Nhân tố ảnh hưởng đến tính cách gồm:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi liên quan
Nhận thức của cá nhân là quá trình thu nhận, xử lý và giải thích thông tin từ thế giới xung quanh. Quá trình này chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau:
- Năng lực tư duy: Khả năng suy luận, phân tích, đánh giá thông tin ảnh hưởng đến cách một người hiểu và diễn giải thế giới.
- Môi trường: Các yếu tố bên ngoài như văn hóa, xã hội, gia đình, bạn bè, và kinh nghiệm sống đều tác động đến nhận thức.
- Quan điểm sống: Hệ giá trị, niềm tin, thái độ của mỗi người chi phối cách họ nhìn nhận và đánh giá mọi thứ.
Vì vậy, đáp án D (Tất cả đều đúng) là chính xác nhất.
Phương án A: Công việc có sự đòi hỏi về trí lực có thể tạo ra sự thỏa mãn cho người lao động, vì nó giúp họ cảm thấy được thử thách và phát triển bản thân.
Phương án B: Sự công bằng, hợp lý trong đánh giá là một yếu tố quan trọng tạo nên sự thỏa mãn. Khi nhân viên cảm thấy được đánh giá công bằng, họ sẽ có động lực làm việc hơn.
Phương án C: Môi trường làm việc có tính tương tác giúp nhân viên cảm thấy gắn kết với đồng nghiệp và tổ chức, từ đó tăng sự thỏa mãn trong công việc.
Vì cả ba phương án trên đều đúng, nên đáp án chính xác là D.
A. Sự tăng giảm biên chế: Chắc chắn ảnh hưởng đến hành vi nhân viên. Việc tăng biên chế có thể tạo động lực, trong khi giảm biên chế gây lo lắng, bất an, ảnh hưởng đến năng suất và thái độ làm việc.
B. Sự toàn cầu hóa: Toàn cầu hóa tác động đến môi trường kinh doanh, yêu cầu nhân viên phải thích ứng với các nền văn hóa, quy trình làm việc khác nhau, học hỏi kỹ năng mới để cạnh tranh, do đó ảnh hưởng đến hành vi.
C. Xu thế phân quyền: Phân quyền trao cho nhân viên nhiều quyền tự chủ và trách nhiệm hơn, khuyến khích sự sáng tạo, chủ động và tinh thần trách nhiệm, do đó tác động đến hành vi.
D. Sự thay đổi của tổ chức: Bất kỳ thay đổi nào trong tổ chức (cơ cấu, quy trình, công nghệ...) đều đòi hỏi nhân viên phải thích ứng, thay đổi thói quen làm việc, thậm chí học kỹ năng mới, do đó ảnh hưởng đến hành vi. Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi của tổ chức có thể nhỏ hơn so với các yếu tố khác nếu sự thay đổi này không lớn hoặc không liên quan trực tiếp đến công việc hàng ngày của nhân viên. Trong các yếu tố đã nêu, sự tăng giảm biên chế thường có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến hành vi nhân viên.
Vì vậy, trong các đáp án trên, Sự thay đổi của tổ chức ít có sự tác động đến hành vi nhân viên nhất so với các yếu tố còn lại (tăng giảm biên chế, toàn cầu hóa, phân quyền).
Sự xung đột trong tổ chức có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Cụ thể:
- Mâu thuẫn lợi ích: Các thành viên hoặc bộ phận trong tổ chức có thể có những mục tiêu, quyền lợi khác nhau, dẫn đến cạnh tranh và xung đột.
- Khác biệt về tính cách: Sự khác biệt trong tính cách, quan điểm, giá trị giữa các cá nhân cũng là một nguyên nhân phổ biến gây ra xung đột.
- Sự sai lệch trong việc truyền tải thông tin giao tiếp: Thông tin không rõ ràng, thiếu sót hoặc bị hiểu sai có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột.
Do đó, tất cả các phương án A, B, và C đều là những nguyên nhân tiềm ẩn gây ra xung đột trong tổ chức. Vì vậy, đáp án D là chính xác nhất.
Câu hỏi này tập trung vào sự thay đổi hành vi của một cá nhân khi họ thay đổi vai trò trong một nhóm hoặc tổ chức. Trong trường hợp này, việc lên chức trưởng phòng dẫn đến sự thay đổi trong cách ăn mặc và giao tiếp. Điều này cho thấy hành vi của cá nhân đó linh hoạt và điều chỉnh theo vai trò mới.
- A. Chuẩn mực nhóm: Chuẩn mực nhóm là những quy tắc, tiêu chuẩn chung được chấp nhận và tuân thủ bởi các thành viên trong nhóm. Việc thay đổi ăn mặc và giao tiếp có thể liên quan đến việc tuân thủ chuẩn mực của vị trí trưởng phòng, nhưng đáp án này không bao quát hết ý nghĩa sự thay đổi vai trò.
- B. Hành vi cá nhân thay đổi tùy theo vai trò của họ trong nhóm: Đây là đáp án chính xác nhất. Nó thể hiện rõ ràng rằng hành vi của một người có thể thay đổi khi họ đảm nhận một vai trò khác trong nhóm. Việc lên chức và trở thành trưởng phòng đòi hỏi một phong cách ăn mặc và giao tiếp chuyên nghiệp hơn, phù hợp với vị trí lãnh đạo.
- C. Tiêu chuẩn nhóm: Tương tự như chuẩn mực nhóm, tiêu chuẩn nhóm cũng là những kỳ vọng về hành vi của các thành viên. Tuy nhiên, nó không giải thích được sự thay đổi hành vi cụ thể của cá nhân khi thay đổi vai trò.
- D. Vai trò cá nhân: Vai trò cá nhân chỉ đơn giản là vai trò mà một người đảm nhận trong nhóm, nhưng nó không giải thích tại sao hành vi của họ lại thay đổi khi vai trò đó thay đổi.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.