Loại thủy tinh dùng làm bao bì thuốc tiêm
Đáp án đúng: C
Câu hỏi liên quan
pH của khối thuốc trong nang có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ ổn định và khả năng hòa tan của thuốc. Dưới đây là phân tích chi tiết từng phương án:
A. pH thích hợp 2,5 – 7,5: Đây là khoảng pH phù hợp để gelatin (vỏ nang) không bị ảnh hưởng nhiều. Gelatin có thể bị thủy phân trong môi trường acid mạnh hoặc kiềm mạnh, nên khoảng pH này giúp duy trì tính toàn vẹn của nang.
B. Nếu pH quá thấp sẽ làm thủy phân gelatin: Đúng như vậy, pH quá thấp (môi trường acid mạnh) sẽ xúc tác quá trình thủy phân gelatin, làm nang bị mềm hoặc vỡ.
C. Thường sử dụng các acid hữu cơ hoặc kiềm yếu để điều chỉnh: Để đảm bảo pH của khối thuốc nằm trong khoảng thích hợp, người ta thường sử dụng các acid hữu cơ (như acid citric, acid tartaric) hoặc các kiềm yếu (như natri bicarbonat) để điều chỉnh pH một cách an toàn.
Vì cả ba phương án A, B, và C đều đúng, nên phương án D là đáp án chính xác nhất.
* Khả năng tiệt khuẩn bằng nhiệt: Một số dẫn chất cellulose có thể chịu được nhiệt độ cao trong quá trình tiệt khuẩn, điều này quan trọng để đảm bảo tính vô trùng của thuốc mỡ.
* Ảnh hưởng của pH: Tính chất của một số dẫn chất cellulose có thể bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi pH, điều này cần được xem xét khi phối hợp với các thành phần khác trong công thức thuốc mỡ.
* Tương kỵ với paraben: Một số dẫn chất cellulose có thể tương kỵ với nhóm paraben, một chất bảo quản thường được sử dụng. Do đó, cần kiểm tra tính tương thích khi sử dụng chung.
Như vậy, đáp án D (A, C đúng) phù hợp nhất vì A (Có thể tiệt khuẩn bằng nhiệt) và C (Không tương kị với nhóm parapen) đều là những đặc điểm có thể có của một số dẫn chất cellulose dùng làm tá dược thuốc mỡ (mặc dù cần lưu ý về khả năng tương kỵ với paraben trong một số trường hợp cụ thể).
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
- Tá dược keo thân nước: Là các polyme tan hoặc phân tán trong nước, tạo độ nhớt, không chứa hydrocarbon và sáp.
- Tá dược nhũ hóa: Chứa chất nhũ hóa để tạo hệ nhũ tương, không chỉ gồm hydrocarbon và sáp.
- Tá dược nhũ tương D/N: Là hệ nhũ tương, chứa pha dầu và pha nước, không chỉ gồm hydrocarbon và sáp.
Nồng độ thuốc trong huyết tương tại một thời điểm nhất định chịu ảnh hưởng trực tiếp và đồng thời bởi nhiều yếu tố quan trọng, bao gồm:
(1) Lượng dược chất hấp thu từ liều dùng: Lượng thuốc được hấp thu vào máu quyết định nồng độ tối đa có thể đạt được. Nếu thuốc không được hấp thu đầy đủ, nồng độ trong huyết tương sẽ thấp hơn.
(2) Tốc độ hấp thu dược chất: Tốc độ hấp thu ảnh hưởng đến thời gian thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax). Thuốc hấp thu nhanh chóng sẽ đạt nồng độ đỉnh sớm hơn so với thuốc hấp thu chậm.
(3) Mức độ và tốc độ phân bố dược chất giữa hệ tuần hoàn và các mô, dịch thể khác: Sau khi hấp thu, thuốc phân bố đến các mô và cơ quan khác nhau. Sự phân bố này làm giảm nồng độ thuốc trong huyết tương. Tốc độ và mức độ phân bố ảnh hưởng đến nồng độ thuốc còn lại trong máu.
(4) Tốc độ thải trừ thuốc ra khỏi cơ thể: Thải trừ thuốc (bằng chuyển hóa hoặc bài tiết) làm giảm nồng độ thuốc trong huyết tương. Tốc độ thải trừ càng nhanh, nồng độ thuốc trong huyết tương giảm càng nhanh.
Vì vậy, tất cả các yếu tố (1), (2), (3) và (4) đều ảnh hưởng đến nồng độ thuốc trong huyết tương tại một thời điểm nhất định.
* MEC (Minimum Effective Concentration - Nồng độ hiệu quả tối thiểu): Nồng độ thuốc tối thiểu cần thiết để đạt được tác dụng điều trị.
* MTC (Minimum Toxic Concentration - Nồng độ độc tối thiểu): Nồng độ thuốc tối thiểu gây ra tác dụng độc hại.
* Khoảng trị liệu: Khoảng nồng độ thuốc giữa MEC và MTC, nơi thuốc có hiệu quả và an toàn.
* Khoảng tác động: Thời gian nồng độ thuốc nằm trong khoảng trị liệu, tức là thời gian thuốc có tác dụng.
Dựa vào đồ thị, ta có thể xác định:
* Điểm (1) là MEC, vì đây là nồng độ tối thiểu để thuốc bắt đầu có tác dụng.
* Điểm (2) là MTC, vì đây là nồng độ mà thuốc bắt đầu gây độc.
* (3) là khoảng trị liệu, vùng nằm giữa MEC và MTC.
* (4) là khoảng tác động, thời gian thuốc duy trì hiệu quả.
Vậy đáp án đúng là B. MEC, MTC, khoảng trị liệu, khoảng tác động.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.