Theo thống kê của tạp chí Sigma – SwissRe doanh thu thị trường Việt Nam năm 2010 là:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định doanh thu thị trường bảo hiểm Việt Nam năm 2010 theo thống kê của tạp chí Sigma – SwissRe. Đây là một câu hỏi kiểm tra kiến thức về số liệu thống kê ngành bảo hiểm.
Theo báo cáo "Sigma No 4/2011: World insurance in 2010: a recovery in sight" của Swiss Re, tổng doanh thu phí bảo hiểm của thị trường Việt Nam trong năm 2010 đạt 1,082 triệu USD, chiếm 0,03% thị phần bảo hiểm toàn cầu. Những con số này thể hiện sự phát triển của ngành bảo hiểm Việt Nam tại thời điểm đó.
Phân tích các phương án:
* **Phương án 1, 2, 3:** "1,657 triệu USD, chiếm 0,04% thị phần toàn cầu". Các phương án này đều đưa ra con số 1,657 triệu USD và 0,04% thị phần. Dựa trên dữ liệu từ báo cáo Sigma của Swiss Re, những con số này không chính xác cho năm 2010.
* **Phương án 4:** "1,082 triệu USD, chiếm 0,03% thị phần toàn cầu". Phương án này hoàn toàn khớp với số liệu thống kê chính thức của Swiss Re về doanh thu thị trường bảo hiểm Việt Nam năm 2010. Tổng doanh thu phí bảo hiểm là 1,082 triệu USD và thị phần toàn cầu là 0,03%.
Vì vậy, phương án 4 là đáp án chính xác.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Thuật ngữ "tổn thất" là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là bảo hiểm và quản lý rủi ro. Để hiểu rõ về "tổn thất", chúng ta cần xem xét các yếu tố cấu thành nên hiện tượng này:
1. Sự thiệt hại của một đối tượng nào đó: Đây là yếu tố cốt lõi và trực tiếp nhất của tổn thất. Tổn thất luôn bao hàm một sự hư hại, mất mát, suy giảm giá trị hoặc sự biến mất của một tài sản, đối tượng vật chất, hoặc thậm chí là một lợi ích tài chính, tinh thần. Không có thiệt hại thì không thể có tổn thất.
2. Sự không mong muốn: Mặc dù không phải tất cả các sự kiện dẫn đến thiệt hại đều hoàn toàn không mong muốn (ví dụ: phá dỡ một công trình cũ theo kế hoạch), nhưng bản chất của "tổn thất" thường gắn liền với những hậu quả bất lợi, không lường trước hoặc không mong muốn từ góc độ của bên chịu thiệt hại. Nếu một sự kiện gây thiệt hại lại là mong muốn hoặc có lợi ích rõ ràng cho bên liên quan, nó ít khi được gọi là "tổn thất" mà thường là một chi phí hoặc một sự hy sinh có chủ đích để đạt được mục tiêu lớn hơn.
3. Tồn tại mối quan hệ sở hữu hoặc nhân thân với đối tượng bị thiệt hại: Đây là yếu tố quyết định ai là người chịu tổn thất. Một thiệt hại chỉ được coi là tổn thất của một cá nhân hay tổ chức cụ thể khi cá nhân hay tổ chức đó có một mối quan hệ nhất định (như quyền sở hữu, quyền lợi tài chính, trách nhiệm pháp lý, hoặc mối quan hệ nhân thân) với đối tượng bị thiệt hại. Ví dụ, nếu ngôi nhà của người khác bị cháy, đó không phải là tổn thất của bạn trừ khi bạn có lợi ích tài chính hoặc mối quan hệ nhân thân đặc biệt với ngôi nhà hoặc chủ sở hữu. Trong bảo hiểm, yếu tố này được gọi là "quyền lợi có thể bảo hiểm".
Kết luận: Hiện tượng "tổn thất" không chỉ đơn thuần là có thiệt hại, mà nó là một sự kiện bao gồm cả ba yếu tố trên: có thiệt hại, thiệt hại đó thường là không mong muốn, và thiệt hại đó phải liên quan đến một đối tượng mà có mối quan hệ sở hữu hoặc nhân thân với bên bị thiệt hại. Do đó, tất cả ba nhận định trên đều đúng khi mô tả thuật ngữ "tổn thất".
1. Sự thiệt hại của một đối tượng nào đó: Đây là yếu tố cốt lõi và trực tiếp nhất của tổn thất. Tổn thất luôn bao hàm một sự hư hại, mất mát, suy giảm giá trị hoặc sự biến mất của một tài sản, đối tượng vật chất, hoặc thậm chí là một lợi ích tài chính, tinh thần. Không có thiệt hại thì không thể có tổn thất.
2. Sự không mong muốn: Mặc dù không phải tất cả các sự kiện dẫn đến thiệt hại đều hoàn toàn không mong muốn (ví dụ: phá dỡ một công trình cũ theo kế hoạch), nhưng bản chất của "tổn thất" thường gắn liền với những hậu quả bất lợi, không lường trước hoặc không mong muốn từ góc độ của bên chịu thiệt hại. Nếu một sự kiện gây thiệt hại lại là mong muốn hoặc có lợi ích rõ ràng cho bên liên quan, nó ít khi được gọi là "tổn thất" mà thường là một chi phí hoặc một sự hy sinh có chủ đích để đạt được mục tiêu lớn hơn.
3. Tồn tại mối quan hệ sở hữu hoặc nhân thân với đối tượng bị thiệt hại: Đây là yếu tố quyết định ai là người chịu tổn thất. Một thiệt hại chỉ được coi là tổn thất của một cá nhân hay tổ chức cụ thể khi cá nhân hay tổ chức đó có một mối quan hệ nhất định (như quyền sở hữu, quyền lợi tài chính, trách nhiệm pháp lý, hoặc mối quan hệ nhân thân) với đối tượng bị thiệt hại. Ví dụ, nếu ngôi nhà của người khác bị cháy, đó không phải là tổn thất của bạn trừ khi bạn có lợi ích tài chính hoặc mối quan hệ nhân thân đặc biệt với ngôi nhà hoặc chủ sở hữu. Trong bảo hiểm, yếu tố này được gọi là "quyền lợi có thể bảo hiểm".
Kết luận: Hiện tượng "tổn thất" không chỉ đơn thuần là có thiệt hại, mà nó là một sự kiện bao gồm cả ba yếu tố trên: có thiệt hại, thiệt hại đó thường là không mong muốn, và thiệt hại đó phải liên quan đến một đối tượng mà có mối quan hệ sở hữu hoặc nhân thân với bên bị thiệt hại. Do đó, tất cả ba nhận định trên đều đúng khi mô tả thuật ngữ "tổn thất".
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong lĩnh vực bảo hiểm, "hiểm họa đạo đức" (moral hazard) là một khái niệm quan trọng. Hiểm họa đạo đức được định nghĩa là một yếu tố hoặc tình trạng làm tăng khả năng xảy ra tổn thất hoặc làm tăng mức độ nghiêm trọng của tổn thất do sự thiếu trung thực, gian lận, hoặc những hành vi đạo đức không đúng đắn của người được bảo hiểm hoặc người hưởng lợi bảo hiểm.
Hành động "trục lợi" của bên mua bảo hiểm, tức là cố ý gây ra tổn thất hoặc phóng đại tổn thất để nhận được bồi thường bảo hiểm, chính là một biểu hiện rõ ràng của hiểm họa đạo đức. Hành động này xuất phát từ ý đồ xấu, sự thiếu trung thực và nhằm mục đích kiếm lợi bất chính từ hợp đồng bảo hiểm.
* Phương án 1: Một nguy cơ đạo đức. "Nguy cơ" thường dùng để chỉ một mối đe dọa hoặc khả năng xảy ra điều không mong muốn nói chung, không phải là thuật ngữ chuyên ngành để mô tả hành vi trục lợi trong bảo hiểm.
* Phương án 2: Một rủi ro đạo đức. "Rủi ro" (risk) trong bảo hiểm là sự không chắc chắn về tổn thất. "Rủi ro đạo đức" thường được dùng để chỉ khả năng xảy ra hành vi thiếu trung thực, nhưng bản thân hành động "trục lợi" lại là một "hiểm họa" làm tăng rủi ro cho công ty bảo hiểm, chứ không phải là bản thân rủi ro. Mặc dù đôi khi "rủi ro đạo đức" và "hiểm họa đạo đức" được sử dụng khá tương đồng trong ngôn ngữ phổ thông, nhưng về mặt kỹ thuật, "hiểm họa đạo đức" chính xác hơn khi mô tả *hành động* làm tăng khả năng tổn thất do sự thiếu trung thực.
* Phương án 3: Một hiểm họa đạo đức. Đây là đáp án chính xác nhất. Hiểm họa đạo đức (moral hazard) là điều kiện làm tăng khả năng hoặc mức độ nghiêm trọng của một tổn thất do sự thiếu trung thực của người được bảo hiểm. Hành động trục lợi hoàn toàn phù hợp với định nghĩa này.
Vì vậy, hành động trục lợi của bên mua bảo hiểm chính là một hiểm họa đạo đức đối với công ty bảo hiểm.
Hành động "trục lợi" của bên mua bảo hiểm, tức là cố ý gây ra tổn thất hoặc phóng đại tổn thất để nhận được bồi thường bảo hiểm, chính là một biểu hiện rõ ràng của hiểm họa đạo đức. Hành động này xuất phát từ ý đồ xấu, sự thiếu trung thực và nhằm mục đích kiếm lợi bất chính từ hợp đồng bảo hiểm.
* Phương án 1: Một nguy cơ đạo đức. "Nguy cơ" thường dùng để chỉ một mối đe dọa hoặc khả năng xảy ra điều không mong muốn nói chung, không phải là thuật ngữ chuyên ngành để mô tả hành vi trục lợi trong bảo hiểm.
* Phương án 2: Một rủi ro đạo đức. "Rủi ro" (risk) trong bảo hiểm là sự không chắc chắn về tổn thất. "Rủi ro đạo đức" thường được dùng để chỉ khả năng xảy ra hành vi thiếu trung thực, nhưng bản thân hành động "trục lợi" lại là một "hiểm họa" làm tăng rủi ro cho công ty bảo hiểm, chứ không phải là bản thân rủi ro. Mặc dù đôi khi "rủi ro đạo đức" và "hiểm họa đạo đức" được sử dụng khá tương đồng trong ngôn ngữ phổ thông, nhưng về mặt kỹ thuật, "hiểm họa đạo đức" chính xác hơn khi mô tả *hành động* làm tăng khả năng tổn thất do sự thiếu trung thực.
* Phương án 3: Một hiểm họa đạo đức. Đây là đáp án chính xác nhất. Hiểm họa đạo đức (moral hazard) là điều kiện làm tăng khả năng hoặc mức độ nghiêm trọng của một tổn thất do sự thiếu trung thực của người được bảo hiểm. Hành động trục lợi hoàn toàn phù hợp với định nghĩa này.
Vì vậy, hành động trục lợi của bên mua bảo hiểm chính là một hiểm họa đạo đức đối với công ty bảo hiểm.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Theo cam kết gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007, Việt Nam đã thực hiện một lộ trình tự do hóa thị trường, trong đó có ngành dịch vụ tài chính và bảo hiểm. Một trong những điểm quan trọng liên quan đến ngành bảo hiểm là cam kết về việc xóa bỏ chế độ tái bảo hiểm bắt buộc cho Tổng công ty Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam (VinaRe). Trước khi gia nhập WTO, các doanh nghiệp bảo hiểm gốc tại Việt Nam thường phải nhượng lại một tỷ lệ phần trăm nhất định (thường là 20%) các hợp đồng bảo hiểm cho VinaRe theo quy định bắt buộc. Điều này được coi là một rào cản thương mại và hạn chế cạnh tranh.
Để phù hợp với các nguyên tắc của WTO về tự do hóa thị trường, Việt Nam đã cam kết loại bỏ dần hoặc hoàn toàn các quy định mang tính độc quyền hoặc bắt buộc gây cản trở cạnh tranh. Cụ thể, đối với chế độ tái bảo hiểm bắt buộc cho VinaRe, Việt Nam đã cam kết xóa bỏ chế độ này sau 1 năm kể từ ngày gia nhập WTO (Việt Nam chính thức gia nhập WTO vào ngày 11 tháng 1 năm 2007). Điều này có nghĩa là, kể từ ngày 11 tháng 1 năm 2008, quy định về tái bảo hiểm bắt buộc cho VinaRe đã chính thức được bãi bỏ, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp bảo hiểm có quyền tự do lựa chọn đối tác tái bảo hiểm của mình, khuyến khích cạnh tranh và nâng cao hiệu quả hoạt động trên thị trường.
Phân tích các phương án:
- Phương án 1 và 2: 'Tiếp tục duy trì như cũ với tỷ lệ 20%' hoặc 'Tiếp tục suy trì nhưng với tỷ lệ thấp hơn là 10%' đều không đúng vì cam kết WTO yêu cầu xóa bỏ hoàn toàn chế độ bắt buộc này, không phải duy trì. Việc duy trì dưới bất kỳ hình thức nào cũng mâu thuẫn với nguyên tắc tự do hóa.
- Phương án 3: 'Xóa bỏ chế độ tái bảo hiểm bắt buộc ngay tức khắc' là không chính xác về mặt thời gian. Các cam kết WTO thường có lộ trình thực hiện, hiếm khi là 'ngay tức khắc' đối với những thay đổi lớn cần thời gian để doanh nghiệp và thị trường thích nghi.
- Phương án 4: 'Xóa bỏ chế độ tái bảo hiểm bắt buộc sau 1 năm kể từ ngày gia nhập' là đáp án chính xác, phản ánh đúng cam kết và lộ trình thực hiện của Việt Nam khi gia nhập WTO.
Để phù hợp với các nguyên tắc của WTO về tự do hóa thị trường, Việt Nam đã cam kết loại bỏ dần hoặc hoàn toàn các quy định mang tính độc quyền hoặc bắt buộc gây cản trở cạnh tranh. Cụ thể, đối với chế độ tái bảo hiểm bắt buộc cho VinaRe, Việt Nam đã cam kết xóa bỏ chế độ này sau 1 năm kể từ ngày gia nhập WTO (Việt Nam chính thức gia nhập WTO vào ngày 11 tháng 1 năm 2007). Điều này có nghĩa là, kể từ ngày 11 tháng 1 năm 2008, quy định về tái bảo hiểm bắt buộc cho VinaRe đã chính thức được bãi bỏ, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp bảo hiểm có quyền tự do lựa chọn đối tác tái bảo hiểm của mình, khuyến khích cạnh tranh và nâng cao hiệu quả hoạt động trên thị trường.
Phân tích các phương án:
- Phương án 1 và 2: 'Tiếp tục duy trì như cũ với tỷ lệ 20%' hoặc 'Tiếp tục suy trì nhưng với tỷ lệ thấp hơn là 10%' đều không đúng vì cam kết WTO yêu cầu xóa bỏ hoàn toàn chế độ bắt buộc này, không phải duy trì. Việc duy trì dưới bất kỳ hình thức nào cũng mâu thuẫn với nguyên tắc tự do hóa.
- Phương án 3: 'Xóa bỏ chế độ tái bảo hiểm bắt buộc ngay tức khắc' là không chính xác về mặt thời gian. Các cam kết WTO thường có lộ trình thực hiện, hiếm khi là 'ngay tức khắc' đối với những thay đổi lớn cần thời gian để doanh nghiệp và thị trường thích nghi.
- Phương án 4: 'Xóa bỏ chế độ tái bảo hiểm bắt buộc sau 1 năm kể từ ngày gia nhập' là đáp án chính xác, phản ánh đúng cam kết và lộ trình thực hiện của Việt Nam khi gia nhập WTO.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Hoạt động bảo hiểm thương mại về bản chất là một cơ chế tài chính nhằm quản lý rủi ro. Các chủ thể kinh tế – xã hội (cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức) đối mặt với các rủi ro tiềm ẩn gây tổn thất tài chính. Thay vì tự gánh chịu toàn bộ những tổn thất đó, họ chuyển giao rủi ro của mình cho một bên thứ ba chuyên nghiệp – đó là nhà bảo hiểm.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Tạo ra cơ chế hoán chuyển rủi ro giữa các chủ thể kinh tế xã hội tham gia bảo hiểm. Phương án này chưa chính xác hoàn toàn. Mặc dù có nhiều chủ thể tham gia, nhưng hoạt động bảo hiểm không chỉ đơn thuần là hoán chuyển rủi ro "giữa" các chủ thể đó một cách trực tiếp. Vai trò trung tâm là nhà bảo hiểm, người đứng ra nhận rủi ro từ tất cả các chủ thể tham gia.
* Phương án 2: Tạo ra cơ chế hoán chuyển rủi ro và giảm thiểu rủi ro. Đúng là bảo hiểm tạo ra cơ chế hoán chuyển rủi ro. Tuy nhiên, việc "giảm thiểu rủi ro" không phải là kết quả trực tiếp mà hoạt động bảo hiểm "tạo ra" theo nghĩa cơ chế cốt lõi. Giảm thiểu rủi ro thường đến từ các biện pháp phòng ngừa, an toàn do chính người được bảo hiểm thực hiện hoặc được khuyến khích bởi nhà bảo hiểm, nhưng bản thân cơ chế bảo hiểm không trực tiếp làm giảm tần suất hay mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
* Phương án 3: Tạo ra cơ chế hoán chuyển rủi ro giữa các chủ thể kinh tế xã hội với nhà bảo hiểm. Đây là phương án chính xác nhất. Bảo hiểm thương mại được thiết kế để các chủ thể có nhu cầu bảo vệ tài chính (bên mua bảo hiểm) chuyển giao rủi ro của mình cho công ty bảo hiểm (nhà bảo hiểm) để đổi lấy một khoản phí bảo hiểm. Khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, nhà bảo hiểm sẽ bồi thường hoặc chi trả theo hợp đồng, giúp bên mua bảo hiểm bù đắp tổn thất. Đây chính là bản chất của sự hoán chuyển rủi ro trong bảo hiểm.
* Phương án 4: An toàn cho các tài sản của nền kinh tế – xã hội. Phương án này không đúng. Bảo hiểm không trực tiếp tạo ra sự an toàn cho tài sản, tức là không ngăn chặn rủi ro xảy ra hay làm cho tài sản trở nên miễn nhiễm với tổn thất. Bảo hiểm chỉ cung cấp sự an toàn về mặt tài chính bằng cách bù đắp tổn thất khi rủi ro đã xảy ra, chứ không phải an toàn về mặt vật lý hay an toàn tuyệt đối trước rủi ro.
Vì vậy, hoạt động bảo hiểm thương mại chủ yếu tạo ra cơ chế để chuyển giao rủi ro tài chính từ các cá nhân, tổ chức sang nhà bảo hiểm.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Tạo ra cơ chế hoán chuyển rủi ro giữa các chủ thể kinh tế xã hội tham gia bảo hiểm. Phương án này chưa chính xác hoàn toàn. Mặc dù có nhiều chủ thể tham gia, nhưng hoạt động bảo hiểm không chỉ đơn thuần là hoán chuyển rủi ro "giữa" các chủ thể đó một cách trực tiếp. Vai trò trung tâm là nhà bảo hiểm, người đứng ra nhận rủi ro từ tất cả các chủ thể tham gia.
* Phương án 2: Tạo ra cơ chế hoán chuyển rủi ro và giảm thiểu rủi ro. Đúng là bảo hiểm tạo ra cơ chế hoán chuyển rủi ro. Tuy nhiên, việc "giảm thiểu rủi ro" không phải là kết quả trực tiếp mà hoạt động bảo hiểm "tạo ra" theo nghĩa cơ chế cốt lõi. Giảm thiểu rủi ro thường đến từ các biện pháp phòng ngừa, an toàn do chính người được bảo hiểm thực hiện hoặc được khuyến khích bởi nhà bảo hiểm, nhưng bản thân cơ chế bảo hiểm không trực tiếp làm giảm tần suất hay mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
* Phương án 3: Tạo ra cơ chế hoán chuyển rủi ro giữa các chủ thể kinh tế xã hội với nhà bảo hiểm. Đây là phương án chính xác nhất. Bảo hiểm thương mại được thiết kế để các chủ thể có nhu cầu bảo vệ tài chính (bên mua bảo hiểm) chuyển giao rủi ro của mình cho công ty bảo hiểm (nhà bảo hiểm) để đổi lấy một khoản phí bảo hiểm. Khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, nhà bảo hiểm sẽ bồi thường hoặc chi trả theo hợp đồng, giúp bên mua bảo hiểm bù đắp tổn thất. Đây chính là bản chất của sự hoán chuyển rủi ro trong bảo hiểm.
* Phương án 4: An toàn cho các tài sản của nền kinh tế – xã hội. Phương án này không đúng. Bảo hiểm không trực tiếp tạo ra sự an toàn cho tài sản, tức là không ngăn chặn rủi ro xảy ra hay làm cho tài sản trở nên miễn nhiễm với tổn thất. Bảo hiểm chỉ cung cấp sự an toàn về mặt tài chính bằng cách bù đắp tổn thất khi rủi ro đã xảy ra, chứ không phải an toàn về mặt vật lý hay an toàn tuyệt đối trước rủi ro.
Vì vậy, hoạt động bảo hiểm thương mại chủ yếu tạo ra cơ chế để chuyển giao rủi ro tài chính từ các cá nhân, tổ chức sang nhà bảo hiểm.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Các biện pháp kiểm soát rủi ro là những hành động được thực hiện nhằm mục đích giảm thiểu khả năng xảy ra rủi ro (tần suất) hoặc giảm bớt mức độ nghiêm trọng của hậu quả khi rủi ro xảy ra (mức độ tổn thất).
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Tránh né rủi ro, ngăn ngừa tổn thất, giảm thiểu tổn thất
* Tránh né rủi ro (Risk Avoidance): Đây là biện pháp loại bỏ hoàn toàn các hoạt động hoặc tình huống có thể gây ra rủi ro. Ví dụ, không kinh doanh một sản phẩm cụ thể để tránh rủi ro về sản phẩm lỗi.
* Ngăn ngừa tổn thất (Loss Prevention): Mục tiêu của biện pháp này là giảm thiểu tần suất xảy ra tổn thất. Ví dụ, lắp đặt hệ thống báo cháy để ngăn ngừa hỏa hoạn.
* Giảm thiểu tổn thất (Loss Reduction): Mục tiêu là giảm bớt mức độ nghiêm trọng của tổn thất khi nó đã xảy ra. Ví dụ, lắp đặt hệ thống phun nước chữa cháy tự động để hạn chế thiệt hại khi hỏa hoạn bùng phát.
* Cả ba biện pháp này đều tập trung vào việc chủ động tác động vào bản chất của rủi ro (tần suất và mức độ), do đó chúng là các biện pháp kiểm soát rủi ro chính yếu.
* Phương án 2: Chấp nhận rủi ro, bảo hiểm
* Chấp nhận rủi ro (Risk Acceptance/Retention): Đây là việc chấp nhận rằng rủi ro có thể xảy ra và chịu đựng hậu quả của nó. Đây là một chiến lược phản ứng với rủi ro, nhưng không phải là một biện pháp kiểm soát rủi ro theo nghĩa chủ động giảm thiểu hay ngăn chặn rủi ro. Nó thuộc nhóm tài trợ rủi ro (risk financing).
* Bảo hiểm (Insurance): Đây là một cơ chế chuyển giao rủi ro tài chính cho bên thứ ba (công ty bảo hiểm) để bù đắp tổn thất khi rủi ro xảy ra. Bảo hiểm là một biện pháp tài trợ rủi ro (Risk Financing/Transfer), không phải biện pháp kiểm soát rủi ro trực tiếp vì nó không ngăn chặn hay giảm thiểu khả năng xảy ra sự kiện rủi ro hoặc mức độ tổn thất thực tế, mà chỉ bù đắp hậu quả tài chính của nó.
* Phương án 3: Cả a và b đều đúng
* Sai, vì phương án 2 không hoàn toàn bao gồm các biện pháp kiểm soát rủi ro.
* Phương án 4: Cả a và b đều sai
* Sai, vì phương án 1 hoàn toàn đúng.
Kết luận: Phương án 1 liệt kê chính xác các biện pháp kiểm soát rủi ro cơ bản và phổ biến trong quản lý rủi ro.
Phân tích các phương án:
* Phương án 1: Tránh né rủi ro, ngăn ngừa tổn thất, giảm thiểu tổn thất
* Tránh né rủi ro (Risk Avoidance): Đây là biện pháp loại bỏ hoàn toàn các hoạt động hoặc tình huống có thể gây ra rủi ro. Ví dụ, không kinh doanh một sản phẩm cụ thể để tránh rủi ro về sản phẩm lỗi.
* Ngăn ngừa tổn thất (Loss Prevention): Mục tiêu của biện pháp này là giảm thiểu tần suất xảy ra tổn thất. Ví dụ, lắp đặt hệ thống báo cháy để ngăn ngừa hỏa hoạn.
* Giảm thiểu tổn thất (Loss Reduction): Mục tiêu là giảm bớt mức độ nghiêm trọng của tổn thất khi nó đã xảy ra. Ví dụ, lắp đặt hệ thống phun nước chữa cháy tự động để hạn chế thiệt hại khi hỏa hoạn bùng phát.
* Cả ba biện pháp này đều tập trung vào việc chủ động tác động vào bản chất của rủi ro (tần suất và mức độ), do đó chúng là các biện pháp kiểm soát rủi ro chính yếu.
* Phương án 2: Chấp nhận rủi ro, bảo hiểm
* Chấp nhận rủi ro (Risk Acceptance/Retention): Đây là việc chấp nhận rằng rủi ro có thể xảy ra và chịu đựng hậu quả của nó. Đây là một chiến lược phản ứng với rủi ro, nhưng không phải là một biện pháp kiểm soát rủi ro theo nghĩa chủ động giảm thiểu hay ngăn chặn rủi ro. Nó thuộc nhóm tài trợ rủi ro (risk financing).
* Bảo hiểm (Insurance): Đây là một cơ chế chuyển giao rủi ro tài chính cho bên thứ ba (công ty bảo hiểm) để bù đắp tổn thất khi rủi ro xảy ra. Bảo hiểm là một biện pháp tài trợ rủi ro (Risk Financing/Transfer), không phải biện pháp kiểm soát rủi ro trực tiếp vì nó không ngăn chặn hay giảm thiểu khả năng xảy ra sự kiện rủi ro hoặc mức độ tổn thất thực tế, mà chỉ bù đắp hậu quả tài chính của nó.
* Phương án 3: Cả a và b đều đúng
* Sai, vì phương án 2 không hoàn toàn bao gồm các biện pháp kiểm soát rủi ro.
* Phương án 4: Cả a và b đều sai
* Sai, vì phương án 1 hoàn toàn đúng.
Kết luận: Phương án 1 liệt kê chính xác các biện pháp kiểm soát rủi ro cơ bản và phổ biến trong quản lý rủi ro.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng