Mục tiêu điều trị quan trọng nhất của bệnh ĐTĐ:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Mục tiêu điều trị quan trọng nhất của bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) là kiểm soát glucose máu tốt để ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của các biến chứng mãn tính. Các yếu tố khác như kiểm soát chế độ ăn, tránh tai biến điều trị và ổn định thể trọng đều quan trọng, nhưng chúng là các phương tiện để đạt được mục tiêu chính là kiểm soát glucose máu. Do đó, đáp án C là chính xác nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Ipratropium là một thuốc kháng cholinergic có tác dụng giãn phế quản. Thuốc thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
* Cắt cơn hen nhẹ và vừa khi không dùng được các thuốc cường beta: Ipratropium có thể được sử dụng như một lựa chọn thay thế cho các thuốc cường beta (ví dụ như salbutamol) ở những bệnh nhân không dung nạp hoặc có chống chỉ định với các thuốc này.
* Điều trị COPD: Ipratropium thường được sử dụng trong điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) để giảm các triệu chứng như khó thở và khò khè.
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
* A. Cấp cứu cơn hen nặng: Trong cơn hen nặng, các thuốc cường beta tác dụng nhanh (ví dụ như salbutamol) là lựa chọn ưu tiên.
* C. Phòng cơn hen, cơn co thắt phế quản do gắng sức hay do khí lạnh ở trẻ em: Các thuốc phòng ngừa hen như corticosteroid hít hoặc montelukast thường được ưu tiên hơn trong trường hợp này.
* D. Phòng cơn hen ban đêm và khó thở vào buổi sáng ở người già: Corticosteroid hít tác dụng kéo dài hoặc theophylline thường được sử dụng để kiểm soát hen về đêm và buổi sáng.
Do đó, đáp án chính xác nhất là B.
* Cắt cơn hen nhẹ và vừa khi không dùng được các thuốc cường beta: Ipratropium có thể được sử dụng như một lựa chọn thay thế cho các thuốc cường beta (ví dụ như salbutamol) ở những bệnh nhân không dung nạp hoặc có chống chỉ định với các thuốc này.
* Điều trị COPD: Ipratropium thường được sử dụng trong điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) để giảm các triệu chứng như khó thở và khò khè.
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
* A. Cấp cứu cơn hen nặng: Trong cơn hen nặng, các thuốc cường beta tác dụng nhanh (ví dụ như salbutamol) là lựa chọn ưu tiên.
* C. Phòng cơn hen, cơn co thắt phế quản do gắng sức hay do khí lạnh ở trẻ em: Các thuốc phòng ngừa hen như corticosteroid hít hoặc montelukast thường được ưu tiên hơn trong trường hợp này.
* D. Phòng cơn hen ban đêm và khó thở vào buổi sáng ở người già: Corticosteroid hít tác dụng kéo dài hoặc theophylline thường được sử dụng để kiểm soát hen về đêm và buổi sáng.
Do đó, đáp án chính xác nhất là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Bệnh nhân suy thận nặng có chức năng thận suy giảm, ảnh hưởng đến khả năng đào thải thuốc. Cephalexin là kháng sinh nhóm cephalosporin thải trừ chủ yếu qua thận, theophylin là thuốc giãn phế quản chuyển hóa ở gan nhưng nồng độ thuốc trong máu bị ảnh hưởng bởi chức năng thận. Do đó, cần giảm liều cả hai thuốc để tránh tích lũy thuốc và gây độc tính.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Kháng sinh diệt khuẩn phụ thuộc nồng độ là nhóm kháng sinh mà hiệu quả diệt khuẩn tăng lên khi nồng độ thuốc tăng cao vượt ngưỡng MIC (Minimum Inhibitory Concentration - Nồng độ ức chế tối thiểu). Rifampicin là một ví dụ điển hình của nhóm này. Các lựa chọn khác như Monobactam, Vancomycin và Cefamandel không thuộc nhóm kháng sinh diệt khuẩn phụ thuộc nồng độ.
* Rifampicin: Diệt khuẩn phụ thuộc nồng độ, ức chế RNA polymerase của vi khuẩn.
* Monobactam: Thuộc nhóm beta-lactam, ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.
* Vancomycin: Glycopeptide, ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.
* Cefamandel: Cephalosporin thế hệ 2, ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.
* Rifampicin: Diệt khuẩn phụ thuộc nồng độ, ức chế RNA polymerase của vi khuẩn.
* Monobactam: Thuộc nhóm beta-lactam, ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.
* Vancomycin: Glycopeptide, ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.
* Cefamandel: Cephalosporin thế hệ 2, ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu phân loại DRP (Drug-Related Problems - Vấn đề liên quan đến thuốc) khi phát hiện phản ứng bất lợi của thuốc (ADRs) ở người bệnh.
* A. DRP theo nhóm vấn đề: Cách phân loại này tập trung vào việc gom các DRP lại theo các vấn đề lớn, ví dụ như vấn đề về tuân thủ, vấn đề về chỉ định, vấn đề về ADR,... Mặc dù ADRs là một nhóm vấn đề, nhưng câu hỏi cụ thể về việc *phân loại* DRP *khi phát hiện* ADR, nên đây không phải là đáp án chính xác nhất.
* B. DRP theo nguyên nhân: Cách phân loại này đi sâu vào xác định nguyên nhân gốc rễ dẫn đến DRP, ví dụ như do tương tác thuốc, do liều dùng không phù hợp, do bệnh nhân không tuân thủ,... Khi phát hiện một ADR, việc xác định nguyên nhân là một bước quan trọng để phân loại và xử lý DRP đó.
* C. DRP trong sử dụng thuốc: Đây là một cách tiếp cận chung chung và không cụ thể trong trường hợp phát hiện ADR.
* D. DRP trong kê đơn thuốc: Tập trung vào các vấn đề phát sinh từ quá trình kê đơn, ví dụ như kê đơn sai thuốc, sai liều, không xem xét tương tác thuốc,... Mặc dù kê đơn có thể là nguyên nhân của ADR, nhưng câu hỏi đang hỏi về phân loại DRP *khi đã phát hiện* ADR.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là B. DRP theo nguyên nhân, vì khi phát hiện một ADR, việc xác định nguyên nhân gây ra ADR đó sẽ giúp phân loại và giải quyết DRP một cách hiệu quả.
* A. DRP theo nhóm vấn đề: Cách phân loại này tập trung vào việc gom các DRP lại theo các vấn đề lớn, ví dụ như vấn đề về tuân thủ, vấn đề về chỉ định, vấn đề về ADR,... Mặc dù ADRs là một nhóm vấn đề, nhưng câu hỏi cụ thể về việc *phân loại* DRP *khi phát hiện* ADR, nên đây không phải là đáp án chính xác nhất.
* B. DRP theo nguyên nhân: Cách phân loại này đi sâu vào xác định nguyên nhân gốc rễ dẫn đến DRP, ví dụ như do tương tác thuốc, do liều dùng không phù hợp, do bệnh nhân không tuân thủ,... Khi phát hiện một ADR, việc xác định nguyên nhân là một bước quan trọng để phân loại và xử lý DRP đó.
* C. DRP trong sử dụng thuốc: Đây là một cách tiếp cận chung chung và không cụ thể trong trường hợp phát hiện ADR.
* D. DRP trong kê đơn thuốc: Tập trung vào các vấn đề phát sinh từ quá trình kê đơn, ví dụ như kê đơn sai thuốc, sai liều, không xem xét tương tác thuốc,... Mặc dù kê đơn có thể là nguyên nhân của ADR, nhưng câu hỏi đang hỏi về phân loại DRP *khi đã phát hiện* ADR.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là B. DRP theo nguyên nhân, vì khi phát hiện một ADR, việc xác định nguyên nhân gây ra ADR đó sẽ giúp phân loại và giải quyết DRP một cách hiệu quả.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Phương pháp bơm hóa chất vào động mạch gan (Transarterial Chemoembolization - TACE) là một phương pháp điều trị tại chỗ ung thư gan. Trong phương pháp này, hóa chất chống ung thư được đưa trực tiếp vào các động mạch nuôi khối u gan, làm giảm lưu lượng máu đến khối u và tăng nồng độ thuốc tại khối u, từ đó tiêu diệt tế bào ung thư hiệu quả hơn. Các phương pháp điều trị toàn thân (như hóa trị toàn thân, liệu pháp nhắm trúng đích, miễn dịch trị liệu) tác động lên toàn bộ cơ thể, không chỉ riêng gan. Điều trị nguyên nhân là loại bỏ yếu tố gây bệnh (ví dụ, điều trị viêm gan virus). Điều trị bổ trợ là các phương pháp hỗ trợ khác (ví dụ, giảm đau, dinh dưỡng).
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng