Để đánh giá hoạt động Lễ tân, Giám đốc phần dựa vào nội dung nào?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Để đánh giá hoạt động của bộ phận Lễ tân, Giám đốc thường dựa vào báo cáo doanh thu của bộ phận phòng. Báo cáo này cung cấp thông tin quan trọng về hiệu quả hoạt động, công suất phòng, doanh thu trung bình trên mỗi phòng và các chỉ số tài chính khác liên quan trực tiếp đến hoạt động của bộ phận Lễ tân. Các báo cáo cá nhân, doanh thu ẩm thực hay đơn đổi ca không phản ánh đầy đủ và trực tiếp hiệu quả hoạt động của bộ phận Lễ tân.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra khả năng hiểu và áp dụng các yếu tố thúc đẩy nhân viên bán hàng nâng cấp sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng, đồng thời nhận thức được sự đa dạng về đối tượng khách hàng.
* Phương án A: Chỉ đề cập đến một khía cạnh nhỏ (nguồn gốc khách hàng) và không đầy đủ để thuyết phục nhân viên.
* Phương án B: Bao gồm nhiều yếu tố quan trọng: nguồn gốc khách hàng, mức thu nhập, và động cơ chi tiêu khi đi du lịch. Điều này giúp nhân viên hiểu rõ hơn về tiềm năng của khách hàng và cách tiếp cận phù hợp. Đồng thời, việc nhắc nhở rằng không phải khách hàng nào cũng giàu có là một lưu ý quan trọng để tránh những kỳ vọng không thực tế.
* Phương án C: Chỉ tập trung vào một yếu tố (ngân sách du lịch) và bỏ qua các khía cạnh quan trọng khác.
* Phương án D: Đề cập đến thu nhập cao, nhưng chưa đủ để giải thích toàn diện và không nhắc nhở về sự đa dạng của khách hàng.
Vì vậy, phương án B là đầy đủ và chính xác nhất, cung cấp cho nhân viên một cái nhìn toàn diện và thực tế về khách hàng, giúp họ bán hàng nâng cấp hiệu quả hơn.
* Phương án A: Chỉ đề cập đến một khía cạnh nhỏ (nguồn gốc khách hàng) và không đầy đủ để thuyết phục nhân viên.
* Phương án B: Bao gồm nhiều yếu tố quan trọng: nguồn gốc khách hàng, mức thu nhập, và động cơ chi tiêu khi đi du lịch. Điều này giúp nhân viên hiểu rõ hơn về tiềm năng của khách hàng và cách tiếp cận phù hợp. Đồng thời, việc nhắc nhở rằng không phải khách hàng nào cũng giàu có là một lưu ý quan trọng để tránh những kỳ vọng không thực tế.
* Phương án C: Chỉ tập trung vào một yếu tố (ngân sách du lịch) và bỏ qua các khía cạnh quan trọng khác.
* Phương án D: Đề cập đến thu nhập cao, nhưng chưa đủ để giải thích toàn diện và không nhắc nhở về sự đa dạng của khách hàng.
Vì vậy, phương án B là đầy đủ và chính xác nhất, cung cấp cho nhân viên một cái nhìn toàn diện và thực tế về khách hàng, giúp họ bán hàng nâng cấp hiệu quả hơn.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra sự hiểu biết về tâm lý khách hàng trong lĩnh vực dịch vụ, đặc biệt là trong bối cảnh bán hàng nâng cấp tại khách sạn.
* Phương án A: Sai. Không phải tất cả khách hàng đều không muốn chi tiêu khi ở khách sạn. Nhiều người sẵn sàng chi trả cho các dịch vụ tốt để có trải nghiệm tốt hơn.
* Phương án B: Sai. Không phải tất cả khách hàng đều giàu có. Khách sạn phục vụ nhiều đối tượng khách hàng với mức thu nhập khác nhau.
* Phương án C: Sai. Mặc dù nhiều khách hàng muốn tận hưởng và chi tiêu trong kỳ nghỉ, không phải *tất cả* đều như vậy. Một số khách hàng có ngân sách hạn chế và ưu tiên tiết kiệm.
* Phương án D: Đúng. Đây là cách tiếp cận thực tế và tích cực. Giả định rằng khách hàng có khả năng chi trả cho các dịch vụ nâng cấp, cho phép nhân viên tự tin giới thiệu các lựa chọn này mà không cảm thấy e ngại về vấn đề tài chính của khách hàng. Điều này tạo cơ hội tăng doanh thu và cải thiện trải nghiệm của khách hàng.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
* Phương án A: Sai. Không phải tất cả khách hàng đều không muốn chi tiêu khi ở khách sạn. Nhiều người sẵn sàng chi trả cho các dịch vụ tốt để có trải nghiệm tốt hơn.
* Phương án B: Sai. Không phải tất cả khách hàng đều giàu có. Khách sạn phục vụ nhiều đối tượng khách hàng với mức thu nhập khác nhau.
* Phương án C: Sai. Mặc dù nhiều khách hàng muốn tận hưởng và chi tiêu trong kỳ nghỉ, không phải *tất cả* đều như vậy. Một số khách hàng có ngân sách hạn chế và ưu tiên tiết kiệm.
* Phương án D: Đúng. Đây là cách tiếp cận thực tế và tích cực. Giả định rằng khách hàng có khả năng chi trả cho các dịch vụ nâng cấp, cho phép nhân viên tự tin giới thiệu các lựa chọn này mà không cảm thấy e ngại về vấn đề tài chính của khách hàng. Điều này tạo cơ hội tăng doanh thu và cải thiện trải nghiệm của khách hàng.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Quản lý tận thu (yield management) là một chiến lược định giá được sử dụng để tối đa hóa doanh thu từ một nguồn lực cố định, chẳng hạn như số lượng phòng khách sạn hoặc ghế trên chuyến bay.
Điều kiện tiên quyết để áp dụng quản lý tận thu bao gồm:
1. Sức chứa cố định: Số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ có sẵn là hữu hạn.
2. Sản phẩm mua trước: Sản phẩm hoặc dịch vụ phải được mua trước khi sử dụng, ví dụ như vé máy bay, phòng khách sạn.
Vì vậy, đáp án B là chính xác nhất vì nó bao gồm cả hai điều kiện tiên quyết quan trọng.
Điều kiện tiên quyết để áp dụng quản lý tận thu bao gồm:
1. Sức chứa cố định: Số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ có sẵn là hữu hạn.
2. Sản phẩm mua trước: Sản phẩm hoặc dịch vụ phải được mua trước khi sử dụng, ví dụ như vé máy bay, phòng khách sạn.
Vì vậy, đáp án B là chính xác nhất vì nó bao gồm cả hai điều kiện tiên quyết quan trọng.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Dịch vụ cho thuê văn phòng là việc tận dụng các phòng trống để cho khách du lịch hoặc dân địa phương thuê ngắn hạn, biến chúng thành không gian làm việc. Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng không gian và cung cấp giải pháp làm việc linh hoạt cho những người có nhu cầu. Các phương án A, B, và C không mô tả đúng bản chất của dịch vụ cho thuê văn phòng vì chúng liên quan đến việc sử dụng các loại phòng không phù hợp (phòng giường khách, phòng diện tích lớn, phòng khách check-in chưa dùng).
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Tỷ suất tận thu (RevPAR - Revenue Per Available Room) là một chỉ số quan trọng trong ngành khách sạn, được tính bằng cách chia tổng doanh thu phòng cho tổng số phòng có sẵn. Nó cũng có thể được tính bằng cách nhân công suất phòng với giá phòng trung bình. RevPAR đo lường khả năng của một khách sạn trong việc lấp đầy các phòng có sẵn của mình với mức giá trung bình.
Phương án A: Cho thấy thành công trong việc bán phòng ở mức giá gần với mức giá công bố - Điều này đúng vì RevPAR cao cho thấy khách sạn đang bán được phòng với giá tốt.
Phương án B: Được tính dựa trên doanh thu buồng thực tế so với doanh thu buồng tiềm năng - Đây là định nghĩa chính xác của RevPAR.
Phương án C: Được tính toán trên cơ sở hàng ngày kiểm toán đêm đảm nhận - RevPAR thường được tính hàng ngày, hàng tháng hoặc hàng năm để theo dõi hiệu suất.
Phương án D: Được tính dựa trên doanh thu buồng thực tế so với doanh thu buồng tiềm năng, và được tính toán trên cơ sở hàng ngày kiểm toán đêm đảm nhận, cho thấy thành công trong việc bán phòng ở mức giá gần với mức giá công bố nhất - Đây là sự kết hợp của các yếu tố đúng, làm cho nó trở thành đáp án chính xác nhất.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là D vì nó bao gồm tất cả các khía cạnh chính xác của tỷ suất tận thu.
Phương án A: Cho thấy thành công trong việc bán phòng ở mức giá gần với mức giá công bố - Điều này đúng vì RevPAR cao cho thấy khách sạn đang bán được phòng với giá tốt.
Phương án B: Được tính dựa trên doanh thu buồng thực tế so với doanh thu buồng tiềm năng - Đây là định nghĩa chính xác của RevPAR.
Phương án C: Được tính toán trên cơ sở hàng ngày kiểm toán đêm đảm nhận - RevPAR thường được tính hàng ngày, hàng tháng hoặc hàng năm để theo dõi hiệu suất.
Phương án D: Được tính dựa trên doanh thu buồng thực tế so với doanh thu buồng tiềm năng, và được tính toán trên cơ sở hàng ngày kiểm toán đêm đảm nhận, cho thấy thành công trong việc bán phòng ở mức giá gần với mức giá công bố nhất - Đây là sự kết hợp của các yếu tố đúng, làm cho nó trở thành đáp án chính xác nhất.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là D vì nó bao gồm tất cả các khía cạnh chính xác của tỷ suất tận thu.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng