Điền vào chỗ trống từ thích hợp
请你_____第二个词开始读,读___第十三个词。(Qǐng nǐ _____ dì èr gè cí kāishǐ dú, dú ___ dì shí sān gè cí.)
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu điền giới từ thích hợp vào chỗ trống. Trong câu này, "từ" được sử dụng để chỉ điểm bắt đầu và điểm kết thúc của một hành động (đọc). Cấu trúc "从...到..." (cóng... dào...) có nghĩa là "từ...đến...".
* **从 (cóng)**: từ (một điểm bắt đầu).
* **到 (dào)**: đến (một điểm kết thúc).
Vì vậy, câu hoàn chỉnh là: "请你从第二个词开始读, 读到第十三个词。(Qǐng nǐ cóng dì èr gè cí kāishǐ dú, dú dào dì shí sān gè cí.)" nghĩa là "Mời bạn đọc từ chữ thứ hai, đọc đến chữ thứ mười ba."
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
* "从; 从": Sử dụng "từ" cho cả điểm bắt đầu và điểm kết thúc không tạo thành một cấu trúc ngữ pháp hợp lý trong trường hợp này.
* "离; 离" và "离; 到": "离 (lí)" có nghĩa là "cách", không phù hợp để chỉ điểm bắt đầu của hành động đọc.