Trả lời:
Đáp án đúng: B
Bệnh còi xương ở trẻ em là tình trạng xương bị mềm và biến dạng do thiếu hụt nghiêm trọng các khoáng chất cần thiết cho quá trình khoáng hóa xương, chủ yếu là Calci và Photpho. Sự thiếu hụt này dẫn đến cấu trúc xương không vững chắc, dễ bị cong vẹo, gãy. Kẽm và Đồng là các vi khoáng quan trọng cho sức khỏe tổng thể và sự phát triển, nhưng chúng không phải là yếu tố trực tiếp gây ra bệnh còi xương khi thiếu hụt.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về sinh lý thần kinh cơ, cụ thể là các yếu tố ảnh hưởng đến sự dẫn truyền và co cơ. Để trả lời câu hỏi này, cần hiểu rõ vai trò của các ion và vitamin đối với hoạt động của hệ thần kinh cơ. Calci (Ca2+) đóng vai trò trung tâm trong quá trình dẫn truyền tín hiệu thần kinh và co cơ. Nồng độ calci ngoại bào cao làm giảm khả năng khử cực của màng tế bào thần kinh và cơ, do đó làm giảm tính hưng phấn và kích thích thần kinh cơ. Ngược lại, giảm calci máu (hypocalcemia) gây tăng kích thích thần kinh cơ, dẫn đến tetany (co cứng). Kali (K+) chủ yếu tham gia vào việc duy trì điện thế nghỉ của màng tế bào, nhưng sự thay đổi nồng độ kali ngoại bào có ảnh hưởng phức tạp hơn đến kích thích thần kinh cơ, đặc biệt là trong việc tái cực màng. Vitamin K liên quan đến quá trình đông máu, không trực tiếp ảnh hưởng đến kích thích thần kinh cơ. Do đó, calci là yếu tố chính làm giảm kích thích thần kinh cơ khi nồng độ của nó tăng lên.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định vai trò của Riboflavin (Vitamin B2), ngoại trừ. Riboflavin là một vitamin thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh học của cơ thể. Nó là thành phần cấu tạo của các coenzyme FMN (flavin mononucleotide) và FAD (flavin adenine dinucleotide), những coenzyme này lại tham gia vào vô số phản ứng oxy hóa khử trong quá trình chuyển hóa năng lượng của tế bào (chuyển hóa carbohydrate, lipid và protein). Riboflavin cũng cần thiết cho sự phát triển và hoạt động bình thường của da, niêm mạc, hệ thần kinh và đặc biệt là mắt. Nó giúp bảo vệ giác mạc, tham gia vào quá trình thích ứng của mắt với ánh sáng và có vai trò trong việc nhìn màu. Tuy nhiên, Riboflavin không trực tiếp tham gia vào quá trình chuyển hóa protid (protein) ở mức độ cốt lõi như các chức năng chuyển hóa năng lượng khác. Mặc dù nó gián tiếp ảnh hưởng đến chuyển hóa protein thông qua các phản ứng oxy hóa khử chung, nhưng vai trò chính của nó không tập trung vào việc phân giải hay tổng hợp protein một cách trực tiếp. Do đó, phương án 'Cần cho quá trình chuyển hóa protid' là ngoại lệ so với các vai trò chính và nổi bật khác của Riboflavin.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các loại vitamin và tên gọi khác của chúng. Niacin là tên gọi quen thuộc của Vitamin B3. Vitamin PP cũng là một tên gọi khác của Vitamin B3, vì nó có vai trò chống lại bệnh pellagra (phát ban, tiêu chảy, mất trí nhớ). Vitamin K và Vitamin C là các loại vitamin khác với chức năng và tên gọi riêng biệt. Do đó, cả Vitamin B3 và Vitamin PP đều là tên gọi khác của Niacin. Tuy nhiên, theo quy ước phổ biến và trong nhiều tài liệu khoa học, Niacin thường được đồng nhất trực tiếp với Vitamin B3. Vitamin PP là một tên gọi lịch sử và ít phổ biến hơn nhưng vẫn đúng. Trong trường hợp này, nếu chỉ được chọn một đáp án, Vitamin B3 là lựa chọn phổ biến nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các nguyên tố khoáng thiết yếu tham gia vào cấu tạo và duy trì sự chắc khỏe của xương và răng. Xương và răng chủ yếu được cấu tạo từ các hợp chất của Canxi và Photpho. Magie cũng đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe của xương, nhưng Photpho là thành phần chính cùng với Canxi. Kẽm và đồng tuy là vi khoáng cần thiết cho cơ thể nhưng không phải là thành phần cấu tạo chính của xương và răng như Canxi và Photpho. Do đó, phương án chứa Canxi và Photpho là phương án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu chọn ý sai về Glucid. Chúng ta sẽ phân tích từng phương án:
* Phương án 1: Glucid có cả trong thức ăn nguồn gốc động vật và thực vật. Đây là ý đúng. Glucid có nhiều trong các loại ngũ cốc, rau củ, trái cây (thực vật). Ở động vật, glucid dự trữ dưới dạng glycogen trong gan và cơ bắp. Tuy nhiên, lượng glucid trong thức ăn nguồn gốc động vật (như thịt, cá) thường ít hơn so với nguồn gốc thực vật.
* Phương án 2: Tạo hình là chức năng quan trọng nhất của Glucid. Đây là ý sai. Chức năng quan trọng nhất của Glucid là cung cấp năng lượng cho cơ thể hoạt động. Ngoài ra, Glucid còn tham gia vào cấu trúc tế bào, cấu tạo nên các phân tử sinh học quan trọng khác, và điều hòa hoạt động trao đổi chất. Chức năng tạo hình (cấu trúc) không phải là chức năng quan trọng nhất.
* Phương án 3: Thức ăn nguồn gốc thực vật là nguồn cung cấp glucid chính cho cơ thể. Đây là ý đúng. Các loại ngũ cốc (lúa, gạo, ngô, khoai, sắn...), rau, củ, quả là nguồn cung cấp glucid dồi dào và chủ yếu cho nhu cầu hàng ngày của con người.
* Phương án 4: A và C. Do cả phương án 1 và 3 đều là ý đúng, nên phương án này không phải là ý sai.
Vì vậy, ý sai là phương án 2.
* Phương án 1: Glucid có cả trong thức ăn nguồn gốc động vật và thực vật. Đây là ý đúng. Glucid có nhiều trong các loại ngũ cốc, rau củ, trái cây (thực vật). Ở động vật, glucid dự trữ dưới dạng glycogen trong gan và cơ bắp. Tuy nhiên, lượng glucid trong thức ăn nguồn gốc động vật (như thịt, cá) thường ít hơn so với nguồn gốc thực vật.
* Phương án 2: Tạo hình là chức năng quan trọng nhất của Glucid. Đây là ý sai. Chức năng quan trọng nhất của Glucid là cung cấp năng lượng cho cơ thể hoạt động. Ngoài ra, Glucid còn tham gia vào cấu trúc tế bào, cấu tạo nên các phân tử sinh học quan trọng khác, và điều hòa hoạt động trao đổi chất. Chức năng tạo hình (cấu trúc) không phải là chức năng quan trọng nhất.
* Phương án 3: Thức ăn nguồn gốc thực vật là nguồn cung cấp glucid chính cho cơ thể. Đây là ý đúng. Các loại ngũ cốc (lúa, gạo, ngô, khoai, sắn...), rau, củ, quả là nguồn cung cấp glucid dồi dào và chủ yếu cho nhu cầu hàng ngày của con người.
* Phương án 4: A và C. Do cả phương án 1 và 3 đều là ý đúng, nên phương án này không phải là ý sai.
Vì vậy, ý sai là phương án 2.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng