Trả lời:
Đáp án đúng: B
Clopidogrel là một loại thuốc kháng kết tập tiểu cầu, được sử dụng để ngăn ngừa hình thành cục máu đông. Tác dụng phụ của thuốc bao gồm giảm số lượng tiểu cầu trong máu, gây ra tình trạng giảm tiểu cầu. Các thuốc khác như Ambroxol (thuốc long đờm), Loratadin (thuốc kháng histamin) và Vitamin B3 (Niacin) không gây giảm tiểu cầu.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi đề cập đến tương tác thuốc giữa Tetracyclin và Cimetidin, dẫn đến giảm nồng độ Tetracyclin trong máu. Cần xác định cơ chế nào giải thích hiện tượng này.
* Phương án A: Do Cimetidin làm giảm pH dạ dày – ruột. Sai. Cimetidin là một chất đối kháng thụ thể H2 histamin, có tác dụng ức chế bài tiết acid dịch vị, do đó làm tăng pH dạ dày (ít acid hơn), chứ không làm giảm.
* Phương án B: Do sự tạo phức chelat giữa Cimetidin và Tetracyclin. Sai. Tetracyclin tạo phức chelat với các cation hóa trị II và III (như Ca2+, Mg2+, Al3+, Fe2+), làm giảm hấp thu thuốc. Cimetidin không phải là một cation như vậy.
* Phương án C: Do Cimetidin làm tăng tốc độ làm rỗng dạ dày. Sai. Tăng tốc độ làm rỗng dạ dày thường làm giảm hấp thu một số thuốc, nhưng đây không phải là cơ chế chính giải thích tương tác của Tetracyclin và Cimetidin.
* Phương án D: Do Cimetidin ức chế bài tiết acid dịch vị. Đúng. Cimetidin ức chế bài tiết acid dịch vị, làm tăng pH dạ dày. Tetracyclin hấp thu tốt hơn trong môi trường acid. Khi pH dạ dày tăng, sự hấp thu Tetracyclin giảm, dẫn đến nồng độ thuốc trong máu giảm.
Vậy, đáp án đúng là D.
* Phương án A: Do Cimetidin làm giảm pH dạ dày – ruột. Sai. Cimetidin là một chất đối kháng thụ thể H2 histamin, có tác dụng ức chế bài tiết acid dịch vị, do đó làm tăng pH dạ dày (ít acid hơn), chứ không làm giảm.
* Phương án B: Do sự tạo phức chelat giữa Cimetidin và Tetracyclin. Sai. Tetracyclin tạo phức chelat với các cation hóa trị II và III (như Ca2+, Mg2+, Al3+, Fe2+), làm giảm hấp thu thuốc. Cimetidin không phải là một cation như vậy.
* Phương án C: Do Cimetidin làm tăng tốc độ làm rỗng dạ dày. Sai. Tăng tốc độ làm rỗng dạ dày thường làm giảm hấp thu một số thuốc, nhưng đây không phải là cơ chế chính giải thích tương tác của Tetracyclin và Cimetidin.
* Phương án D: Do Cimetidin ức chế bài tiết acid dịch vị. Đúng. Cimetidin ức chế bài tiết acid dịch vị, làm tăng pH dạ dày. Tetracyclin hấp thu tốt hơn trong môi trường acid. Khi pH dạ dày tăng, sự hấp thu Tetracyclin giảm, dẫn đến nồng độ thuốc trong máu giảm.
Vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phản ứng dị ứng thuốc là một phản ứng bất lợi của cơ thể đối với thuốc, xảy ra do cơ chế miễn dịch. Đặc điểm của phản ứng dị ứng thuốc bao gồm:
* Tỷ lệ xảy ra thấp: Phản ứng dị ứng không xảy ra ở tất cả mọi người dùng thuốc, mà chỉ ở một số ít người có cơ địa dị ứng.
* Không liên quan đến tác dụng dược lý: Phản ứng dị ứng không phải là tác dụng phụ thông thường của thuốc, mà là một phản ứng miễn dịch đặc biệt.
* Không phụ thuộc vào liều dùng: Phản ứng dị ứng có thể xảy ra ngay cả với liều thuốc rất nhỏ.
* Có thể xảy ra ngay sau khi dùng thuốc hoặc sau một thời gian: Phản ứng dị ứng có thể xảy ra ngay sau khi dùng thuốc lần đầu tiên, hoặc sau một thời gian sử dụng thuốc lặp lại.
Trong các phương án trên, phương án A là phù hợp nhất với đặc điểm của phản ứng dị ứng thuốc.
Các phương án khác không chính xác vì:
* B: Phản ứng dị ứng không liên quan đến tác dụng dược lý của thuốc.
* C: Phản ứng dị ứng không phụ thuộc vào liều dùng.
* D: Phản ứng dị ứng có thể xảy ra ngay sau khi dùng thuốc, không nhất thiết phải duy trì một thời gian sau khi dùng thuốc.
* Tỷ lệ xảy ra thấp: Phản ứng dị ứng không xảy ra ở tất cả mọi người dùng thuốc, mà chỉ ở một số ít người có cơ địa dị ứng.
* Không liên quan đến tác dụng dược lý: Phản ứng dị ứng không phải là tác dụng phụ thông thường của thuốc, mà là một phản ứng miễn dịch đặc biệt.
* Không phụ thuộc vào liều dùng: Phản ứng dị ứng có thể xảy ra ngay cả với liều thuốc rất nhỏ.
* Có thể xảy ra ngay sau khi dùng thuốc hoặc sau một thời gian: Phản ứng dị ứng có thể xảy ra ngay sau khi dùng thuốc lần đầu tiên, hoặc sau một thời gian sử dụng thuốc lặp lại.
Trong các phương án trên, phương án A là phù hợp nhất với đặc điểm của phản ứng dị ứng thuốc.
Các phương án khác không chính xác vì:
* B: Phản ứng dị ứng không liên quan đến tác dụng dược lý của thuốc.
* C: Phản ứng dị ứng không phụ thuộc vào liều dùng.
* D: Phản ứng dị ứng có thể xảy ra ngay sau khi dùng thuốc, không nhất thiết phải duy trì một thời gian sau khi dùng thuốc.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm TÁC DỤNG của THUỐC trên BÀO THAI và TRẺ SƠ SINH, NGOẠI TRỪ. Tức là tìm câu SAI.
* A. Corticosteroid (liều trung bình đến cao) dễ gây ức chế tuyến thượng thận thai nhi. -> Đúng, corticosteroid có thể gây ức chế tuyến thượng thận ở thai nhi nếu dùng liều cao hoặc kéo dài.
* B. NSAIDs tránh dùng đặc biệt vào 3 tháng cuối thai kỳ vì gây đóng sớm ống động mạch. -> Đúng, NSAIDs có thể gây đóng sớm ống động mạch ở thai nhi, đặc biệt nguy hiểm trong 3 tháng cuối thai kỳ.
* C. ACEI có nguy cơ gây hạ huyết áp ở thai nhi và trẻ sơ sinh. -> Đúng, ACEI có thể gây hạ huyết áp ở thai nhi và trẻ sơ sinh.
* D. Opioid có thể gây triệu chứng cai thuốc và suy hô hấp ở trẻ sơ sinh. -> Đúng, trẻ sơ sinh có thể bị hội chứng cai thuốc và suy hô hấp nếu mẹ sử dụng opioid trong thai kỳ.
Vì tất cả các đáp án đều đúng, nên câu hỏi này không có đáp án đúng.
* A. Corticosteroid (liều trung bình đến cao) dễ gây ức chế tuyến thượng thận thai nhi. -> Đúng, corticosteroid có thể gây ức chế tuyến thượng thận ở thai nhi nếu dùng liều cao hoặc kéo dài.
* B. NSAIDs tránh dùng đặc biệt vào 3 tháng cuối thai kỳ vì gây đóng sớm ống động mạch. -> Đúng, NSAIDs có thể gây đóng sớm ống động mạch ở thai nhi, đặc biệt nguy hiểm trong 3 tháng cuối thai kỳ.
* C. ACEI có nguy cơ gây hạ huyết áp ở thai nhi và trẻ sơ sinh. -> Đúng, ACEI có thể gây hạ huyết áp ở thai nhi và trẻ sơ sinh.
* D. Opioid có thể gây triệu chứng cai thuốc và suy hô hấp ở trẻ sơ sinh. -> Đúng, trẻ sơ sinh có thể bị hội chứng cai thuốc và suy hô hấp nếu mẹ sử dụng opioid trong thai kỳ.
Vì tất cả các đáp án đều đúng, nên câu hỏi này không có đáp án đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm yếu tố *không* phải là nguyên nhân khiến trẻ em dễ bị ngộ độc thuốc hơn người lớn.
* A. Thuốc dễ vào thần kinh trung ương: Trẻ em có hàng rào máu não kém phát triển hơn, do đó thuốc dễ dàng xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương, gây độc tính.
* B. Chức năng chuyển hóa của gan chưa hoàn chỉnh: Gan là cơ quan chính chuyển hóa thuốc. Ở trẻ em, chức năng gan chưa hoàn chỉnh, dẫn đến thuốc chuyển hóa chậm và tích tụ trong cơ thể, gây ngộ độc.
* C. Da dễ hấp thu thuốc: Da trẻ em mỏng hơn và có tỷ lệ diện tích bề mặt so với cân nặng lớn hơn, làm tăng khả năng hấp thu thuốc qua da.
* D. Tỷ lệ thuốc gắn protein huyết tương cao: Trái lại, ở trẻ em, tỷ lệ thuốc gắn protein huyết tương *thấp* hơn so với người lớn. Khi thuốc không gắn với protein huyết tương, nó tồn tại ở dạng tự do trong máu và có thể tác động lên các cơ quan đích, gây độc tính. Do đó, đây là yếu tố bảo vệ, *không* làm tăng nguy cơ ngộ độc thuốc ở trẻ.
Vậy đáp án đúng là D.
* A. Thuốc dễ vào thần kinh trung ương: Trẻ em có hàng rào máu não kém phát triển hơn, do đó thuốc dễ dàng xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương, gây độc tính.
* B. Chức năng chuyển hóa của gan chưa hoàn chỉnh: Gan là cơ quan chính chuyển hóa thuốc. Ở trẻ em, chức năng gan chưa hoàn chỉnh, dẫn đến thuốc chuyển hóa chậm và tích tụ trong cơ thể, gây ngộ độc.
* C. Da dễ hấp thu thuốc: Da trẻ em mỏng hơn và có tỷ lệ diện tích bề mặt so với cân nặng lớn hơn, làm tăng khả năng hấp thu thuốc qua da.
* D. Tỷ lệ thuốc gắn protein huyết tương cao: Trái lại, ở trẻ em, tỷ lệ thuốc gắn protein huyết tương *thấp* hơn so với người lớn. Khi thuốc không gắn với protein huyết tương, nó tồn tại ở dạng tự do trong máu và có thể tác động lên các cơ quan đích, gây độc tính. Do đó, đây là yếu tố bảo vệ, *không* làm tăng nguy cơ ngộ độc thuốc ở trẻ.
Vậy đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Ở người cao tuổi, có những thay đổi sinh lý ảnh hưởng đến dược động học của thuốc. Đáp án D đúng vì lượng cơ bắp giảm làm giảm hấp thu thuốc qua đường tiêm bắp. Các đáp án khác sai vì:
- A: Nhu động ruột giảm làm chậm hấp thu thuốc, không phải nhanh hơn.
- B: Lượng mỡ dưới da giảm, không phải tăng.
- C: Tỉ lệ mỡ tăng, không phải giảm, dẫn đến tăng phân bố của thuốc tan trong lipid.
- A: Nhu động ruột giảm làm chậm hấp thu thuốc, không phải nhanh hơn.
- B: Lượng mỡ dưới da giảm, không phải tăng.
- C: Tỉ lệ mỡ tăng, không phải giảm, dẫn đến tăng phân bố của thuốc tan trong lipid.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng