JavaScript is required

选词填空。(Điền từ vào chỗ trống)他身体___好____爱运动。

A.

又……又……

B.

如果……就……

C.

不是……而是……

D.

像……一样

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Chỗ trống cần điền một cặp liên từ biểu thị quan hệ song song, đồng thời. Cụm từ "又……又……" (vừa… vừa…) diễn tả ý nghĩa này, phù hợp với ngữ cảnh câu. Câu hoàn chỉnh: 他身体爱运动 (Anh ấy vừa khỏe mạnh vừa thích vận động).

Câu hỏi liên quan