Theo nghiên cứu của Luthans, những nhà quản lý thành công đã bỏ ra nhiều thời gian vào ………. hơn các hoạt động khác.
Đáp án đúng: C
Theo nghiên cứu của Luthans, những nhà quản lý thành công thường tập trung nhiều thời gian vào việc xây dựng và duy trì các kết nối mạng lưới. Điều này bao gồm việc giao tiếp, tương tác và phát triển mối quan hệ với đồng nghiệp, cấp trên, cấp dưới và các đối tác bên ngoài. Việc xây dựng mạng lưới giúp nhà quản lý có được thông tin, nguồn lực và sự hỗ trợ cần thiết để đạt được thành công trong công việc. Các hoạt động khác như quản lý truyền thống, quản lý nguồn nhân lực và giao tiếp cũng quan trọng, nhưng không chiếm nhiều thời gian của những nhà quản lý thành công bằng việc kết nối mạng lưới.
Câu hỏi liên quan
* A. Kỹ năng con người: Đây là khả năng làm việc hiệu quả với người khác, xây dựng mối quan hệ, giao tiếp, lãnh đạo và tạo động lực cho nhân viên. Kỹ năng này rất quan trọng vì nhà quản lý cần tương tác và phối hợp với nhiều người để đạt được mục tiêu chung.
* B. Kỹ năng chuyên môn: Mặc dù quan trọng, kỹ năng chuyên môn chỉ liên quan đến kiến thức và kỹ năng cụ thể trong một lĩnh vực nhất định, không phải là yếu tố chung cho mọi nhà quản lý.
* C. Hiệu suất: Hiệu suất là kết quả đạt được, nhưng để đạt được hiệu suất cao, nhà quản lý cần có các kỹ năng khác.
* D. Tinh thần doanh nhân (Entrepreneurialism): Tinh thần doanh nhân có thể hữu ích, nhưng không phải là yếu tố bắt buộc cho mọi nhà quản lý.
* E. Khả năng kết nối mạng lưới: Khả năng này giúp nhà quản lý xây dựng mối quan hệ bên ngoài tổ chức, nhưng kỹ năng con người giúp họ quản lý các mối quan hệ bên trong tổ chức tốt hơn.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là A. Kỹ năng con người, vì đây là yếu tố nền tảng giúp nhà quản lý xây dựng mối quan hệ tốt, giao tiếp hiệu quả và lãnh đạo đội nhóm thành công, bất kể lĩnh vực hoạt động của họ.
Hành vi tổ chức là một lĩnh vực nghiên cứu tập trung vào việc hiểu, giải thích và cải thiện các khía cạnh khác nhau của con người và nhóm trong tổ chức. Các chủ đề chính của hành vi tổ chức thường bao gồm động lực, thái độ, xung đột và thiết kế công việc. Phân bổ nguồn lực, mặc dù quan trọng trong quản lý tổ chức, nhưng không phải là một chủ đề cốt lõi cụ thể được nghiên cứu trực tiếp trong hành vi tổ chức. Hành vi tổ chức nghiên cứu cách mọi người ra quyết định về phân bổ nguồn lực, nhưng bản thân việc phân bổ nguồn lực không phải là đối tượng nghiên cứu chính. Vì vậy, đáp án đúng là D.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các ngành khoa học xã hội và nhân văn, đặc biệt là sự khác biệt giữa các ngành như Tâm lý học, Nhân loại học, Khoa học Chính trị, Tâm lý học xã hội và Khảo cổ học.
Phân tích các lựa chọn:
- A. Tâm lý học: Nghiên cứu về hành vi và quá trình tinh thần của cá nhân.
- B. Nhân loại học: Nghiên cứu về con người, xã hội và văn hóa của họ.
- C. Khoa học chính trị: Nghiên cứu về chính trị, chính phủ và các hệ thống quyền lực.
- D. Tâm lý học xã hội: Nghiên cứu về cách suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của cá nhân bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện thực tế hoặc tưởng tượng của người khác. Đây là ngành khoa học tập trung vào sự tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau giữa con người.
- E. Khảo cổ học: Nghiên cứu về lịch sử và tiền sử của loài người bằng cách khai quật và phân tích các di vật.
Kết luận:
Đáp án đúng là D. Tâm lý học xã hội, vì nó trực tiếp nghiên cứu sự ảnh hưởng của con người đối với nhau.
Câu hỏi này kiểm tra sự hiểu biết về sự khác biệt giữa các khái niệm "toàn cầu hóa", "sự đa dạng lực lượng lao động", "văn hóa" và "sự đa dạng".
Phân tích các lựa chọn:
- A. Sự đa dạng lực lượng lao động, toàn cầu hóa: Sự đa dạng lực lượng lao động tập trung vào sự khác biệt trong một tổ chức hoặc quốc gia cụ thể, trong khi toàn cầu hóa liên quan đến sự khác biệt giữa các quốc gia. Thứ tự này ngược lại với yêu cầu của câu hỏi.
- B. Toàn cầu hóa, sự đa dạng lực lượng lao động: Toàn cầu hóa tập trung vào sự khác biệt giữa các quốc gia, và sự đa dạng lực lượng lao động tập trung vào sự khác biệt trong một quốc gia. Thứ tự này phù hợp với yêu cầu của câu hỏi.
- C. Văn hóa, sự đa dạng: Văn hóa là một khái niệm rộng, bao gồm nhiều yếu tố của một xã hội, không chỉ đơn thuần là sự khác biệt giữa các quốc gia. Sự đa dạng cũng là một khái niệm rộng, có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- D. Sự nuôi cấy, sự đa dạng lực lượng lao động: "Sự nuôi cấy" không phải là một khái niệm phổ biến và rõ ràng trong bối cảnh này.
- E. Tâm lý học, tâm lý học xã hội: Tâm lý học tập trung vào cá nhân, tâm lý học xã hội tập trung vào ảnh hưởng của xã hội lên cá nhân. Không liên quan đến ý nghĩa của câu hỏi.
Kết luận:
Lựa chọn B là phù hợp nhất vì nó phân biệt rõ ràng giữa "toàn cầu hóa" (sự khác biệt giữa các quốc gia) và "sự đa dạng lực lượng lao động" (sự khác biệt trong một quốc gia).
* Phương án A: Sai. Việc số lượng nữ giới nhiều hơn không trực tiếp dẫn đến sự bình đẳng giới trong lực lượng lao động. Cần nhiều yếu tố khác tác động.
* Phương án B: Sai. Số lượng nữ giới tốt nghiệp nhiều hơn không đảm bảo rằng họ sẽ nắm giữ nhiều vị trí chuyên môn hơn. Còn nhiều yếu tố khác ảnh hưởng đến cơ hội nghề nghiệp.
* Phương án C: Đúng. Khi số lượng nữ giới vượt trội trong khi số lượng vị trí công việc có hạn, nam giới sẽ phải cạnh tranh gay gắt hơn để có được những nghề nghiệp tay nghề cao và vị trí quản lý.
* Phương án D: Sai. Sự tăng số lượng vị trí việc làm không liên quan trực tiếp đến tỷ lệ giới tính trong trường đại học.
* Phương án E: Sai. Luồng tư duy này mang tính định kiến giới. Sự cạnh tranh cho bất kỳ công việc nào cũng nên dựa trên năng lực, không phân biệt giới tính. Hơn nữa, việc nữ giới chiếm số đông ở đại học không có nghĩa là số lượng công việc 'vốn dĩ là dành cho phụ nữ' sẽ giảm.
Do đó, phương án C là đáp án hợp lý nhất.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.