JavaScript is required

飞机马上_____起飞了。(Fēijī mǎshànɡ _____ qǐfēi le.)

A.

要 (yào)

B.

快 (kuài)

C.

快要 (kuàiyào)

D.

就要 (jiùyào)

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Câu này kiểm tra cách sử dụng các phó từ chỉ thời gian sắp xảy ra. Trong đó:

  • 要 (yào): Sắp, sẽ (thường đi với 了 (le) ở cuối câu).
  • 快 (kuài): Nhanh.
  • 快要 (kuàiyào): Sắp, sắp sửa (thường đi với 了 (le) ở cuối câu).
  • 就要 (jiùyào): Sắp, sắp sửa (nhấn mạnh việc sắp xảy ra, thường đi với 了 (le) ở cuối câu).

Trong câu này, "就要 (jiùyào)" là phù hợp nhất vì nó diễn tả sự việc sắp xảy ra một cách chắc chắn và thường đi kèm với "了" ở cuối câu. Các đáp án còn lại không phù hợp bằng.

Câu hỏi liên quan