Mô hình đầu và vai đảo ngược có ý nghĩa:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Mô hình Đầu và Vai đảo ngược là một mô hình đảo chiều xu hướng giảm, báo hiệu rằng xu hướng giảm có thể sắp kết thúc và giá có khả năng tăng lên. Do đó, nó có ý nghĩa giá tăng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Phần bù rủi ro (risk premium) là khoản lợi nhuận vượt trội mà nhà đầu tư yêu cầu để bù đắp cho rủi ro khi đầu tư vào một tài sản rủi ro hơn so với tài sản phi rủi ro (ví dụ: trái phiếu chính phủ). Trong trường hợp cổ phiếu phổ thông, vì cổ phiếu này có rủi ro cao hơn so với các tài sản an toàn, nhà đầu tư sẽ yêu cầu một phần bù rủi ro dương. Nếu phần bù rủi ro bằng 0 hoặc âm, nhà đầu tư sẽ không có động lực để đầu tư vào cổ phiếu phổ thông. Vì vậy, phần bù rủi ro không thể bằng 0 và phải luôn dương (về mặt lý thuyết).
Lời giải:
Đáp án đúng: E
Câu hỏi này liên quan đến việc đánh giá rủi ro đuôi và các thước đo khác nhau được sử dụng. Trong bối cảnh này:
* Giá trị có rủi ro (VaR): VaR cho biết mức lỗ tối đa dự kiến trong một khoảng thời gian nhất định với một mức độ tin cậy nhất định (ví dụ: 95%). Trong tình huống này, VaR sẽ là mức lỗ mà chúng ta kỳ vọng sẽ không vượt quá trong 95% trường hợp xấu nhất.
* Mức thiếu hụt dự kiến (ES) / Kỳ vọng đuôi có điều kiện (CTE): ES/CTE cho biết mức lỗ trung bình trong trường hợp chúng ta vượt quá ngưỡng VaR. Nói cách khác, nếu chúng ta nằm trong 5% trường hợp xấu nhất, ES/CTE sẽ cho biết mức lỗ trung bình mà chúng ta có thể phải chịu.
Quan điểm thực tế nhất về mức độ rủi ro giảm, khi xem xét tình huống xấu nhất 5%, sẽ bao gồm cả việc biết ngưỡng mà tại đó chúng ta bắt đầu lo lắng (VaR) và mức lỗ trung bình mà chúng ta có thể phải đối mặt nếu vượt qua ngưỡng đó (ES/CTE). Do đó, đáp án chính xác nhất là kết hợp cả hai thước đo này.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là E. mức thiếu hụt dự kiến và kỳ vọng đuôi có điều kiện, vì nó cung cấp một đánh giá đầy đủ hơn về rủi ro đuôi so với chỉ sử dụng VaR hoặc mức thiếu hụt dự kiến riêng lẻ. Kỳ vọng đuôi có điều kiện (CTE) và mức thiếu hụt dự kiến (ES) thực tế là giống nhau và được dùng thay thế cho nhau.
* Giá trị có rủi ro (VaR): VaR cho biết mức lỗ tối đa dự kiến trong một khoảng thời gian nhất định với một mức độ tin cậy nhất định (ví dụ: 95%). Trong tình huống này, VaR sẽ là mức lỗ mà chúng ta kỳ vọng sẽ không vượt quá trong 95% trường hợp xấu nhất.
* Mức thiếu hụt dự kiến (ES) / Kỳ vọng đuôi có điều kiện (CTE): ES/CTE cho biết mức lỗ trung bình trong trường hợp chúng ta vượt quá ngưỡng VaR. Nói cách khác, nếu chúng ta nằm trong 5% trường hợp xấu nhất, ES/CTE sẽ cho biết mức lỗ trung bình mà chúng ta có thể phải chịu.
Quan điểm thực tế nhất về mức độ rủi ro giảm, khi xem xét tình huống xấu nhất 5%, sẽ bao gồm cả việc biết ngưỡng mà tại đó chúng ta bắt đầu lo lắng (VaR) và mức lỗ trung bình mà chúng ta có thể phải đối mặt nếu vượt qua ngưỡng đó (ES/CTE). Do đó, đáp án chính xác nhất là kết hợp cả hai thước đo này.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là E. mức thiếu hụt dự kiến và kỳ vọng đuôi có điều kiện, vì nó cung cấp một đánh giá đầy đủ hơn về rủi ro đuôi so với chỉ sử dụng VaR hoặc mức thiếu hụt dự kiến riêng lẻ. Kỳ vọng đuôi có điều kiện (CTE) và mức thiếu hụt dự kiến (ES) thực tế là giống nhau và được dùng thay thế cho nhau.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để tính toán tỷ suất sinh lợi (TSSL) trong trường hợp mua ký quỹ, chúng ta cần thực hiện các bước sau:
- Tính số lượng cổ phiếu có thể mua:
- Với số vốn tự có 25,000\$ và tỷ lệ ký quỹ ban đầu 50%, bạn có thể vay thêm một khoản tiền tương đương.
- Tổng số tiền có thể sử dụng để mua cổ phiếu: 25,000\$ + 25,000\$ = 50,000\$
- Số lượng cổ phiếu có thể mua: 50,000\$ / 55\$/CP = 909.09 cổ phiếu (làm tròn xuống 909 cổ phiếu để đảm bảo không vượt quá số vốn)
- Tính toán lợi nhuận từ cổ phiếu:
- Giá bán dự kiến sau 1 năm: 62\$/CP
- Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu: 62\$ - 55\$ = 7\$/CP
- Tổng lợi nhuận từ việc bán cổ phiếu: 909 CP * 7\$/CP = 6,363\$
- Tính toán cổ tức nhận được:
- Cổ tức trên mỗi cổ phiếu: 1.5\$/CP
- Tổng cổ tức nhận được: 909 CP * 1.5\$/CP = 1,363.5\$
- Tính toán chi phí lãi vay:
- Số tiền vay: 25,000\$
- Lãi suất vay: 7%/năm
- Chi phí lãi vay: 25,000\$ * 7% = 1,750\$
- Tính toán lợi nhuận ròng:
- Tổng lợi nhuận (từ bán cổ phiếu và cổ tức): 6,363\$ + 1,363.5\$ = 7,726.5\$
- Lợi nhuận ròng (sau khi trừ chi phí lãi vay): 7,726.5\$ - 1,750\$ = 5,976.5\$
- Tính toán tỷ suất sinh lợi (TSSL):
- TSSL = (Lợi nhuận ròng / Vốn đầu tư ban đầu) * 100%
- TSSL = (5,976.5\$ / 25,000\$) * 100% = 23.906%
Vậy, tỷ suất sinh lợi bạn có thể đạt được là khoảng 23.9%.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Các công ty đầu tư cung cấp nhiều chức năng quan trọng cho các nhà đầu tư của họ. Phương án C bao gồm tất cả các chức năng chính này: lưu trữ và quản lý hồ sơ giúp nhà đầu tư theo dõi hiệu suất đầu tư và đơn giản hóa việc báo cáo thuế; đa dạng hóa và khả năng phân chia giúp giảm thiểu rủi ro và cho phép nhà đầu tư tiếp cận các khoản đầu tư mà họ có thể không đủ khả năng tiếp cận một cách độc lập; quản lý chuyên nghiệp và chi phí giao dịch thấp hơn mang lại lợi thế về chuyên môn và hiệu quả chi phí cho nhà đầu tư. Vì vậy, đáp án C là đáp án đầy đủ và chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Tỷ suất sinh lợi trên một kỳ nắm giữ (Holding Period Return - HPR) được tính bằng công thức: (Giá bán - Giá mua + Cổ tức) / Giá mua. Trong trường hợp này: (42 - 40 + 2.5) / 40 = 4.5 / 40 = 0.1125 hay 11.25%. Vì vậy, đáp án chính xác nhất là A. 11.3%.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng