JavaScript is required

爸爸1我2去超市3买4蔬菜。(Bàbɑ 1 wǒ 2 qù chāoshì 3 mǎi 4 shūcài.)

A.

1

B.

2

C.

3

D.

4

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Câu này kiểm tra kiến thức về trật tự từ trong câu tiếng Hán. Trong tiếng Hán, trật tự từ thường là: Chủ ngữ + Vị ngữ (động từ hoặc tính từ) + Tân ngữ (nếu có). Trong câu này, "爸爸 (bàbɑ)" (bố) là chủ ngữ, "我 (wǒ)" (tôi) là chủ ngữ, "去 (qù)" (đi) là động từ, "超市 (chāoshì)" (siêu thị) là nơi đến, "买 (mǎi)" (mua) là động từ, và "蔬菜 (shūcài)" (rau) là tân ngữ. Câu đúng phải là: 爸爸和我去超市买蔬菜 (Bàbɑ hé wǒ qù chāoshì mǎi shūcài). Do đó, vị trí số 2 (我) là vị trí cần điền "和" để nối hai chủ ngữ lại với nhau. Vậy đáp án đúng là 2, vì nó cho thấy cần có sự điều chỉnh về mặt ngữ pháp để câu có nghĩa và đúng trật tự từ.

Câu hỏi liên quan