Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các nguồn thực phẩm giàu protein chuẩn. Protein chuẩn (hay còn gọi là protein hoàn chỉnh) là loại protein cung cấp đầy đủ tất cả các axit amin thiết yếu mà cơ thể không tự tổng hợp được. Trứng và sữa đều được coi là nguồn protein chuẩn vì chúng chứa tất cả các axit amin thiết yếu với tỷ lệ cân đối. Thịt cũng là nguồn protein tốt nhưng đôi khi có thể thiếu một vài axit amin thiết yếu tùy loại. Do đó, trứng và sữa là hai ví dụ điển hình nhất cho protein chuẩn. Phương án A và C bao gồm cả trứng và sữa, do đó là đáp án chính xác nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của người trưởng thành, cụ thể là nhu cầu về protid (protein). Protid là một trong ba nhóm chất dinh dưỡng đa lượng thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và sửa chữa tế bào, sản xuất enzyme và hormone, cũng như duy trì chức năng miễn dịch. Nhu cầu protid được khuyến nghị có thể thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi, giới tính, mức độ hoạt động thể chất và tình trạng sức khỏe. Tuy nhiên, có những khuyến nghị chung được chấp nhận rộng rãi bởi các tổ chức y tế và dinh dưỡng. Phương án 1 (0.5 g/kg cân nặng/ngày) và phương án 2 (0.75 g/kg cân nặng/ngày) thường được coi là mức nhu cầu tối thiểu hoặc cho người ít vận động. Phương án 4 (1.25 g/kg cân nặng/ngày) thường áp dụng cho vận động viên hoặc người có nhu cầu phục hồi cao. Phương án 3 (0.8 g/kg cân nặng/ngày) là mức nhu cầu protid được khuyến nghị phổ biến và an toàn cho người trưởng thành khỏe mạnh, có mức độ hoạt động trung bình, đáp ứng đủ nhu cầu sinh lý cơ bản mà không gây gánh nặng cho cơ thể.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định chỉ số chất lượng protid trong khẩu phần ăn theo chỉ dẫn của Viện Dinh dưỡng Quốc gia. Protid (protein) là một trong ba nhóm chất dinh dưỡng đa lượng cần thiết cho cơ thể. Tỷ lệ protid trong khẩu phần ăn cân đối thường được khuyến nghị nằm trong một khoảng nhất định để đảm bảo cung cấp đủ protein cho các chức năng sinh học của cơ thể. Dựa trên các khuyến nghị dinh dưỡng hiện hành và các tài liệu tham khảo từ Viện Dinh dưỡng Quốc gia, tỷ lệ chất đạm (protid) trong tổng năng lượng khẩu phần ăn nên chiếm khoảng 15-20%. Tuy nhiên, câu hỏi đưa ra các lựa chọn dưới dạng con số tuyệt đối, có thể ám chỉ phần trăm năng lượng hoặc một chỉ số khác. Trong bối cảnh các câu hỏi trắc nghiệm về dinh dưỡng, khi đề cập đến "chỉ số chất lượng protid trong khẩu phần" và các lựa chọn là các số nguyên, phương án 50 có thể được hiểu là 50% hoặc một chỉ số đo lường đặc thù nào đó mà Viện Dinh dưỡng đưa ra. Tuy nhiên, nếu xét theo tỷ lệ phần trăm năng lượng, thì 15-20% là phổ biến. Nếu câu hỏi ám chỉ chỉ số về hàm lượng protein trên tổng năng lượng, các lựa chọn có vẻ không phù hợp với khuyến nghị thông thường là 15-20%. Tuy nhiên, trong các bài kiểm tra về kiến thức dinh dưỡng, đôi khi có những con số cụ thể được coi là "đáp án đúng" dựa trên tài liệu tham khảo của Viện. Nếu xét các lựa chọn này, và giả định câu hỏi có thể đang đề cập đến một khía cạnh khác hoặc một chỉ số cụ thể mà Viện Dinh dưỡng đã công bố (ví dụ: tỷ lệ protein động vật, hoặc một chỉ số đánh giá chất lượng protein), ta cần tìm hiểu thêm tài liệu. Tuy nhiên, dựa trên kiến thức dinh dưỡng phổ thông và các nguồn tham khảo chung về tỷ lệ năng lượng từ protein, các con số 40, 50, 60, 70 có thể là đại diện cho một đơn vị đo lường khác hoặc một cách diễn đạt không chuẩn. Nếu ta buộc phải chọn một đáp án trong các lựa chọn này, và dựa vào một số nguồn tham khảo về dinh dưỡng của Việt Nam có thể có những cách diễn đạt khác, thì phương án 50 là một con số có thể liên quan đến một số chỉ số đánh giá. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thông thường tỷ lệ protein trong khẩu phần được tính bằng % năng lượng. Nếu giả định câu hỏi ám chỉ một chỉ số nào đó mà Viện Dinh dưỡng đã công bố và có thể không phải là % năng lượng, thì việc chọn đáp án chính xác sẽ phụ thuộc vào nguồn tài liệu cụ thể đó. Tuy nhiên, trong nhiều bài kiểm tra, đáp án 50 thường được liên kết với các chỉ số nhất định trong dinh dưỡng Việt Nam.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các điều kiện cần thiết khi bảo quản thực phẩm, bao gồm nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng. Mục đích của việc bảo quản thực phẩm là giữ cho sản phẩm luôn tươi ngon, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng. Các điều kiện bảo quản này không phụ thuộc vào ý muốn chủ quan hay điều kiện thực tế "có thể" của từng cơ sở, mà cần tuân thủ theo những tiêu chuẩn khoa học đã được nghiên cứu và quy định. Phương án 1 ("Theo quy định của nhà sản xuất") là phương án đúng nhất bởi vì mỗi loại thực phẩm có đặc tính hóa lý khác nhau và nhà sản xuất, dựa trên nghiên cứu chuyên sâu, sẽ đưa ra những khuyến cáo cụ thể về nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng phù hợp nhất để duy trì chất lượng và thời hạn sử dụng của sản phẩm đó. Nếu không có quy định cụ thể từ nhà sản xuất, thì cần tuân theo các tiêu chuẩn chung về an toàn thực phẩm và bảo quản. Phương án 2 là chưa đủ vì điều kiện thực tế của cơ sở có thể không đáp ứng được yêu cầu tối ưu cho từng loại thực phẩm. Phương án 3 là sai hoàn toàn vì bảo quản thực phẩm luôn cần tuân thủ các điều kiện nhất định.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra yêu cầu về năng lực và sức khỏe đối với chủ cơ sở và người trực tiếp kinh doanh thực phẩm theo quy định của pháp luật Việt Nam về an toàn thực phẩm. Theo Luật An toàn thực phẩm và các văn bản hướng dẫn thi hành, người trực tiếp sản xuất, kinh doanh thực phẩm, bao gồm cả chủ cơ sở, phải đáp ứng hai yêu cầu chính là: có Giấy xác nhận đủ sức khỏe và có Giấy xác nhận kiến thức về an toàn thực phẩm. Do đó, phương án "Cả 2 trường hợp trên" là đáp án chính xác nhất vì nó bao gồm cả hai yêu cầu bắt buộc này. Phương án 1 và 2 chỉ nêu một phần yêu cầu, còn phương án 4 là sai hoàn toàn.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định ý sai liên quan đến mức độ tinh chế của thực phẩm. Mức độ tinh chế càng cao đồng nghĩa với việc thực phẩm đã trải qua nhiều quá trình xử lý, làm loại bỏ nhiều thành phần ban đầu. Do đó, lượng mất các thành phần cấu tạo (bao gồm cả chất xơ, vitamin, khoáng chất) sẽ lớn hơn. Mức tinh chế cao thường dẫn đến hàm lượng carbohydrate (glucid) tinh bột tăng lên, trong khi hàm lượng chất xơ giảm. Tuy nhiên, thực phẩm tinh chế cao không nhất thiết dễ hấp thu hơn, mà còn có thể gây ra các vấn đề sức khỏe do thiếu hụt dinh dưỡng và làm tăng đột biến đường huyết. Phân tích các phương án:
1. Mức tinh chế càng cao thì lượng mất các thành phần cấu tạo càng lớn: Ý này đúng. Quá trình tinh chế thường loại bỏ cám, phôi (trong ngũ cốc) hoặc các phần không mong muốn khác, dẫn đến mất mát các chất dinh dưỡng.
2. Mức tinh chế càng tăng thì hàm lượng chất cơ càng cao: Ý này sai. Chất xơ (chất cơ) thường bị loại bỏ nhiều trong quá trình tinh chế, ví dụ như gạo trắng so với gạo lứt.
3. Mức tinh chế càng cao thì hàm lượng glucid càng cao: Ý này đúng. Các thành phần chính còn lại sau khi tinh chế thường là tinh bột (một loại glucid).
4. Thực phẩm có mức tinh chế càng cao càng dễ hấp thu: Ý này nhìn chung là đúng. Các thành phần phức thường bị loại bỏ, chỉ còn lại các chất dễ tiêu hóa hơn, tuy nhiên, việc hấp thu nhanh các glucid đơn giản có thể gây tăng đường huyết đột ngột.
1. Mức tinh chế càng cao thì lượng mất các thành phần cấu tạo càng lớn: Ý này đúng. Quá trình tinh chế thường loại bỏ cám, phôi (trong ngũ cốc) hoặc các phần không mong muốn khác, dẫn đến mất mát các chất dinh dưỡng.
2. Mức tinh chế càng tăng thì hàm lượng chất cơ càng cao: Ý này sai. Chất xơ (chất cơ) thường bị loại bỏ nhiều trong quá trình tinh chế, ví dụ như gạo trắng so với gạo lứt.
3. Mức tinh chế càng cao thì hàm lượng glucid càng cao: Ý này đúng. Các thành phần chính còn lại sau khi tinh chế thường là tinh bột (một loại glucid).
4. Thực phẩm có mức tinh chế càng cao càng dễ hấp thu: Ý này nhìn chung là đúng. Các thành phần phức thường bị loại bỏ, chỉ còn lại các chất dễ tiêu hóa hơn, tuy nhiên, việc hấp thu nhanh các glucid đơn giản có thể gây tăng đường huyết đột ngột.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng