Tạo câu từ các từ cho sẵn
是(shì) 他们(tāmen) 我的(wǒ de) 都(dōu) 朋友(péngyou)
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu sắp xếp các từ đã cho thành một câu hoàn chỉnh và có nghĩa. Các từ cho sẵn là: 是 (shì - là), 他们 (tāmen - họ, chúng nó), 我的 (wǒ de - của tôi), 都 (dōu - đều, cả), 朋友 (péngyou - bạn bè). Thứ tự đúng để tạo thành một câu có nghĩa là: "他们都是我的朋友" (Tāmen dōu shì wǒ de péngyou - Họ đều là bạn của tôi). Câu này có cấu trúc ngữ pháp chính xác và diễn đạt ý nghĩa rõ ràng. Các phương án khác đều sai về trật tự từ, dẫn đến câu không có nghĩa hoặc không tự nhiên.