Hàm lượng Beta caroten trong thực phẩm được hấp thu qua tiêu hóa là:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về khả năng hấp thu Beta-carotene từ thực phẩm qua hệ tiêu hóa của con người. Beta-carotene là một tiền chất của vitamin A, có nhiều trong các loại rau củ quả có màu vàng, cam, đỏ. Tuy nhiên, khả năng hấp thu của cơ thể không phải là tuyệt đối. Theo các nghiên cứu dinh dưỡng, lượng Beta-carotene có thể được hấp thu qua hệ tiêu hóa thường dao động nhưng có một tỷ lệ trung bình được chấp nhận rộng rãi. Trong các phương án đưa ra, 'Khoảng 1/3' là tỷ lệ hấp thu Beta-carotene được công nhận phổ biến nhất trong các tài liệu khoa học về dinh dưỡng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi "Nguồn cung cấp chất khoáng:" yêu cầu xác định các loại thực phẩm hoặc nguồn nào cung cấp các chất khoáng cần thiết cho cơ thể. Chất khoáng là các nguyên tố hóa học cần thiết cho sự sống, tham gia vào nhiều chức năng quan trọng của cơ thể như xây dựng cấu trúc tế bào, điều hòa các quá trình sinh hóa, duy trì cân bằng dịch thể, dẫn truyền thần kinh, co cơ, v.v. Chúng ta cùng phân tích từng phương án:
* Rau củ quả tươi: Đây là nguồn cung cấp dồi dào nhiều loại vitamin, chất xơ và đặc biệt là các khoáng chất quan trọng như kali, magie, canxi, sắt, kẽm, v.v. Tùy loại rau củ quả mà hàm lượng và loại khoáng chất sẽ khác nhau.
* Muối ăn, muối i-ốt: Muối ăn (natri clorua) cung cấp natri và clo. Muối i-ốt được bổ sung i-ốt, một khoáng chất thiết yếu cho tuyến giáp. Tuy nhiên, việc tiêu thụ quá nhiều muối ăn thông thường có thể không tốt cho sức khỏe.
* Thịt, trứng, sữa: Các sản phẩm động vật này là nguồn cung cấp protein chất lượng cao và cũng rất giàu các khoáng chất quan trọng như sắt (trong thịt đỏ, trứng), canxi (trong sữa, các sản phẩm từ sữa), kẽm, phốt pho, v.v.
* Tất cả đáp án trên: Vì cả ba phương án trên (rau củ quả tươi, muối ăn/muối i-ốt, thịt/trứng/sữa) đều là nguồn cung cấp chất khoáng, nên phương án này là đáp án đầy đủ và chính xác nhất.
Do đó, đáp án "Tất cả đáp án trên" là đúng vì nó bao gồm tất cả các nguồn thực phẩm được liệt kê đều có vai trò trong việc cung cấp các chất khoáng cho cơ thể con người.
* Rau củ quả tươi: Đây là nguồn cung cấp dồi dào nhiều loại vitamin, chất xơ và đặc biệt là các khoáng chất quan trọng như kali, magie, canxi, sắt, kẽm, v.v. Tùy loại rau củ quả mà hàm lượng và loại khoáng chất sẽ khác nhau.
* Muối ăn, muối i-ốt: Muối ăn (natri clorua) cung cấp natri và clo. Muối i-ốt được bổ sung i-ốt, một khoáng chất thiết yếu cho tuyến giáp. Tuy nhiên, việc tiêu thụ quá nhiều muối ăn thông thường có thể không tốt cho sức khỏe.
* Thịt, trứng, sữa: Các sản phẩm động vật này là nguồn cung cấp protein chất lượng cao và cũng rất giàu các khoáng chất quan trọng như sắt (trong thịt đỏ, trứng), canxi (trong sữa, các sản phẩm từ sữa), kẽm, phốt pho, v.v.
* Tất cả đáp án trên: Vì cả ba phương án trên (rau củ quả tươi, muối ăn/muối i-ốt, thịt/trứng/sữa) đều là nguồn cung cấp chất khoáng, nên phương án này là đáp án đầy đủ và chính xác nhất.
Do đó, đáp án "Tất cả đáp án trên" là đúng vì nó bao gồm tất cả các nguồn thực phẩm được liệt kê đều có vai trò trong việc cung cấp các chất khoáng cho cơ thể con người.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về vai trò và đặc điểm của chất xơ đối với sức khỏe. Phân tích từng phương án:
1. Chất xơ có giá trị dinh dưỡng thấp: Đúng, chất xơ không cung cấp năng lượng đáng kể và không được tiêu hóa hoặc hấp thụ hoàn toàn như các chất dinh dưỡng khác (carbohydrate, protein, chất béo). Tuy nhiên, nó vẫn có vai trò quan trọng trong cơ thể.
2. Chất xơ là nguyên nhân gây ra táo bón: Sai. Chất xơ, đặc biệt là chất xơ hòa tan, có khả năng hút nước và tạo khối, giúp làm mềm phân và kích thích nhu động ruột, do đó thường giúp ngăn ngừa táo bón chứ không phải gây ra. Chỉ trong trường hợp thiếu nước hoặc ăn quá nhiều chất xơ đột ngột mà không uống đủ nước mới có thể gây khó chịu.
3. Chất xơ giúp kích thích nhu động ruột: Đúng. Chất xơ, đặc biệt là chất xơ không hòa tan, làm tăng khối lượng phân, kích thích thành ruột và thúc đẩy quá trình di chuyển của thức ăn qua hệ tiêu hóa, giúp ngăn ngừa táo bón.
4. Tất cả đều đúng: Sai, vì phương án 2 sai.
Do phương án 1 và 3 đều đúng, và câu hỏi yêu cầu chọn ý đúng (số ít), ta cần xem xét ý nào là vai trò quan trọng và được nhấn mạnh nhất. Tuy nhiên, trong bối cảnh câu hỏi trắc nghiệm, nếu có hai ý đúng và không có lựa chọn "Các ý trên đều đúng" thì thường câu hỏi sẽ được cấu trúc lại hoặc có một ý bao quát hơn. Ở đây, cả 1 và 3 đều là những phát biểu đúng về chất xơ. Tuy nhiên, phương án 3 mô tả một chức năng sinh lý quan trọng và trực tiếp của chất xơ trong hệ tiêu hóa, thường được nhấn mạnh hơn trong các kiến thức cơ bản về dinh dưỡng. Nếu đây là câu hỏi trắc nghiệm có một đáp án đúng duy nhất, thì cần xem xét ngữ cảnh hoặc cách diễn đạt của các phương án. Nếu hiểu "chất xơ có giá trị dinh dưỡng thấp" là một đặc điểm, còn "kích thích nhu động ruột" là một chức năng, thì chức năng là điều người ta thường quan tâm khi nói về lợi ích. Tuy nhiên, phương án 1 cũng là một đặc điểm đúng. Rất có thể câu hỏi muốn kiểm tra hiểu biết về lợi ích của chất xơ. Giả định rằng câu hỏi có thể hơi không hoàn hảo và cần chọn phương án mô tả lợi ích rõ ràng nhất hoặc đặc điểm cơ bản nhất. Trong trường hợp này, phương án 3 mô tả một lợi ích sức khỏe quan trọng của chất xơ. Ta sẽ chọn phương án 3 là đáp án đúng vì nó mô tả một vai trò sinh lý tích cực và được biết đến rộng rãi của chất xơ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phương án 1 cũng là một phát biểu đúng về bản chất của chất xơ.
1. Chất xơ có giá trị dinh dưỡng thấp: Đúng, chất xơ không cung cấp năng lượng đáng kể và không được tiêu hóa hoặc hấp thụ hoàn toàn như các chất dinh dưỡng khác (carbohydrate, protein, chất béo). Tuy nhiên, nó vẫn có vai trò quan trọng trong cơ thể.
2. Chất xơ là nguyên nhân gây ra táo bón: Sai. Chất xơ, đặc biệt là chất xơ hòa tan, có khả năng hút nước và tạo khối, giúp làm mềm phân và kích thích nhu động ruột, do đó thường giúp ngăn ngừa táo bón chứ không phải gây ra. Chỉ trong trường hợp thiếu nước hoặc ăn quá nhiều chất xơ đột ngột mà không uống đủ nước mới có thể gây khó chịu.
3. Chất xơ giúp kích thích nhu động ruột: Đúng. Chất xơ, đặc biệt là chất xơ không hòa tan, làm tăng khối lượng phân, kích thích thành ruột và thúc đẩy quá trình di chuyển của thức ăn qua hệ tiêu hóa, giúp ngăn ngừa táo bón.
4. Tất cả đều đúng: Sai, vì phương án 2 sai.
Do phương án 1 và 3 đều đúng, và câu hỏi yêu cầu chọn ý đúng (số ít), ta cần xem xét ý nào là vai trò quan trọng và được nhấn mạnh nhất. Tuy nhiên, trong bối cảnh câu hỏi trắc nghiệm, nếu có hai ý đúng và không có lựa chọn "Các ý trên đều đúng" thì thường câu hỏi sẽ được cấu trúc lại hoặc có một ý bao quát hơn. Ở đây, cả 1 và 3 đều là những phát biểu đúng về chất xơ. Tuy nhiên, phương án 3 mô tả một chức năng sinh lý quan trọng và trực tiếp của chất xơ trong hệ tiêu hóa, thường được nhấn mạnh hơn trong các kiến thức cơ bản về dinh dưỡng. Nếu đây là câu hỏi trắc nghiệm có một đáp án đúng duy nhất, thì cần xem xét ngữ cảnh hoặc cách diễn đạt của các phương án. Nếu hiểu "chất xơ có giá trị dinh dưỡng thấp" là một đặc điểm, còn "kích thích nhu động ruột" là một chức năng, thì chức năng là điều người ta thường quan tâm khi nói về lợi ích. Tuy nhiên, phương án 1 cũng là một đặc điểm đúng. Rất có thể câu hỏi muốn kiểm tra hiểu biết về lợi ích của chất xơ. Giả định rằng câu hỏi có thể hơi không hoàn hảo và cần chọn phương án mô tả lợi ích rõ ràng nhất hoặc đặc điểm cơ bản nhất. Trong trường hợp này, phương án 3 mô tả một lợi ích sức khỏe quan trọng của chất xơ. Ta sẽ chọn phương án 3 là đáp án đúng vì nó mô tả một vai trò sinh lý tích cực và được biết đến rộng rãi của chất xơ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phương án 1 cũng là một phát biểu đúng về bản chất của chất xơ.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định đâu là các yếu tố vi lượng. Yếu tố vi lượng là các nguyên tố hóa học cần thiết cho sự sống của sinh vật với số lượng rất nhỏ. Trong các phương án đưa ra:
* Phương án 1 (Calci, kẽm, đồng, sắt): Calci là yếu tố đa lượng, không phải vi lượng.
* Phương án 2 (Sắt, đồng, coban, mangan): Sắt, đồng, coban, mangan đều là các nguyên tố cần thiết cho cơ thể với hàm lượng rất nhỏ, do đó chúng thuộc nhóm yếu tố vi lượng.
* Phương án 3 (Calci, natri, sắt, iod): Calci và natri là các yếu tố đa lượng. Sắt và iod là vi lượng, nhưng sự có mặt của calci và natri làm phương án này sai.
* Phương án 4 (Iod, kẽm, sắt, kali): Kali là yếu tố đa lượng. Iod, kẽm, sắt là vi lượng, nhưng sự có mặt của kali làm phương án này sai.
Do đó, phương án 2 là đáp án đúng vì liệt kê đầy đủ các yếu tố vi lượng.
* Phương án 1 (Calci, kẽm, đồng, sắt): Calci là yếu tố đa lượng, không phải vi lượng.
* Phương án 2 (Sắt, đồng, coban, mangan): Sắt, đồng, coban, mangan đều là các nguyên tố cần thiết cho cơ thể với hàm lượng rất nhỏ, do đó chúng thuộc nhóm yếu tố vi lượng.
* Phương án 3 (Calci, natri, sắt, iod): Calci và natri là các yếu tố đa lượng. Sắt và iod là vi lượng, nhưng sự có mặt của calci và natri làm phương án này sai.
* Phương án 4 (Iod, kẽm, sắt, kali): Kali là yếu tố đa lượng. Iod, kẽm, sắt là vi lượng, nhưng sự có mặt của kali làm phương án này sai.
Do đó, phương án 2 là đáp án đúng vì liệt kê đầy đủ các yếu tố vi lượng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các axit amin có khả năng chuyển hóa thành Nicotinic acid (Niacin), một dạng vitamin B3. Nicotinic acid có thể được tổng hợp từ một số axit amin trong cơ thể. Trong các lựa chọn đưa ra:
- Alanin: Là một axit amin không thiết yếu, không có khả năng chuyển hóa trực tiếp thành Nicotinic acid.
- Glycin: Là axit amin đơn giản nhất, không có khả năng chuyển hóa thành Nicotinic acid.
- Tryptophan: Là một axit amin thiết yếu, có khả năng chuyển hóa thành Nicotinic acid thông qua một chuỗi các phản ứng sinh hóa phức tạp trong cơ thể (chu trình Kynurenine). Đây là con đường chính để cơ thể tổng hợp Niacin từ Tryptophan.
- A và C: Vì Alanin không chuyển hóa thành Nicotinic acid, nên phương án này sai.
Do đó, Tryptophan là chất duy nhất trong các lựa chọn có thể chuyển thành Nicotinic acid.
- Alanin: Là một axit amin không thiết yếu, không có khả năng chuyển hóa trực tiếp thành Nicotinic acid.
- Glycin: Là axit amin đơn giản nhất, không có khả năng chuyển hóa thành Nicotinic acid.
- Tryptophan: Là một axit amin thiết yếu, có khả năng chuyển hóa thành Nicotinic acid thông qua một chuỗi các phản ứng sinh hóa phức tạp trong cơ thể (chu trình Kynurenine). Đây là con đường chính để cơ thể tổng hợp Niacin từ Tryptophan.
- A và C: Vì Alanin không chuyển hóa thành Nicotinic acid, nên phương án này sai.
Do đó, Tryptophan là chất duy nhất trong các lựa chọn có thể chuyển thành Nicotinic acid.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các loại vitamin có trong thực phẩm nguồn gốc động vật. Vitamin C là vitamin tan trong nước, chủ yếu có nhiều trong các loại rau xanh và trái cây tươi. Thịt, cá, trứng, sữa và các sản phẩm từ động vật khác thường không chứa hoặc chứa rất ít vitamin C. Vitamin B1 có nhiều trong thịt lợn, nội tạng động vật. Vitamin D có trong dầu cá, lòng đỏ trứng. Do đó, vitamin C là vitamin mà thực phẩm nguồn gốc động vật thường không có.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng