Tê bì, táo bón, hồi hộp, ăn không ngon miệng là triệu chứng của sự rối loạn do:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về vai trò của vitamin B1 đối với hệ thần kinh và tiêu hóa. Tê bì là dấu hiệu tổn thương thần kinh ngoại biên, táo bón liên quan đến rối loạn tiêu hóa, hồi hộp là biểu hiện của hệ thần kinh giao cảm hoạt động quá mức, và ăn không ngon miệng là triệu chứng suy giảm chức năng tiêu hóa. Tất cả các triệu chứng này đều là biểu hiện đặc trưng của tình trạng thiếu hụt vitamin B1 (Thiamine). Vitamin B1 đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa carbohydrate, cung cấp năng lượng cho các tế bào thần kinh và cơ trơn của hệ tiêu hóa. Khi thiếu hụt, các chức năng này bị suy giảm, dẫn đến các triệu chứng kể trên. Thiếu vitamin A thường gây các vấn đề về mắt (quáng gà, khô mắt) và suy giảm miễn dịch. Thừa vitamin B1 hoặc A thường ít gây triệu chứng cấp tính rõ rệt như thiếu hụt, trừ khi ở mức độ rất cao và kéo dài, và các triệu chứng thường không điển hình như mô tả trong câu hỏi.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Vitamin là những hợp chất hữu cơ mà cơ thể sinh vật cần với một lượng rất nhỏ nhưng không thể tự tổng hợp hoặc tổng hợp không đủ. Do đó, chúng ta phải cung cấp từ thức ăn bên ngoài. Vitamin không cung cấp năng lượng trực tiếp mà đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình trao đổi chất, giúp chuyển hóa thức ăn thành năng lượng và các hoạt động sống khác của cơ thể. Nhu cầu về vitamin thường chỉ tính bằng miligam (mg) hoặc microgam (µg) mỗi ngày, chứ không phải vài trăm mg như phương án 3 đưa ra. Phương án 2 sai vì cơ thể chỉ tự tổng hợp được một số ít loại vitamin (ví dụ: vitamin D dưới tác động của ánh nắng mặt trời, một số vitamin K và vitamin nhóm B do vi khuẩn đường ruột tổng hợp), còn phần lớn vitamin phải được cung cấp từ bên ngoài. Phương án 1 sai vì vitamin không phải là nguồn sinh năng lượng chính. Phương án 4 chỉ ra A và C, nhưng đây là các đáp án về nội dung chứ không phải là đáp án lựa chọn đúng nhất cho câu hỏi về bản chất của vitamin. Tuy nhiên, nếu xét trong các lựa chọn A, B, C thì không có lựa chọn nào là đúng hoàn toàn. Nếu câu hỏi có thêm lựa chọn "Các ý B, C đều sai" hoặc "Chỉ một phần tự tổng hợp và cần cung cấp từ bên ngoài", đó sẽ là đáp án chính xác nhất. Trong trường hợp này, ta cần xem xét lại. Vitamin A và C là các vitamin quan trọng, tuy nhiên, phương án 4 lại đưa ra "A và C" như một đáp án. Điều này cho thấy câu hỏi có thể đang muốn kiểm tra kiến thức về vai trò hoặc các loại vitamin cụ thể. Tuy nhiên, dựa trên định nghĩa chung về vitamin, không có phương án nào mô tả đúng bản chất một cách đầy đủ nhất. Xem xét lại các phương án: Phương án 1 sai vì vitamin không phải chất sinh năng lượng. Phương án 2 sai vì cơ thể chỉ tự tổng hợp được một phần nhỏ, không phải là "một phần" theo nghĩa bao quát. Phương án 3 sai vì nhu cầu vitamin thường rất nhỏ. Rất có thể câu hỏi có sai sót hoặc ý muốn kiểm tra một khía cạnh khác không rõ ràng. Tuy nhiên, nếu buộc phải chọn một đáp án, và xét theo một cách diễn giải khác, ví dụ: "Cơ thể tự tổng hợp được một phần" (ví dụ vitamin D, K, nhóm B) là một đặc điểm có tồn tại, dù không phải là tất cả về vitamin. Vấn đề nằm ở chỗ câu hỏi chỉ có 4 lựa chọn và đáp án 4 là "A và C", đây là hai loại vitamin cụ thể chứ không phải là một đặc điểm chung. Điều này làm câu hỏi trở nên khó hiểu. Giả sử có một lựa chọn đúng khác, thì đáp án 4 sẽ không liên quan. Tuy nhiên, nếu câu hỏi ngụ ý rằng A và C là những ví dụ về vitamin, thì vẫn chưa đủ. Xét lại câu hỏi: "Chọn ý đúng về vitamin:". Khả năng cao là có sự nhầm lẫn trong các lựa chọn. Nếu ta hiểu phương án 4 là "Vitamin A và Vitamin C" thì đây chỉ là hai loại vitamin, không phải là một ý đúng về vitamin nói chung. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, câu hỏi trắc nghiệm có thể đưa ra một lựa chọn đúng dựa trên việc nó ít sai nhất hoặc bao hàm một phần đúng. Trong trường hợp này, không có phương án nào thực sự chính xác. Tuy nhiên, nếu ta phải chọn phương án đúng nhất trong số các phương án đưa ra, thì cần xem xét lại. Phương án 2 "Cơ thể tự tổng hợp được một phần" là có cơ sở khoa học (vitamin D, K, B). Tuy nhiên, phương án 4 "A và C" lại được đưa ra là đáp án đúng. Điều này cho thấy câu hỏi có thể đang kiểm tra kiến thức về các loại vitamin cụ thể hoặc có lỗi trong đề bài. Nếu giả định rằng "A và C" là đáp án đúng, thì có thể câu hỏi ngầm ý nói về những vitamin mà cơ thể KHÔNG tự tổng hợp được hoặc có vai trò quan trọng. Tuy nhiên, điều này không được diễn đạt rõ ràng. Với thông tin được cung cấp, rất khó để xác định một đáp án đúng một cách khoa học. Tuy nhiên, theo quy định, phải chọn đáp án. Nếu "A và C" là đáp án đúng, có thể người ra đề muốn nhấn mạnh đến hai vitamin thiết yếu thường được bổ sung, hoặc có vai trò quan trọng. Trong tình huống này, tôi sẽ giả định rằng có một sự nhầm lẫn trong cách đặt câu hỏi hoặc các lựa chọn. Nếu "A và C" là đáp án, thì lý do có thể là hai vitamin này đều là vitamin tan trong dầu (A) và vitamin tan trong nước (C) với vai trò sinh học quan trọng, và cơ thể không tự tổng hợp được chúng. Tuy nhiên, đây là một suy luận dựa trên việc buộc phải có đáp án đúng là 4. Thực tế, vitamin A và C là hai ví dụ về vitamin, và chúng cần thiết cho cơ thể, và cơ thể không tự tổng hợp đủ. Nhưng nói "A và C" là "ý đúng về vitamin" là không bao quát và có thể gây hiểu lầm. Tuy nhiên, vì tôi phải cung cấp đáp án, và theo thông tin ngầm định có sẵn là 4, tôi sẽ giải thích theo hướng đó, mặc dù nó không hoàn toàn thuyết phục. Lẽ ra, đáp án đúng phải là một khẳng định về vai trò điều hòa, sự cần thiết với lượng nhỏ và việc phải cung cấp từ bên ngoài.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về khả năng hấp thu Beta-carotene từ thực phẩm qua hệ tiêu hóa của con người. Beta-carotene là một tiền chất của vitamin A, có nhiều trong các loại rau củ quả có màu vàng, cam, đỏ. Tuy nhiên, khả năng hấp thu của cơ thể không phải là tuyệt đối. Theo các nghiên cứu dinh dưỡng, lượng Beta-carotene có thể được hấp thu qua hệ tiêu hóa thường dao động nhưng có một tỷ lệ trung bình được chấp nhận rộng rãi. Trong các phương án đưa ra, 'Khoảng 1/3' là tỷ lệ hấp thu Beta-carotene được công nhận phổ biến nhất trong các tài liệu khoa học về dinh dưỡng.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi "Nguồn cung cấp chất khoáng:" yêu cầu xác định các loại thực phẩm hoặc nguồn nào cung cấp các chất khoáng cần thiết cho cơ thể. Chất khoáng là các nguyên tố hóa học cần thiết cho sự sống, tham gia vào nhiều chức năng quan trọng của cơ thể như xây dựng cấu trúc tế bào, điều hòa các quá trình sinh hóa, duy trì cân bằng dịch thể, dẫn truyền thần kinh, co cơ, v.v. Chúng ta cùng phân tích từng phương án:
* Rau củ quả tươi: Đây là nguồn cung cấp dồi dào nhiều loại vitamin, chất xơ và đặc biệt là các khoáng chất quan trọng như kali, magie, canxi, sắt, kẽm, v.v. Tùy loại rau củ quả mà hàm lượng và loại khoáng chất sẽ khác nhau.
* Muối ăn, muối i-ốt: Muối ăn (natri clorua) cung cấp natri và clo. Muối i-ốt được bổ sung i-ốt, một khoáng chất thiết yếu cho tuyến giáp. Tuy nhiên, việc tiêu thụ quá nhiều muối ăn thông thường có thể không tốt cho sức khỏe.
* Thịt, trứng, sữa: Các sản phẩm động vật này là nguồn cung cấp protein chất lượng cao và cũng rất giàu các khoáng chất quan trọng như sắt (trong thịt đỏ, trứng), canxi (trong sữa, các sản phẩm từ sữa), kẽm, phốt pho, v.v.
* Tất cả đáp án trên: Vì cả ba phương án trên (rau củ quả tươi, muối ăn/muối i-ốt, thịt/trứng/sữa) đều là nguồn cung cấp chất khoáng, nên phương án này là đáp án đầy đủ và chính xác nhất.
Do đó, đáp án "Tất cả đáp án trên" là đúng vì nó bao gồm tất cả các nguồn thực phẩm được liệt kê đều có vai trò trong việc cung cấp các chất khoáng cho cơ thể con người.
* Rau củ quả tươi: Đây là nguồn cung cấp dồi dào nhiều loại vitamin, chất xơ và đặc biệt là các khoáng chất quan trọng như kali, magie, canxi, sắt, kẽm, v.v. Tùy loại rau củ quả mà hàm lượng và loại khoáng chất sẽ khác nhau.
* Muối ăn, muối i-ốt: Muối ăn (natri clorua) cung cấp natri và clo. Muối i-ốt được bổ sung i-ốt, một khoáng chất thiết yếu cho tuyến giáp. Tuy nhiên, việc tiêu thụ quá nhiều muối ăn thông thường có thể không tốt cho sức khỏe.
* Thịt, trứng, sữa: Các sản phẩm động vật này là nguồn cung cấp protein chất lượng cao và cũng rất giàu các khoáng chất quan trọng như sắt (trong thịt đỏ, trứng), canxi (trong sữa, các sản phẩm từ sữa), kẽm, phốt pho, v.v.
* Tất cả đáp án trên: Vì cả ba phương án trên (rau củ quả tươi, muối ăn/muối i-ốt, thịt/trứng/sữa) đều là nguồn cung cấp chất khoáng, nên phương án này là đáp án đầy đủ và chính xác nhất.
Do đó, đáp án "Tất cả đáp án trên" là đúng vì nó bao gồm tất cả các nguồn thực phẩm được liệt kê đều có vai trò trong việc cung cấp các chất khoáng cho cơ thể con người.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về vai trò và đặc điểm của chất xơ đối với sức khỏe. Phân tích từng phương án:
1. Chất xơ có giá trị dinh dưỡng thấp: Đúng, chất xơ không cung cấp năng lượng đáng kể và không được tiêu hóa hoặc hấp thụ hoàn toàn như các chất dinh dưỡng khác (carbohydrate, protein, chất béo). Tuy nhiên, nó vẫn có vai trò quan trọng trong cơ thể.
2. Chất xơ là nguyên nhân gây ra táo bón: Sai. Chất xơ, đặc biệt là chất xơ hòa tan, có khả năng hút nước và tạo khối, giúp làm mềm phân và kích thích nhu động ruột, do đó thường giúp ngăn ngừa táo bón chứ không phải gây ra. Chỉ trong trường hợp thiếu nước hoặc ăn quá nhiều chất xơ đột ngột mà không uống đủ nước mới có thể gây khó chịu.
3. Chất xơ giúp kích thích nhu động ruột: Đúng. Chất xơ, đặc biệt là chất xơ không hòa tan, làm tăng khối lượng phân, kích thích thành ruột và thúc đẩy quá trình di chuyển của thức ăn qua hệ tiêu hóa, giúp ngăn ngừa táo bón.
4. Tất cả đều đúng: Sai, vì phương án 2 sai.
Do phương án 1 và 3 đều đúng, và câu hỏi yêu cầu chọn ý đúng (số ít), ta cần xem xét ý nào là vai trò quan trọng và được nhấn mạnh nhất. Tuy nhiên, trong bối cảnh câu hỏi trắc nghiệm, nếu có hai ý đúng và không có lựa chọn "Các ý trên đều đúng" thì thường câu hỏi sẽ được cấu trúc lại hoặc có một ý bao quát hơn. Ở đây, cả 1 và 3 đều là những phát biểu đúng về chất xơ. Tuy nhiên, phương án 3 mô tả một chức năng sinh lý quan trọng và trực tiếp của chất xơ trong hệ tiêu hóa, thường được nhấn mạnh hơn trong các kiến thức cơ bản về dinh dưỡng. Nếu đây là câu hỏi trắc nghiệm có một đáp án đúng duy nhất, thì cần xem xét ngữ cảnh hoặc cách diễn đạt của các phương án. Nếu hiểu "chất xơ có giá trị dinh dưỡng thấp" là một đặc điểm, còn "kích thích nhu động ruột" là một chức năng, thì chức năng là điều người ta thường quan tâm khi nói về lợi ích. Tuy nhiên, phương án 1 cũng là một đặc điểm đúng. Rất có thể câu hỏi muốn kiểm tra hiểu biết về lợi ích của chất xơ. Giả định rằng câu hỏi có thể hơi không hoàn hảo và cần chọn phương án mô tả lợi ích rõ ràng nhất hoặc đặc điểm cơ bản nhất. Trong trường hợp này, phương án 3 mô tả một lợi ích sức khỏe quan trọng của chất xơ. Ta sẽ chọn phương án 3 là đáp án đúng vì nó mô tả một vai trò sinh lý tích cực và được biết đến rộng rãi của chất xơ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phương án 1 cũng là một phát biểu đúng về bản chất của chất xơ.
1. Chất xơ có giá trị dinh dưỡng thấp: Đúng, chất xơ không cung cấp năng lượng đáng kể và không được tiêu hóa hoặc hấp thụ hoàn toàn như các chất dinh dưỡng khác (carbohydrate, protein, chất béo). Tuy nhiên, nó vẫn có vai trò quan trọng trong cơ thể.
2. Chất xơ là nguyên nhân gây ra táo bón: Sai. Chất xơ, đặc biệt là chất xơ hòa tan, có khả năng hút nước và tạo khối, giúp làm mềm phân và kích thích nhu động ruột, do đó thường giúp ngăn ngừa táo bón chứ không phải gây ra. Chỉ trong trường hợp thiếu nước hoặc ăn quá nhiều chất xơ đột ngột mà không uống đủ nước mới có thể gây khó chịu.
3. Chất xơ giúp kích thích nhu động ruột: Đúng. Chất xơ, đặc biệt là chất xơ không hòa tan, làm tăng khối lượng phân, kích thích thành ruột và thúc đẩy quá trình di chuyển của thức ăn qua hệ tiêu hóa, giúp ngăn ngừa táo bón.
4. Tất cả đều đúng: Sai, vì phương án 2 sai.
Do phương án 1 và 3 đều đúng, và câu hỏi yêu cầu chọn ý đúng (số ít), ta cần xem xét ý nào là vai trò quan trọng và được nhấn mạnh nhất. Tuy nhiên, trong bối cảnh câu hỏi trắc nghiệm, nếu có hai ý đúng và không có lựa chọn "Các ý trên đều đúng" thì thường câu hỏi sẽ được cấu trúc lại hoặc có một ý bao quát hơn. Ở đây, cả 1 và 3 đều là những phát biểu đúng về chất xơ. Tuy nhiên, phương án 3 mô tả một chức năng sinh lý quan trọng và trực tiếp của chất xơ trong hệ tiêu hóa, thường được nhấn mạnh hơn trong các kiến thức cơ bản về dinh dưỡng. Nếu đây là câu hỏi trắc nghiệm có một đáp án đúng duy nhất, thì cần xem xét ngữ cảnh hoặc cách diễn đạt của các phương án. Nếu hiểu "chất xơ có giá trị dinh dưỡng thấp" là một đặc điểm, còn "kích thích nhu động ruột" là một chức năng, thì chức năng là điều người ta thường quan tâm khi nói về lợi ích. Tuy nhiên, phương án 1 cũng là một đặc điểm đúng. Rất có thể câu hỏi muốn kiểm tra hiểu biết về lợi ích của chất xơ. Giả định rằng câu hỏi có thể hơi không hoàn hảo và cần chọn phương án mô tả lợi ích rõ ràng nhất hoặc đặc điểm cơ bản nhất. Trong trường hợp này, phương án 3 mô tả một lợi ích sức khỏe quan trọng của chất xơ. Ta sẽ chọn phương án 3 là đáp án đúng vì nó mô tả một vai trò sinh lý tích cực và được biết đến rộng rãi của chất xơ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phương án 1 cũng là một phát biểu đúng về bản chất của chất xơ.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định đâu là các yếu tố vi lượng. Yếu tố vi lượng là các nguyên tố hóa học cần thiết cho sự sống của sinh vật với số lượng rất nhỏ. Trong các phương án đưa ra:
* Phương án 1 (Calci, kẽm, đồng, sắt): Calci là yếu tố đa lượng, không phải vi lượng.
* Phương án 2 (Sắt, đồng, coban, mangan): Sắt, đồng, coban, mangan đều là các nguyên tố cần thiết cho cơ thể với hàm lượng rất nhỏ, do đó chúng thuộc nhóm yếu tố vi lượng.
* Phương án 3 (Calci, natri, sắt, iod): Calci và natri là các yếu tố đa lượng. Sắt và iod là vi lượng, nhưng sự có mặt của calci và natri làm phương án này sai.
* Phương án 4 (Iod, kẽm, sắt, kali): Kali là yếu tố đa lượng. Iod, kẽm, sắt là vi lượng, nhưng sự có mặt của kali làm phương án này sai.
Do đó, phương án 2 là đáp án đúng vì liệt kê đầy đủ các yếu tố vi lượng.
* Phương án 1 (Calci, kẽm, đồng, sắt): Calci là yếu tố đa lượng, không phải vi lượng.
* Phương án 2 (Sắt, đồng, coban, mangan): Sắt, đồng, coban, mangan đều là các nguyên tố cần thiết cho cơ thể với hàm lượng rất nhỏ, do đó chúng thuộc nhóm yếu tố vi lượng.
* Phương án 3 (Calci, natri, sắt, iod): Calci và natri là các yếu tố đa lượng. Sắt và iod là vi lượng, nhưng sự có mặt của calci và natri làm phương án này sai.
* Phương án 4 (Iod, kẽm, sắt, kali): Kali là yếu tố đa lượng. Iod, kẽm, sắt là vi lượng, nhưng sự có mặt của kali làm phương án này sai.
Do đó, phương án 2 là đáp án đúng vì liệt kê đầy đủ các yếu tố vi lượng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng