Trả lời:
Đáp án đúng: C
Trong câu này, "着" nên được đặt sau động từ để biểu thị trạng thái tiếp diễn. Hành động "看书" (đọc sách) đang diễn ra trong tư thế nằm, do đó "着" nên được đặt sau "躺". Vì vậy, vị trí thích hợp nhất là ③.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm câu diễn đạt đúng trong các lựa chọn.
* **Đáp án 1:** Sai. Cấu trúc "càng...càng" yêu cầu hai vế phải có sự liên quan về mặt logic, thường là mối quan hệ nhân quả hoặc tương quan. "Anh ta càng lớn, tôi càng đẹp trai" không có mối liên hệ logic rõ ràng.
* **Đáp án 2:** Sai. "十分" (shífēn) có nghĩa là "rất", thường dùng trước tính từ. Tuy nhiên, cấu trúc "càng ngày càng..." (yuè lái yuè...) đã mang ý nghĩa tăng tiến, không cần thêm "十分" gây thừa thãi và không tự nhiên. Cách diễn đạt đúng là "Thời tiết càng ngày càng nóng" hoặc "Thời tiết càng ngày càng rất nóng".
* **Đáp án 3:** Đúng. "Anh ta càng khóc, tôi càng bực." Đây là một câu diễn đạt đúng ngữ pháp và logic. Thể hiện mối quan hệ nhân quả: hành động khóc của người kia làm tăng cảm giác bực bội của người nói.
* **Đáp án 4:** Sai. Cấu trúc đúng phải là "Mưa càng ngày càng lớn" (雨越下越大 -> 雨下得越来越大).
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu chuyển đổi một câu trần thuật thành câu hỏi tu từ (câu hỏi phản vấn). Câu hỏi tu từ là một dạng câu hỏi được đưa ra không nhằm mục đích nhận câu trả lời, mà để nhấn mạnh một ý kiến, quan điểm hoặc cảm xúc nào đó. Trong trường hợp này, câu trần thuật "你不能这样做" (Bạn không thể làm như vậy) cần được chuyển thành một câu hỏi tu từ mang ý nghĩa tương tự.
Phân tích các lựa chọn:
* **Lựa chọn 1: 你为什么要这样做?(Tại sao bạn lại làm như vậy?)**: Câu này là một câu hỏi thực sự, yêu cầu một lời giải thích về lý do của hành động. Nó không phải là một câu hỏi tu từ.
* **Lựa chọn 2: 谁让你这样做?(Ai cho phép bạn làm như vậy?)**: Câu này cũng là một câu hỏi thực sự, yêu cầu xác định người đã cho phép hành động. Nó không phải là một câu hỏi tu từ.
* **Lựa chọn 3: 你能不能不这样做?(Bạn có thể không làm như vậy được không?)**: Câu này là một câu hỏi, nhưng nó mang tính gợi ý và yêu cầu một câu trả lời có/không. Nó không hoàn toàn là một câu hỏi tu từ.
* **Lựa chọn 4: 你怎么能这样做?(Sao bạn có thể làm như vậy?)**: Câu này là một câu hỏi tu từ. Nó không thực sự hỏi về khả năng thực hiện hành động, mà nó bày tỏ sự ngạc nhiên, phản đối hoặc không chấp nhận hành động đó. Nó mang ý nghĩa tương đương với việc khẳng định "Bạn không nên làm như vậy".
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là lựa chọn 4.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu này cần điền một liên từ thể hiện quan hệ chuyển ngoặt. Trong các đáp án:
- 选项1: 而且 (Érqiě): Hơn nữa, ngoài ra (thể hiện quan hệ tăng tiến).
- 选项2: 就是 (Jiùshì): Chính là, ngay cả, cho dù (thể hiện quan hệ chuyển ngoặt, nhượng bộ).
- 选项3: 因为 (Yīnwèi): Bởi vì (thể hiện quan hệ nguyên nhân - kết quả).
- 选项4: 和 (Hé): Và (thể hiện quan hệ liên hợp).
Chỉ có "就是" là phù hợp để diễn tả ý "Dù anh ta đẹp trai, nhưng tôi không chịu được việc anh ta không sạch sẽ".
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống, tạo thành một câu có nghĩa. Trong câu "你_____在家里,才能玩手机", ta cần một liên từ hoặc cụm từ chỉ điều kiện.
* **Nếu chọn "如果 (Rúguǒ)":** Câu sẽ là "如果你在家里,才能玩手机" (Nếu bạn ở nhà, bạn mới có thể chơi điện thoại). Câu này có nghĩa, nhưng "只有" phù hợp hơn về sắc thái.
* **Nếu chọn "因为 (Yīnwèi)":** Câu sẽ là "因为你在家里,才能玩手机" (Vì bạn ở nhà, bạn mới có thể chơi điện thoại). Về mặt ngữ nghĩa, việc 'vì' ở nhà mà 'mới có thể' chơi điện thoại không hợp lý.
* **Nếu chọn "不但 (Bùdàn)":** Câu sẽ là "不但你在家里,才能玩手机" (Không những bạn ở nhà, bạn mới có thể chơi điện thoại). Cấu trúc "不但...而且..." (không những...mà còn...) thường được sử dụng, và câu này không theo cấu trúc đó, cũng không có nghĩa.
* **Nếu chọn "只有 (Zhǐyǒu)":** Câu sẽ là "只有你在家里,才能玩手机" (Chỉ khi bạn ở nhà, bạn mới có thể chơi điện thoại). Đây là đáp án phù hợp nhất, thể hiện điều kiện cần để được chơi điện thoại là phải ở nhà.
Vậy đáp án đúng là "只有".
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu chọn liên từ thích hợp để điền vào chỗ trống. Trong câu "她的眼睛____大____亮", ta thấy có sự liệt kê hai tính chất của đôi mắt: "大" (to) và "亮" (sáng). Liên từ "又……又……" (vừa… vừa…) được dùng để nối hai tính chất song song, tương đồng. Các liên từ khác không phù hợp về nghĩa hoặc ngữ pháp trong ngữ cảnh này.
* "如果……就……" (nếu… thì…): Biểu thị quan hệ điều kiện.
* "一……都……" (một… đều…): Thường dùng để nhấn mạnh sự đồng loạt.
* "虽然……但是……" (mặc dù… nhưng…): Biểu thị quan hệ tương phản.
Do đó, đáp án đúng là "又……又……".
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng