JavaScript is required

Điền vào chỗ trống từ thích hợp

—— 饺子怎么样? (Jiǎozi zěnme yàng?)

——好吃,我明天______要吃。(Hǎo chī, wǒ míngtiān ______ yào chī.)

A.

又(yòu)

B.

还(hái)

C.

再(zài)

D.

都(dōu)

Trả lời:

Đáp án đúng: B


Câu hỏi yêu cầu điền vào chỗ trống một từ thích hợp. Trong ngữ cảnh này, câu hỏi là về việc muốn ăn sủi cảo vào ngày mai. * "又 (yòu)" có nghĩa là "lại", thường dùng để diễn tả một hành động lặp lại hoặc đồng thời. Trong trường hợp này, nó không phù hợp về mặt ngữ nghĩa. * "还 (hái)" có nghĩa là "vẫn, còn", thường diễn tả một trạng thái tiếp diễn hoặc bổ sung. Nó không phù hợp trong ngữ cảnh muốn ăn lại. * "再 (zài)" có nghĩa là "lại, nữa", thường dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra một lần nữa trong tương lai. Trong trường hợp này, "我明天再要吃 (Wǒ míngtiān zài yào chī)" có nghĩa là "Ngày mai tôi lại muốn ăn nữa", phù hợp với ngữ cảnh. * "都 (dōu)" có nghĩa là "đều, cả", thường dùng để chỉ tất cả các đối tượng trong một nhóm. Nó không phù hợp trong ngữ cảnh này. Vì vậy, đáp án đúng là "再 (zài)".

Câu hỏi liên quan