Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi có vẻ như bị lỗi hoặc thiếu thông tin để có thể xác định đáp án chính xác. "Dự báo thường không quản lý phần Lễ tân làm..." là một mệnh đề chưa hoàn chỉnh và không rõ ràng về ngữ nghĩa. Các lựa chọn đáp án A, B, C đều là "Ngày" và D là "10 ngày", không cung cấp đủ ngữ cảnh để lựa chọn. Do đó, không thể xác định đáp án đúng trong trường hợp này.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định yếu tố *KHÔNG* thuộc về thông tin môi trường (yếu tố bên ngoài) mà lễ tân cần để lên kế hoạch xác định giá phòng.
* A. Các tỷ lệ công suất buồng: Đây là thông tin nội bộ của khách sạn, phản ánh hiệu suất sử dụng phòng, *không phải* yếu tố bên ngoài.
* B. Xu hướng thị trường cho phân khúc thị trường: Đây là yếu tố bên ngoài, cho biết nhu cầu và sở thích của khách hàng trong phân khúc thị trường mục tiêu.
* C. Chiến lược đối thủ cạnh tranh: Đây là yếu tố bên ngoài quan trọng, giúp khách sạn định giá cạnh tranh và thu hút khách hàng.
* D. Các kiện đặc biệt: Các sự kiện, lễ hội, hội nghị... là các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến nhu cầu phòng và giá cả.
Vậy, đáp án đúng là A vì nó là thông tin nội bộ, không phải yếu tố môi trường bên ngoài.
* A. Các tỷ lệ công suất buồng: Đây là thông tin nội bộ của khách sạn, phản ánh hiệu suất sử dụng phòng, *không phải* yếu tố bên ngoài.
* B. Xu hướng thị trường cho phân khúc thị trường: Đây là yếu tố bên ngoài, cho biết nhu cầu và sở thích của khách hàng trong phân khúc thị trường mục tiêu.
* C. Chiến lược đối thủ cạnh tranh: Đây là yếu tố bên ngoài quan trọng, giúp khách sạn định giá cạnh tranh và thu hút khách hàng.
* D. Các kiện đặc biệt: Các sự kiện, lễ hội, hội nghị... là các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến nhu cầu phòng và giá cả.
Vậy, đáp án đúng là A vì nó là thông tin nội bộ, không phải yếu tố môi trường bên ngoài.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để dự tính doanh thu buồng, việc phân tích doanh thu từ giai đoạn trước đòi hỏi thu thập nhiều dữ liệu quan trọng. Cụ thể, chúng ta cần xem xét số lượng khách (B) đã lưu trú, số lượng phòng bán được (C) và phần trăm tăng trưởng doanh thu buồng (D) qua các năm. Tất cả những yếu tố này (A) đều đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra dự báo chính xác và hiệu quả.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để đánh giá hoạt động của bộ phận Lễ tân, Giám đốc thường dựa vào báo cáo doanh thu của bộ phận phòng. Báo cáo này cung cấp thông tin quan trọng về hiệu quả hoạt động, công suất phòng, doanh thu trung bình trên mỗi phòng và các chỉ số tài chính khác liên quan trực tiếp đến hoạt động của bộ phận Lễ tân. Các báo cáo cá nhân, doanh thu ẩm thực hay đơn đổi ca không phản ánh đầy đủ và trực tiếp hiệu quả hoạt động của bộ phận Lễ tân.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra khả năng hiểu và áp dụng các yếu tố thúc đẩy nhân viên bán hàng nâng cấp sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng, đồng thời nhận thức được sự đa dạng về đối tượng khách hàng.
* Phương án A: Chỉ đề cập đến một khía cạnh nhỏ (nguồn gốc khách hàng) và không đầy đủ để thuyết phục nhân viên.
* Phương án B: Bao gồm nhiều yếu tố quan trọng: nguồn gốc khách hàng, mức thu nhập, và động cơ chi tiêu khi đi du lịch. Điều này giúp nhân viên hiểu rõ hơn về tiềm năng của khách hàng và cách tiếp cận phù hợp. Đồng thời, việc nhắc nhở rằng không phải khách hàng nào cũng giàu có là một lưu ý quan trọng để tránh những kỳ vọng không thực tế.
* Phương án C: Chỉ tập trung vào một yếu tố (ngân sách du lịch) và bỏ qua các khía cạnh quan trọng khác.
* Phương án D: Đề cập đến thu nhập cao, nhưng chưa đủ để giải thích toàn diện và không nhắc nhở về sự đa dạng của khách hàng.
Vì vậy, phương án B là đầy đủ và chính xác nhất, cung cấp cho nhân viên một cái nhìn toàn diện và thực tế về khách hàng, giúp họ bán hàng nâng cấp hiệu quả hơn.
* Phương án A: Chỉ đề cập đến một khía cạnh nhỏ (nguồn gốc khách hàng) và không đầy đủ để thuyết phục nhân viên.
* Phương án B: Bao gồm nhiều yếu tố quan trọng: nguồn gốc khách hàng, mức thu nhập, và động cơ chi tiêu khi đi du lịch. Điều này giúp nhân viên hiểu rõ hơn về tiềm năng của khách hàng và cách tiếp cận phù hợp. Đồng thời, việc nhắc nhở rằng không phải khách hàng nào cũng giàu có là một lưu ý quan trọng để tránh những kỳ vọng không thực tế.
* Phương án C: Chỉ tập trung vào một yếu tố (ngân sách du lịch) và bỏ qua các khía cạnh quan trọng khác.
* Phương án D: Đề cập đến thu nhập cao, nhưng chưa đủ để giải thích toàn diện và không nhắc nhở về sự đa dạng của khách hàng.
Vì vậy, phương án B là đầy đủ và chính xác nhất, cung cấp cho nhân viên một cái nhìn toàn diện và thực tế về khách hàng, giúp họ bán hàng nâng cấp hiệu quả hơn.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra sự hiểu biết về tâm lý khách hàng trong lĩnh vực dịch vụ, đặc biệt là trong bối cảnh bán hàng nâng cấp tại khách sạn.
* Phương án A: Sai. Không phải tất cả khách hàng đều không muốn chi tiêu khi ở khách sạn. Nhiều người sẵn sàng chi trả cho các dịch vụ tốt để có trải nghiệm tốt hơn.
* Phương án B: Sai. Không phải tất cả khách hàng đều giàu có. Khách sạn phục vụ nhiều đối tượng khách hàng với mức thu nhập khác nhau.
* Phương án C: Sai. Mặc dù nhiều khách hàng muốn tận hưởng và chi tiêu trong kỳ nghỉ, không phải *tất cả* đều như vậy. Một số khách hàng có ngân sách hạn chế và ưu tiên tiết kiệm.
* Phương án D: Đúng. Đây là cách tiếp cận thực tế và tích cực. Giả định rằng khách hàng có khả năng chi trả cho các dịch vụ nâng cấp, cho phép nhân viên tự tin giới thiệu các lựa chọn này mà không cảm thấy e ngại về vấn đề tài chính của khách hàng. Điều này tạo cơ hội tăng doanh thu và cải thiện trải nghiệm của khách hàng.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
* Phương án A: Sai. Không phải tất cả khách hàng đều không muốn chi tiêu khi ở khách sạn. Nhiều người sẵn sàng chi trả cho các dịch vụ tốt để có trải nghiệm tốt hơn.
* Phương án B: Sai. Không phải tất cả khách hàng đều giàu có. Khách sạn phục vụ nhiều đối tượng khách hàng với mức thu nhập khác nhau.
* Phương án C: Sai. Mặc dù nhiều khách hàng muốn tận hưởng và chi tiêu trong kỳ nghỉ, không phải *tất cả* đều như vậy. Một số khách hàng có ngân sách hạn chế và ưu tiên tiết kiệm.
* Phương án D: Đúng. Đây là cách tiếp cận thực tế và tích cực. Giả định rằng khách hàng có khả năng chi trả cho các dịch vụ nâng cấp, cho phép nhân viên tự tin giới thiệu các lựa chọn này mà không cảm thấy e ngại về vấn đề tài chính của khách hàng. Điều này tạo cơ hội tăng doanh thu và cải thiện trải nghiệm của khách hàng.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng