JavaScript is required

Tạo câu từ các từ cho sẵn

是(shì) 他们(tāmen) 我的(wǒ de) 都(dōu) 朋友(péngyou)

A.

他们是我的朋友都。(Tāmen shì wǒ de péngyou dōu.)

B.

我的朋友是他们都。(Wǒ de péngyou shì tāmen dōu.)

C.

他们都是我的朋友。(Tāmen dōu shì wǒ de péngyou.)

D.

我的朋友是他们都。(Wǒ de péngyou shì tāmen dōu.)

Trả lời:

Đáp án đúng: C


Câu hỏi yêu cầu sắp xếp các từ đã cho thành một câu hoàn chỉnh và có nghĩa. Các từ cho sẵn là: 是 (shì - là), 他们 (tāmen - họ, chúng nó), 我的 (wǒ de - của tôi), 都 (dōu - đều, cả), 朋友 (péngyou - bạn bè). Thứ tự đúng để tạo thành một câu có nghĩa là: "他们都是我的朋友" (Tāmen dōu shì wǒ de péngyou - Họ đều là bạn của tôi). Câu này có cấu trúc ngữ pháp chính xác và diễn đạt ý nghĩa rõ ràng. Các phương án khác đều sai về trật tự từ, dẫn đến câu không có nghĩa hoặc không tự nhiên.

Câu hỏi liên quan