Mục tiêu nào không phải của hệ thống thù lao lao động?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Hệ thống thù lao lao động hướng đến việc đảm bảo hiệu quả, công bằng và bảo đảm đời sống cho người lao động. Mục tiêu của hệ thống này không phải là tăng chi phí. Do đó, đáp án A là đáp án không phù hợp với mục tiêu của hệ thống thù lao lao động.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Thù lao cơ bản là khoản tiền mà người lao động nhận được một cách thường xuyên và ổn định để đổi lại công sức lao động mà họ đã bỏ ra. Khoản thù lao này thường được trả dưới hình thức tiền lương (đối với người làm công ăn lương theo tháng) hoặc tiền công (đối với người làm công theo giờ hoặc theo sản phẩm).
* A. Tiền thưởng: Là khoản tiền trả thêm ngoài lương, thường dựa trên hiệu suất làm việc hoặc thành tích đạt được.
* B. Phúc lợi: Là các khoản hỗ trợ khác ngoài lương, như bảo hiểm, trợ cấp, v.v.
* C. Cổ phiếu: Là một phần sở hữu trong công ty, không phải là hình thức thù lao cơ bản.
* D. Tiền lương hoặc tiền công: Đây là hình thức thù lao cơ bản phổ biến nhất, trả định kỳ và là khoản thu nhập chính của người lao động.
* A. Tiền thưởng: Là khoản tiền trả thêm ngoài lương, thường dựa trên hiệu suất làm việc hoặc thành tích đạt được.
* B. Phúc lợi: Là các khoản hỗ trợ khác ngoài lương, như bảo hiểm, trợ cấp, v.v.
* C. Cổ phiếu: Là một phần sở hữu trong công ty, không phải là hình thức thù lao cơ bản.
* D. Tiền lương hoặc tiền công: Đây là hình thức thù lao cơ bản phổ biến nhất, trả định kỳ và là khoản thu nhập chính của người lao động.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này tập trung vào các yếu tố thuộc về cá nhân người lao động có ảnh hưởng đến mức thù lao mà họ nhận được.
* A. Ngành nghề sản xuất: Ngành nghề sản xuất là yếu tố thuộc về đặc điểm của công việc hoặc ngành công nghiệp, không phải là yếu tố cá nhân của người lao động.
* B. Thâm niên công tác: Thâm niên công tác, hay số năm kinh nghiệm làm việc, là một yếu tố thuộc về cá nhân người lao động và thường được sử dụng để đánh giá năng lực và trả lương cao hơn cho những người có kinh nghiệm lâu năm. Đây là đáp án đúng.
* C. Quy mô doanh nghiệp: Quy mô doanh nghiệp là yếu tố thuộc về tổ chức, không phải là yếu tố cá nhân của người lao động.
* D. Lợi nhuận của tổ chức: Lợi nhuận của tổ chức là yếu tố thuộc về hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, không phải là yếu tố cá nhân của người lao động.
Vậy, đáp án đúng là B. Thâm niên công tác, vì đây là yếu tố thuộc về cá nhân người lao động có ảnh hưởng trực tiếp đến thù lao.
* A. Ngành nghề sản xuất: Ngành nghề sản xuất là yếu tố thuộc về đặc điểm của công việc hoặc ngành công nghiệp, không phải là yếu tố cá nhân của người lao động.
* B. Thâm niên công tác: Thâm niên công tác, hay số năm kinh nghiệm làm việc, là một yếu tố thuộc về cá nhân người lao động và thường được sử dụng để đánh giá năng lực và trả lương cao hơn cho những người có kinh nghiệm lâu năm. Đây là đáp án đúng.
* C. Quy mô doanh nghiệp: Quy mô doanh nghiệp là yếu tố thuộc về tổ chức, không phải là yếu tố cá nhân của người lao động.
* D. Lợi nhuận của tổ chức: Lợi nhuận của tổ chức là yếu tố thuộc về hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, không phải là yếu tố cá nhân của người lao động.
Vậy, đáp án đúng là B. Thâm niên công tác, vì đây là yếu tố thuộc về cá nhân người lao động có ảnh hưởng trực tiếp đến thù lao.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Mục tiêu của đào tạo và phát triển bao gồm: nâng cao tính hiệu quả của tổ chức, sử dụng tối đa nguồn lực và nâng cao khả năng thích ứng của nhân viên với công việc và môi trường. Việc giảm động lực làm việc không phải là mục tiêu của đào tạo và phát triển, mà ngược lại, đào tạo và phát triển tốt sẽ giúp tăng động lực làm việc của nhân viên.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định yếu tố *không* thuộc về các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến thù lao. Các yếu tố bên ngoài thường liên quan đến môi trường vĩ mô và các yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát trực tiếp của doanh nghiệp.
* A. Thị trường lao động: Đây là một yếu tố bên ngoài quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến mức lương mà doanh nghiệp phải trả để thu hút và giữ chân nhân viên.
* B. Tình trạng kinh tế: Tình hình kinh tế chung (ví dụ: lạm phát, suy thoái) tác động lớn đến khả năng chi trả của doanh nghiệp và mức lương mà họ có thể trả.
* C. Kỹ năng cần có: Đây là yếu tố thuộc về yêu cầu công việc và năng lực của người lao động, mang tính chất bên trong doanh nghiệp và công việc cụ thể hơn là yếu tố bên ngoài vĩ mô.
* D. Luật pháp: Các quy định pháp luật về mức lương tối thiểu, bảo hiểm, thuế,... là những yếu tố bên ngoài mà doanh nghiệp phải tuân thủ.
Như vậy, đáp án đúng là C. Kỹ năng cần có, vì đây là yếu tố liên quan đến yêu cầu công việc và năng lực của người lao động, không phải là yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến chính sách thù lao của doanh nghiệp.
* A. Thị trường lao động: Đây là một yếu tố bên ngoài quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến mức lương mà doanh nghiệp phải trả để thu hút và giữ chân nhân viên.
* B. Tình trạng kinh tế: Tình hình kinh tế chung (ví dụ: lạm phát, suy thoái) tác động lớn đến khả năng chi trả của doanh nghiệp và mức lương mà họ có thể trả.
* C. Kỹ năng cần có: Đây là yếu tố thuộc về yêu cầu công việc và năng lực của người lao động, mang tính chất bên trong doanh nghiệp và công việc cụ thể hơn là yếu tố bên ngoài vĩ mô.
* D. Luật pháp: Các quy định pháp luật về mức lương tối thiểu, bảo hiểm, thuế,... là những yếu tố bên ngoài mà doanh nghiệp phải tuân thủ.
Như vậy, đáp án đúng là C. Kỹ năng cần có, vì đây là yếu tố liên quan đến yêu cầu công việc và năng lực của người lao động, không phải là yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến chính sách thù lao của doanh nghiệp.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Thù lao cơ bản là khoản tiền mà người lao động nhận được một cách thường xuyên và định kỳ để đổi lại việc thực hiện công việc hoặc nhiệm vụ được giao. Hình thức phổ biến nhất của thù lao cơ bản là tiền lương (đối với người làm công ăn lương) hoặc tiền công (đối với người lao động được trả theo giờ hoặc theo sản phẩm).
* A. Tiền thưởng: Tiền thưởng là khoản tiền bổ sung, thường được trả dựa trên hiệu suất làm việc hoặc thành tích đạt được, không phải là thù lao cơ bản.
* B. Cổ phiếu: Cổ phiếu là một phần quyền sở hữu trong một công ty, thường được cung cấp như một phần của gói đãi ngộ, đặc biệt là cho các vị trí cấp cao, nhưng không phải là thù lao cơ bản.
* C. Tiền lương hoặc tiền công: Đây là hình thức thù lao cơ bản phổ biến nhất, được trả một cách thường xuyên và định kỳ.
* D. Phúc lợi: Phúc lợi là các khoản trợ cấp hoặc dịch vụ bổ sung, chẳng hạn như bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, hoặc các chương trình hưu trí, không phải là thù lao cơ bản.
Do đó, đáp án chính xác nhất là C. Tiền lương hoặc tiền công.
* A. Tiền thưởng: Tiền thưởng là khoản tiền bổ sung, thường được trả dựa trên hiệu suất làm việc hoặc thành tích đạt được, không phải là thù lao cơ bản.
* B. Cổ phiếu: Cổ phiếu là một phần quyền sở hữu trong một công ty, thường được cung cấp như một phần của gói đãi ngộ, đặc biệt là cho các vị trí cấp cao, nhưng không phải là thù lao cơ bản.
* C. Tiền lương hoặc tiền công: Đây là hình thức thù lao cơ bản phổ biến nhất, được trả một cách thường xuyên và định kỳ.
* D. Phúc lợi: Phúc lợi là các khoản trợ cấp hoặc dịch vụ bổ sung, chẳng hạn như bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ, hoặc các chương trình hưu trí, không phải là thù lao cơ bản.
Do đó, đáp án chính xác nhất là C. Tiền lương hoặc tiền công.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng