Khi bị ngộ độc aspirin, giá trị pH nước tiểu nào sau đây giúp cho việc đào thải aspirin nhanh nhất.
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Aspirin là một axit yếu. Để tăng cường đào thải các axit yếu (như aspirin) qua thận, cần kiềm hóa nước tiểu. Điều này làm tăng độ ion hóa của aspirin, ngăn chặn sự tái hấp thu của nó vào máu và thúc đẩy bài tiết qua nước tiểu. pH = 8 là giá trị kiềm nhất trong các lựa chọn, do đó sẽ đào thải aspirin nhanh nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Corticosteroid là nhóm thuốc có nhiều tác dụng phụ khi sử dụng kéo dài. Trong đó, đục thủy tinh thể là một tác dụng phụ thường gặp, đặc biệt là đục thủy tinh thể dưới bao sau. Buồn ngủ thường không phải là tác dụng phụ của corticosteroid, ngược lại, thuốc có thể gây khó ngủ. Corticosteroid có thể gây tăng đường huyết chứ không gây hạ đường huyết. Corticosteroid có thể gây giữ nước, tăng cân và tăng huyết áp, không gây sút cân và hạ huyết áp.
Vậy đáp án đúng là A. Đục thủy tinh thể
Vậy đáp án đúng là A. Đục thủy tinh thể
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phenytoin là một thuốc chống động kinh có khoảng trị liệu hẹp. Điều này có nghĩa là sự khác biệt giữa liều có hiệu quả và liều gây độc là rất nhỏ. Do đó, cần phải theo dõi chặt chẽ nồng độ thuốc trong máu để đảm bảo rằng bệnh nhân đang dùng liều lượng phù hợp và tránh các tác dụng phụ độc hại. Các thuốc khác như paracetamol, ibuprofen và diclofenac không yêu cầu giám sát chặt chẽ như vậy.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về đặc tính dược lực học của kháng sinh, cụ thể là phân loại kháng sinh theo cơ chế diệt khuẩn "phụ thuộc thời gian" (time-dependent killing).
* Kháng sinh diệt khuẩn phụ thuộc thời gian: Hiệu quả diệt khuẩn của kháng sinh phụ thuộc vào thời gian nồng độ thuốc duy trì trên MIC (Minimum Inhibitory Concentration - nồng độ ức chế tối thiểu) của vi khuẩn. Các kháng sinh thuộc nhóm này thường cần dùng nhiều lần trong ngày để đảm bảo nồng độ thuốc luôn ở mức hiệu quả.
* Phân tích các lựa chọn:
* A. Gentamicin: Gentamicin là một aminoglycoside, thuộc nhóm kháng sinh diệt khuẩn phụ thuộc nồng độ (concentration-dependent killing). Tức là, hiệu quả diệt khuẩn tăng khi nồng độ thuốc tăng cao, thường chỉ cần dùng một lần trong ngày với liều cao.
* B. Lincomycin: Lincomycin thuộc nhóm lincosamid. Lincosamid (bao gồm lincomycin và clindamycin) thường được coi là kháng sinh có tác dụng diệt khuẩn phụ thuộc thời gian, mặc dù một số tài liệu có thể phân loại khác. Tuy nhiên, so với các lựa chọn khác, Lincomycin phù hợp nhất với mô tả "diệt khuẩn phụ thuộc thời gian".
* C. Tetracyclin: Tetracyclin là một tetracycline, thuộc nhóm kháng sinh kìm khuẩn (bacteriostatic). Nó ức chế sự phát triển của vi khuẩn chứ không trực tiếp diệt khuẩn.
* D. Metronidazol: Metronidazol là một nitroimidazole, có tác dụng diệt khuẩn trên vi khuẩn kỵ khí và một số protozoa. Cơ chế diệt khuẩn của metronidazol phức tạp và không hoàn toàn là phụ thuộc thời gian.
Vậy, đáp án đúng nhất là B. Lincomycin
* Kháng sinh diệt khuẩn phụ thuộc thời gian: Hiệu quả diệt khuẩn của kháng sinh phụ thuộc vào thời gian nồng độ thuốc duy trì trên MIC (Minimum Inhibitory Concentration - nồng độ ức chế tối thiểu) của vi khuẩn. Các kháng sinh thuộc nhóm này thường cần dùng nhiều lần trong ngày để đảm bảo nồng độ thuốc luôn ở mức hiệu quả.
* Phân tích các lựa chọn:
* A. Gentamicin: Gentamicin là một aminoglycoside, thuộc nhóm kháng sinh diệt khuẩn phụ thuộc nồng độ (concentration-dependent killing). Tức là, hiệu quả diệt khuẩn tăng khi nồng độ thuốc tăng cao, thường chỉ cần dùng một lần trong ngày với liều cao.
* B. Lincomycin: Lincomycin thuộc nhóm lincosamid. Lincosamid (bao gồm lincomycin và clindamycin) thường được coi là kháng sinh có tác dụng diệt khuẩn phụ thuộc thời gian, mặc dù một số tài liệu có thể phân loại khác. Tuy nhiên, so với các lựa chọn khác, Lincomycin phù hợp nhất với mô tả "diệt khuẩn phụ thuộc thời gian".
* C. Tetracyclin: Tetracyclin là một tetracycline, thuộc nhóm kháng sinh kìm khuẩn (bacteriostatic). Nó ức chế sự phát triển của vi khuẩn chứ không trực tiếp diệt khuẩn.
* D. Metronidazol: Metronidazol là một nitroimidazole, có tác dụng diệt khuẩn trên vi khuẩn kỵ khí và một số protozoa. Cơ chế diệt khuẩn của metronidazol phức tạp và không hoàn toàn là phụ thuộc thời gian.
Vậy, đáp án đúng nhất là B. Lincomycin
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong trường hợp này, dược sĩ cần xem xét các yếu tố sau để giám sát DRPs (Drug-Related Problems):
* Ảnh hưởng của thuốc lên trẻ bú mẹ: Vì bệnh nhân đang cho con bú, cần tra cứu thông tin về mức độ an toàn của từng thuốc (Meloxicam, Paracetamol, Rabeprazole) đối với trẻ sơ sinh thông qua sữa mẹ. Một số thuốc có thể chống chỉ định hoặc cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ cho con bú.
* Tương tác thuốc: Kiểm tra xem có tương tác nào giữa các thuốc (Meloxicam, Paracetamol, Rabeprazole) với nhau hoặc với các thuốc khác mà bệnh nhân có thể đang dùng hay không. Tương tác thuốc có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị.
* Chỉ định và liều dùng: Đảm bảo rằng các thuốc được kê đơn phù hợp với chẩn đoán viêm khớp của bệnh nhân và liều dùng là thích hợp.
* ADR (Adverse Drug Reactions): Theo dõi các tác dụng không mong muốn có thể xảy ra khi sử dụng các thuốc này.
Vì vậy, đáp án C là phù hợp nhất vì nó bao gồm cả việc tra cứu tương tác thuốc (để phát hiện DRP trong kê đơn và sử dụng) và xem xét các yếu tố liên quan đến việc sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú.
Các đáp án khác không đầy đủ:
* A chỉ tập trung vào ADR mà bỏ qua tương tác thuốc và ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ.
* B tập trung vào dược động học, không phải là yếu tố chính trong trường hợp này.
* D chỉ tập trung vào chỉ định mà bỏ qua các yếu tố quan trọng khác.
* Ảnh hưởng của thuốc lên trẻ bú mẹ: Vì bệnh nhân đang cho con bú, cần tra cứu thông tin về mức độ an toàn của từng thuốc (Meloxicam, Paracetamol, Rabeprazole) đối với trẻ sơ sinh thông qua sữa mẹ. Một số thuốc có thể chống chỉ định hoặc cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ cho con bú.
* Tương tác thuốc: Kiểm tra xem có tương tác nào giữa các thuốc (Meloxicam, Paracetamol, Rabeprazole) với nhau hoặc với các thuốc khác mà bệnh nhân có thể đang dùng hay không. Tương tác thuốc có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị.
* Chỉ định và liều dùng: Đảm bảo rằng các thuốc được kê đơn phù hợp với chẩn đoán viêm khớp của bệnh nhân và liều dùng là thích hợp.
* ADR (Adverse Drug Reactions): Theo dõi các tác dụng không mong muốn có thể xảy ra khi sử dụng các thuốc này.
Vì vậy, đáp án C là phù hợp nhất vì nó bao gồm cả việc tra cứu tương tác thuốc (để phát hiện DRP trong kê đơn và sử dụng) và xem xét các yếu tố liên quan đến việc sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú.
Các đáp án khác không đầy đủ:
* A chỉ tập trung vào ADR mà bỏ qua tương tác thuốc và ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ.
* B tập trung vào dược động học, không phải là yếu tố chính trong trường hợp này.
* D chỉ tập trung vào chỉ định mà bỏ qua các yếu tố quan trọng khác.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Salbutamol dạng uống chống chỉ định đối với phụ nữ đang điều trị dọa sẩy thai vì salbutamol là một chất kích thích beta-adrenergic, có thể gây giãn cơ trơn tử cung, làm tăng nguy cơ sẩy thai. Các trường hợp khác như hen phế quản mãn tính, loét dạ dày tá tràng, hoặc trẻ em trên 12 tuổi (thực tế, liều dùng cho trẻ em cần được điều chỉnh) không phải là chống chỉ định tuyệt đối, mà cần thận trọng khi sử dụng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng