Kế hoạch truyền thông dự án thường liên quan chặt chẽ với:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Kế hoạch truyền thông dự án tập trung vào việc làm thế nào để thông tin về dự án được truyền đạt một cách hiệu quả đến các bên liên quan. Việc xác định đối tượng liên quan dự án là bước quan trọng để đảm bảo rằng thông tin phù hợp được gửi đến đúng người vào đúng thời điểm. Do đó, kế hoạch truyền thông dự án liên quan chặt chẽ nhất đến việc xác định đối tượng liên quan dự án.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đội ngũ thành viên, các nhiệm vụ theo lịch trình và kế hoạch đào tạo là những yếu tố quan trọng và không thể thiếu trong một kế hoạch dự án. Kế hoạch dự án bao gồm tất cả các khía cạnh cần thiết để quản lý và thực hiện dự án thành công, từ việc xác định mục tiêu, phạm vi, thời gian, chi phí, nguồn lực, cho đến việc quản lý rủi ro và truyền thông. Các yếu tố được đề cập trong câu hỏi đều liên quan trực tiếp đến việc quản lý nguồn lực và thời gian, là những phần không thể tách rời của kế hoạch dự án.
Quy định dự án thường liên quan đến các quy tắc và hướng dẫn cụ thể cho dự án, kế hoạch truyền thông tập trung vào việc truyền đạt thông tin, và cấu trúc chi tiết công việc (WBS) phân chia dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn. Do đó, đáp án chính xác nhất là kế hoạch dự án.
Quy định dự án thường liên quan đến các quy tắc và hướng dẫn cụ thể cho dự án, kế hoạch truyền thông tập trung vào việc truyền đạt thông tin, và cấu trúc chi tiết công việc (WBS) phân chia dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn. Do đó, đáp án chính xác nhất là kế hoạch dự án.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này tập trung vào việc xác định thành viên đội dự án có khả năng gây rối hoặc cản trở tiến độ dự án nhất.
* Phương án A: "Hãy bỏ phiếu về việc này" - Đề xuất này có thể dẫn đến sự trì hoãn và chia rẽ trong nhóm, đặc biệt nếu các ý kiến khác nhau và không có sự đồng thuận. Nó cho thấy một sự thiếu quyết đoán và phụ thuộc vào ý kiến số đông thay vì phân tích và quyết định dựa trên chuyên môn. Đây có thể là dấu hiệu của một thành viên không muốn chịu trách nhiệm cá nhân.
* Phương án B: "Ý tưởng này không hoạt động đối với đối thủ cạnh tranh, vậy tại sao chúng ta nghĩ là nó sẽ hoạt động ở đây?" - Câu nói này mang tính chất phản bác một cách tiêu cực và thiếu xây dựng. Nó không đưa ra bất kỳ giải pháp hoặc đề xuất thay thế nào, mà chỉ đơn thuần bác bỏ ý tưởng dựa trên kinh nghiệm của người khác. Một người như vậy có thể làm giảm tinh thần và sự sáng tạo của nhóm.
* Phương án C: "Các nghiên cứu điểm chuẩn cho thấy điều gì?" - Đây là một câu hỏi hợp lý và mang tính xây dựng. Việc tham khảo các nghiên cứu điểm chuẩn giúp nhóm có được thông tin khách quan và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế.
* Phương án D: "Ý tưởng có thể thực hiện được nhưng chúng ta có thể phải thực hiện một vài thay đổi nhỏ" - Đây là một phản hồi tích cực và mang tính xây dựng. Nó thể hiện sự sẵn sàng xem xét ý tưởng và tìm cách cải thiện nó.
Do đó, phương án B, với thái độ tiêu cực và thiếu xây dựng, là người ít có khả năng được giám đốc dự án thêm vào đội dự án nhất.
* Phương án A: "Hãy bỏ phiếu về việc này" - Đề xuất này có thể dẫn đến sự trì hoãn và chia rẽ trong nhóm, đặc biệt nếu các ý kiến khác nhau và không có sự đồng thuận. Nó cho thấy một sự thiếu quyết đoán và phụ thuộc vào ý kiến số đông thay vì phân tích và quyết định dựa trên chuyên môn. Đây có thể là dấu hiệu của một thành viên không muốn chịu trách nhiệm cá nhân.
* Phương án B: "Ý tưởng này không hoạt động đối với đối thủ cạnh tranh, vậy tại sao chúng ta nghĩ là nó sẽ hoạt động ở đây?" - Câu nói này mang tính chất phản bác một cách tiêu cực và thiếu xây dựng. Nó không đưa ra bất kỳ giải pháp hoặc đề xuất thay thế nào, mà chỉ đơn thuần bác bỏ ý tưởng dựa trên kinh nghiệm của người khác. Một người như vậy có thể làm giảm tinh thần và sự sáng tạo của nhóm.
* Phương án C: "Các nghiên cứu điểm chuẩn cho thấy điều gì?" - Đây là một câu hỏi hợp lý và mang tính xây dựng. Việc tham khảo các nghiên cứu điểm chuẩn giúp nhóm có được thông tin khách quan và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế.
* Phương án D: "Ý tưởng có thể thực hiện được nhưng chúng ta có thể phải thực hiện một vài thay đổi nhỏ" - Đây là một phản hồi tích cực và mang tính xây dựng. Nó thể hiện sự sẵn sàng xem xét ý tưởng và tìm cách cải thiện nó.
Do đó, phương án B, với thái độ tiêu cực và thiếu xây dựng, là người ít có khả năng được giám đốc dự án thêm vào đội dự án nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để tạo lịch trình dự án, ta cần xác định rõ các yếu tố sau:
* B. Các nhiệm vụ dự án: Xác định các công việc cần thực hiện để hoàn thành dự án.
* E. Yêu cầu dự án: Các yêu cầu cụ thể của dự án để đảm bảo lịch trình đáp ứng được các mục tiêu.
* F. Thời gian và nguồn lực trên mỗi công việc: Ước tính thời gian và nguồn lực cần thiết cho mỗi công việc để lập lịch trình chính xác.
* A. Các phần có thể chuyển giao: Các sản phẩm, kết quả cụ thể cần đạt được ở từng giai đoạn của dự án.
* C. Các kỹ năng sẵn có: Nắm bắt được các kỹ năng để phân công công việc hiệu quả.
Phương án D (Các rủi ro dự án chính) quan trọng cho việc lập kế hoạch dự phòng, nhưng không trực tiếp tạo ra lịch trình.
* B. Các nhiệm vụ dự án: Xác định các công việc cần thực hiện để hoàn thành dự án.
* E. Yêu cầu dự án: Các yêu cầu cụ thể của dự án để đảm bảo lịch trình đáp ứng được các mục tiêu.
* F. Thời gian và nguồn lực trên mỗi công việc: Ước tính thời gian và nguồn lực cần thiết cho mỗi công việc để lập lịch trình chính xác.
* A. Các phần có thể chuyển giao: Các sản phẩm, kết quả cụ thể cần đạt được ở từng giai đoạn của dự án.
* C. Các kỹ năng sẵn có: Nắm bắt được các kỹ năng để phân công công việc hiệu quả.
Phương án D (Các rủi ro dự án chính) quan trọng cho việc lập kế hoạch dự phòng, nhưng không trực tiếp tạo ra lịch trình.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Các ràng buộc cần được xem xét khi định nghĩa phạm vi dự án bao gồm:
* B. Ngày kết thúc dự án được xác định rõ: Thời gian là một ràng buộc quan trọng. Việc xác định ngày kết thúc sẽ ảnh hưởng đến phạm vi công việc có thể hoàn thành.
* D. Các tiêu chí hoàn tất được xác định rõ: Tiêu chí hoàn tất xác định rõ ràng những gì cần phải được hoàn thành để dự án được coi là thành công. Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến phạm vi dự án.
* E. Thủ tục quản lý thay đổi nghiêm ngặt: Quản lý thay đổi chặt chẽ giúp kiểm soát phạm vi dự án và ngăn chặn việc mở rộng phạm vi (scope creep).
* F. Vòng đời "các hoạt động tốt nhất" cho loại hình dự án này: Việc lựa chọn vòng đời dự án phù hợp (ví dụ: Agile, Waterfall) sẽ ảnh hưởng đến cách phạm vi được xác định, quản lý và thay đổi.
Các lựa chọn khác không trực tiếp liên quan đến định nghĩa phạm vi:
* A. Phương pháp luận mã hóa chuẩn: Liên quan đến cách mã được viết, không trực tiếp ảnh hưởng đến phạm vi dự án.
* C. Chủ dự án được xác định rõ: Quan trọng cho việc quản lý dự án, nhưng không phải là một ràng buộc trong định nghĩa phạm vi.
* B. Ngày kết thúc dự án được xác định rõ: Thời gian là một ràng buộc quan trọng. Việc xác định ngày kết thúc sẽ ảnh hưởng đến phạm vi công việc có thể hoàn thành.
* D. Các tiêu chí hoàn tất được xác định rõ: Tiêu chí hoàn tất xác định rõ ràng những gì cần phải được hoàn thành để dự án được coi là thành công. Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến phạm vi dự án.
* E. Thủ tục quản lý thay đổi nghiêm ngặt: Quản lý thay đổi chặt chẽ giúp kiểm soát phạm vi dự án và ngăn chặn việc mở rộng phạm vi (scope creep).
* F. Vòng đời "các hoạt động tốt nhất" cho loại hình dự án này: Việc lựa chọn vòng đời dự án phù hợp (ví dụ: Agile, Waterfall) sẽ ảnh hưởng đến cách phạm vi được xác định, quản lý và thay đổi.
Các lựa chọn khác không trực tiếp liên quan đến định nghĩa phạm vi:
* A. Phương pháp luận mã hóa chuẩn: Liên quan đến cách mã được viết, không trực tiếp ảnh hưởng đến phạm vi dự án.
* C. Chủ dự án được xác định rõ: Quan trọng cho việc quản lý dự án, nhưng không phải là một ràng buộc trong định nghĩa phạm vi.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Người điều hành cao cấp thường cần một bản tóm tắt ngắn gọn, dễ hiểu về tiến độ dự án. Biểu đồ mốc quan trọng (milestone chart) là lựa chọn tốt nhất vì nó hiển thị các điểm quan trọng của dự án một cách trực quan, giúp người điều hành nắm bắt nhanh chóng tình hình mà không cần xem xét chi tiết phức tạp. Các lựa chọn khác như sơ đồ mạng theo tỉ lệ thời gian, sơ đồ hoạt động mũi tên và biểu đồ PERT thường chi tiết hơn và phù hợp với việc quản lý dự án hàng ngày hơn là báo cáo cho cấp quản lý cao cấp.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng