Dùng corticosteroid kéo dài dễ gây bội nhiễm nấm, vi khuẩn do tác dụng:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Corticosteroid có nhiều tác dụng, trong đó có tác dụng ức chế miễn dịch. Khi dùng kéo dài, tác dụng này làm suy yếu hệ thống phòng vệ của cơ thể, tạo điều kiện cho nấm và vi khuẩn phát triển gây bội nhiễm. Do đó, đáp án C là chính xác nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Cimetidin là một chất ức chế enzyme gan. Khi dùng đồng thời với tolbutamid (một thuốc điều trị tiểu đường), cimetidin sẽ ức chế quá trình chuyển hóa của tolbutamid tại gan, dẫn đến nồng độ tolbutamid trong máu tăng lên và kéo dài thời gian tác dụng của thuốc. Do đó, tác dụng hạ đường huyết của tolbutamid sẽ mạnh hơn, làm tăng tác dụng của tolbutamid.
Vậy đáp án đúng là: B. Tăng tác dụng của tolbutamid
Vậy đáp án đúng là: B. Tăng tác dụng của tolbutamid
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Quá trình dược động học của thuốc ở trẻ nhỏ có sự khác biệt so với người lớn do sự phát triển chưa hoàn thiện của các cơ quan và hệ thống trong cơ thể. Điều này ảnh hưởng đến hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ thuốc.
* A. Hấp thu thuốc qua da giảm: Sai. Da của trẻ nhỏ mỏng hơn và có tỷ lệ diện tích bề mặt so với cân nặng lớn hơn, dẫn đến hấp thu thuốc qua da tăng lên so với người lớn.
* B. Tác dụng và độc tính của thuốc tăng: Đúng. Do các quá trình dược động học (hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ) ở trẻ nhỏ khác biệt so với người lớn, nồng độ thuốc trong máu có thể cao hơn và thời gian duy trì lâu hơn, dẫn đến tăng tác dụng và độc tính của thuốc.
* C. Vỏ dày của thuốc tan trong nước giảm: Sai. Vỏ thuốc không liên quan trực tiếp đến sự khác biệt dược động học ở trẻ em. Đây là yếu tố thuộc về bào chế.
* D. Thời gian bán thải của thuốc giảm: Sai. Thời gian bán thải của thuốc có thể tăng hoặc giảm ở trẻ nhỏ tùy thuộc vào loại thuốc và chức năng của các cơ quan chuyển hóa và thải trừ.
Vậy đáp án đúng là B.
* A. Hấp thu thuốc qua da giảm: Sai. Da của trẻ nhỏ mỏng hơn và có tỷ lệ diện tích bề mặt so với cân nặng lớn hơn, dẫn đến hấp thu thuốc qua da tăng lên so với người lớn.
* B. Tác dụng và độc tính của thuốc tăng: Đúng. Do các quá trình dược động học (hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ) ở trẻ nhỏ khác biệt so với người lớn, nồng độ thuốc trong máu có thể cao hơn và thời gian duy trì lâu hơn, dẫn đến tăng tác dụng và độc tính của thuốc.
* C. Vỏ dày của thuốc tan trong nước giảm: Sai. Vỏ thuốc không liên quan trực tiếp đến sự khác biệt dược động học ở trẻ em. Đây là yếu tố thuộc về bào chế.
* D. Thời gian bán thải của thuốc giảm: Sai. Thời gian bán thải của thuốc có thể tăng hoặc giảm ở trẻ nhỏ tùy thuộc vào loại thuốc và chức năng của các cơ quan chuyển hóa và thải trừ.
Vậy đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Xét nghiệm Bilirubin và Albumin huyết giúp đánh giá chức năng bài tiết của gan. Bilirubin là sản phẩm thoái hóa của hemoglobin, được gan chuyển hóa và bài tiết qua mật. Albumin là protein chính do gan sản xuất, có vai trò quan trọng trong duy trì áp suất keo của máu và vận chuyển các chất. Do đó, sự thay đổi nồng độ Bilirubin và Albumin trong máu có thể phản ánh khả năng bài tiết của gan.
* AST (Aspartate Aminotransferase) và ALT (Alanine Aminotransferase) là các enzyme chủ yếu được tìm thấy trong tế bào gan. Khi tế bào gan bị tổn thương, các enzyme này sẽ giải phóng vào máu, làm tăng nồng độ của chúng. Do đó, AST và ALT thường được sử dụng để đánh giá tổn thương tế bào gan, không phải chức năng bài tiết của gan.
Vậy, đáp án đúng nhất là C và D. Tuy nhiên, trong các đáp án đã cho, Bilirubin (C) là lựa chọn phù hợp hơn vì nó phản ánh trực tiếp quá trình bài tiết của gan mật, trong khi albumin có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác ngoài chức năng gan.
* AST (Aspartate Aminotransferase) và ALT (Alanine Aminotransferase) là các enzyme chủ yếu được tìm thấy trong tế bào gan. Khi tế bào gan bị tổn thương, các enzyme này sẽ giải phóng vào máu, làm tăng nồng độ của chúng. Do đó, AST và ALT thường được sử dụng để đánh giá tổn thương tế bào gan, không phải chức năng bài tiết của gan.
Vậy, đáp án đúng nhất là C và D. Tuy nhiên, trong các đáp án đã cho, Bilirubin (C) là lựa chọn phù hợp hơn vì nó phản ánh trực tiếp quá trình bài tiết của gan mật, trong khi albumin có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác ngoài chức năng gan.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đáp án đúng là C. Theo Hiệp hội Đái tháo đường Quốc tế (IDF) và các tổ chức y tế khác, mức đường huyết lúc đói được xem là bất thường (rối loạn đường huyết lúc đói) khi lớn hơn 126 mg/dL (tương đương 7.0 mmol/L). Các ngưỡng khác trong câu hỏi không phản ánh chính xác định nghĩa này.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu chọn xét nghiệm "không có giá trị" trong nhồi máu cơ tim.
* A. CK-MB (Creatine Kinase-MB): CK-MB là một isoenzyme của creatine kinase, tăng cao trong vòng 3-8 giờ sau nhồi máu cơ tim và trở lại bình thường sau 2-3 ngày. Xét nghiệm này có giá trị trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim.
* B. Myoglobin: Myoglobin là một protein giải phóng vào máu khi có tổn thương cơ tim. Nó tăng rất nhanh sau nhồi máu cơ tim (trong vòng 2 giờ) nhưng không đặc hiệu cho cơ tim, vì vậy giá trị không cao bằng các xét nghiệm khác.
* C. GOT (Glutamate Oxaloacetate Transaminase) hay AST (Aspartate Aminotransferase): GOT là một enzyme có trong nhiều mô của cơ thể, bao gồm cả tim. Nó tăng trong vòng 6-12 giờ sau nhồi máu cơ tim, nhưng không đặc hiệu và ít được sử dụng trong chẩn đoán hiện nay.
* D. LDH (Lactate Dehydrogenase): LDH cũng là một enzyme có trong nhiều mô. Nó tăng chậm hơn (8-12 giờ) và duy trì cao trong thời gian dài hơn. Tuy nhiên, cũng ít được sử dụng trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim vì thiếu tính đặc hiệu.
Trong các xét nghiệm trên, Myoglobin có giá trị nhất do xuất hiện sớm nhất. Tuy nhiên, xét về tính đặc hiệu thì CK-MB đặc hiệu hơn cả. LDH và GOT ít được sử dụng hơn. Vì vậy, đáp án "GOT" phù hợp nhất với yêu cầu của câu hỏi là "không có giá trị" nhất.
* A. CK-MB (Creatine Kinase-MB): CK-MB là một isoenzyme của creatine kinase, tăng cao trong vòng 3-8 giờ sau nhồi máu cơ tim và trở lại bình thường sau 2-3 ngày. Xét nghiệm này có giá trị trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim.
* B. Myoglobin: Myoglobin là một protein giải phóng vào máu khi có tổn thương cơ tim. Nó tăng rất nhanh sau nhồi máu cơ tim (trong vòng 2 giờ) nhưng không đặc hiệu cho cơ tim, vì vậy giá trị không cao bằng các xét nghiệm khác.
* C. GOT (Glutamate Oxaloacetate Transaminase) hay AST (Aspartate Aminotransferase): GOT là một enzyme có trong nhiều mô của cơ thể, bao gồm cả tim. Nó tăng trong vòng 6-12 giờ sau nhồi máu cơ tim, nhưng không đặc hiệu và ít được sử dụng trong chẩn đoán hiện nay.
* D. LDH (Lactate Dehydrogenase): LDH cũng là một enzyme có trong nhiều mô. Nó tăng chậm hơn (8-12 giờ) và duy trì cao trong thời gian dài hơn. Tuy nhiên, cũng ít được sử dụng trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim vì thiếu tính đặc hiệu.
Trong các xét nghiệm trên, Myoglobin có giá trị nhất do xuất hiện sớm nhất. Tuy nhiên, xét về tính đặc hiệu thì CK-MB đặc hiệu hơn cả. LDH và GOT ít được sử dụng hơn. Vì vậy, đáp án "GOT" phù hợp nhất với yêu cầu của câu hỏi là "không có giá trị" nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng