khuẩn: Một số phối hợp kháng sinh có thể tạo ra tác dụng hiệp đồng, nghĩa là hiệu quả diệt khuẩn của chúng mạnh hơn so với việc sử dụng từng kháng sinh riêng lẻ.
* Giảm xuất hiện vi khuẩn đề kháng: Vi khuẩn có thể phát triển khả năng kháng lại kháng sinh. Phối hợp kháng sinh có thể làm giảm nguy cơ này bằng cách tấn công vi khuẩn theo nhiều cơ chế khác nhau cùng một lúc.
* Giảm chi phí điều trị: Mặc dù không phải lúc nào cũng đúng, nhưng trong một số trường hợp, phối hợp kháng sinh có thể giúp rút ngắn thời gian điều trị hoặc giảm liều lượng kháng sinh cần thiết, từ đó giảm chi phí.
Vì vậy, tất cả các phương án A, B, và C đều là mục đích của phối hợp kháng sinh. Phương án D không phải lúc nào cũng đúng nên không được chọn.
Do đó, không có đáp án duy nhất đúng hoàn toàn trong các lựa chọn đã cho. Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án bao quát nhất, thì đáp án B, C có vẻ phù hợp hơn vì chúng liên quan trực tiếp đến hiệu quả và sự phát triển đề kháng của vi khuẩn, vốn là những yếu tố quan trọng trong điều trị nhiễm khuẩn.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Streptomycin là một kháng sinh thuộc nhóm aminoglycoside, có cơ chế tác động là gắn vào ribosome của vi khuẩn, gây ức chế quá trình tổng hợp protein. Vi khuẩn có thể đề kháng streptomycin bằng nhiều cơ chế khác nhau, trong đó cơ chế phổ biến nhất là tạo ra các enzyme có khả năng biến đổi streptomycin, làm mất hoạt tính của kháng sinh này.
* Đáp án A: Làm giảm tính thấm của màng nguyên tương không phải là cơ chế đề kháng streptomycin.
* Đáp án B: Làm thay đổi đích tác động (ribosome) cũng là một cơ chế đề kháng, nhưng ít phổ biến hơn so với việc tạo ra enzyme.
* Đáp án C: Tạo ra các isoenzym không có ái lực với kháng sinh không phải là cơ chế đề kháng streptomycin.
* Đáp án D: Tạo ra enzyme là cơ chế đề kháng streptomycin phổ biến nhất. Các enzyme này có thể acetyl hóa, adenyl hóa hoặc phosphoryl hóa streptomycin, làm mất hoạt tính của nó.
Do đó, đáp án đúng là D.
* Đáp án A: Làm giảm tính thấm của màng nguyên tương không phải là cơ chế đề kháng streptomycin.
* Đáp án B: Làm thay đổi đích tác động (ribosome) cũng là một cơ chế đề kháng, nhưng ít phổ biến hơn so với việc tạo ra enzyme.
* Đáp án C: Tạo ra các isoenzym không có ái lực với kháng sinh không phải là cơ chế đề kháng streptomycin.
* Đáp án D: Tạo ra enzyme là cơ chế đề kháng streptomycin phổ biến nhất. Các enzyme này có thể acetyl hóa, adenyl hóa hoặc phosphoryl hóa streptomycin, làm mất hoạt tính của nó.
Do đó, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Không có thông tin cụ thể nào về việc cần thăm dò trong bao lâu khi giảm liều GC (Glucocorticoid) trong các tài liệu y khoa thông thường. Việc giảm liều GC là một quá trình cần được thực hiện cẩn thận và dần dần, dựa trên đánh giá lâm sàng của bệnh nhân và đáp ứng của họ với việc điều trị. Thời gian thăm dò và giảm liều có thể thay đổi tùy thuộc vào loại GC, liều lượng ban đầu, thời gian sử dụng, bệnh lý nền, và các yếu tố cá nhân khác của bệnh nhân. Do đó, không có đáp án chính xác trong các lựa chọn đã cho.
Lời giải:
Đáp án đúng: a
Hen phế quản là một bệnh lý viêm đường hô hấp mãn tính, có sự tham gia của nhiều yếu tố khác nhau. Các yếu tố nguy cơ của hen phế quản có thể được chia thành ba nhóm chính:
1. Yếu tố chủ thể người bệnh: Liên quan đến đặc điểm di truyền, cơ địa dị ứng (ví dụ: tiền sử gia đình có người mắc hen suyễn, viêm mũi dị ứng, chàm), giới tính, chủng tộc, và các bệnh lý đồng mắc.
2. Yếu tố môi trường: Bao gồm các tác nhân gây dị ứng (ví dụ: mạt bụi nhà, phấn hoa, lông động vật), ô nhiễm không khí (khói, bụi, hóa chất), và các yếu tố thời tiết (thay đổi nhiệt độ, độ ẩm).
3. Yếu tố kích phát: Các yếu tố có thể khởi phát hoặc làm trầm trọng thêm các triệu chứng hen suyễn, ví dụ như nhiễm trùng đường hô hấp (cảm lạnh, cúm), gắng sức, stress, và một số loại thuốc (aspirin, NSAIDs).
Vì cả ba nhóm yếu tố trên đều đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và kiểm soát hen phế quản, đáp án D là chính xác nhất.
1. Yếu tố chủ thể người bệnh: Liên quan đến đặc điểm di truyền, cơ địa dị ứng (ví dụ: tiền sử gia đình có người mắc hen suyễn, viêm mũi dị ứng, chàm), giới tính, chủng tộc, và các bệnh lý đồng mắc.
2. Yếu tố môi trường: Bao gồm các tác nhân gây dị ứng (ví dụ: mạt bụi nhà, phấn hoa, lông động vật), ô nhiễm không khí (khói, bụi, hóa chất), và các yếu tố thời tiết (thay đổi nhiệt độ, độ ẩm).
3. Yếu tố kích phát: Các yếu tố có thể khởi phát hoặc làm trầm trọng thêm các triệu chứng hen suyễn, ví dụ như nhiễm trùng đường hô hấp (cảm lạnh, cúm), gắng sức, stress, và một số loại thuốc (aspirin, NSAIDs).
Vì cả ba nhóm yếu tố trên đều đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và kiểm soát hen phế quản, đáp án D là chính xác nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng