Thuật ngữ tổn thất dùng để chỉ hiện tượng mà ở đó có:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Thuật ngữ "tổn thất" là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là bảo hiểm và quản lý rủi ro. Để hiểu rõ về "tổn thất", chúng ta cần xem xét các yếu tố cấu thành nên hiện tượng này:
1. **Sự thiệt hại của một đối tượng nào đó:** Đây là yếu tố cốt lõi và trực tiếp nhất của tổn thất. Tổn thất luôn bao hàm một sự hư hại, mất mát, suy giảm giá trị hoặc sự biến mất của một tài sản, đối tượng vật chất, hoặc thậm chí là một lợi ích tài chính, tinh thần. Không có thiệt hại thì không thể có tổn thất.
2. **Sự không mong muốn:** Mặc dù không phải tất cả các sự kiện dẫn đến thiệt hại đều hoàn toàn không mong muốn (ví dụ: phá dỡ một công trình cũ theo kế hoạch), nhưng bản chất của "tổn thất" thường gắn liền với những hậu quả bất lợi, không lường trước hoặc không mong muốn từ góc độ của bên chịu thiệt hại. Nếu một sự kiện gây thiệt hại lại là mong muốn hoặc có lợi ích rõ ràng cho bên liên quan, nó ít khi được gọi là "tổn thất" mà thường là một chi phí hoặc một sự hy sinh có chủ đích để đạt được mục tiêu lớn hơn.
3. **Tồn tại mối quan hệ sở hữu hoặc nhân thân với đối tượng bị thiệt hại:** Đây là yếu tố quyết định ai là người chịu tổn thất. Một thiệt hại chỉ được coi là tổn thất của một cá nhân hay tổ chức cụ thể khi cá nhân hay tổ chức đó có một mối quan hệ nhất định (như quyền sở hữu, quyền lợi tài chính, trách nhiệm pháp lý, hoặc mối quan hệ nhân thân) với đối tượng bị thiệt hại. Ví dụ, nếu ngôi nhà của người khác bị cháy, đó không phải là tổn thất của bạn trừ khi bạn có lợi ích tài chính hoặc mối quan hệ nhân thân đặc biệt với ngôi nhà hoặc chủ sở hữu. Trong bảo hiểm, yếu tố này được gọi là "quyền lợi có thể bảo hiểm".
Kết luận: Hiện tượng "tổn thất" không chỉ đơn thuần là có thiệt hại, mà nó là một sự kiện bao gồm cả ba yếu tố trên: có thiệt hại, thiệt hại đó thường là không mong muốn, và thiệt hại đó phải liên quan đến một đối tượng mà có mối quan hệ sở hữu hoặc nhân thân với bên bị thiệt hại. Do đó, tất cả ba nhận định trên đều đúng khi mô tả thuật ngữ "tổn thất".





