Dự án của bạn liên quan đến việc sử dụng bản phát hành mới của một ứng dụng phần mềm thông thường, nhưng nếu điều đó bản phát hành không khả dụng, nhóm của bạn có _____________ kế hoạch sử dụng bản phát hành hiện tại.
Đáp án đúng: A
Trong ngữ cảnh này, câu hỏi đề cập đến việc có một kế hoạch thay thế trong trường hợp bản phát hành mới của phần mềm không khả dụng. Phương án "Dự phòng" (contingency) là phù hợp nhất vì nó chỉ một kế hoạch được thiết kế để đối phó với một tình huống không chắc chắn có thể xảy ra. Các phương án khác không phù hợp vì:
- "Dự trữ" (reserve) thường liên quan đến việc giữ lại một nguồn lực nào đó để sử dụng sau này, không phải là một kế hoạch hành động.
- "Giảm nhẹ" (mitigate) có nghĩa là làm giảm mức độ nghiêm trọng của một vấn đề, chứ không phải là một kế hoạch thay thế hoàn toàn.
Câu hỏi liên quan
Câu hỏi này tập trung vào việc lựa chọn người bán trong quy trình mua hàng. Mục tiêu là làm cho quy trình này dễ quản lý hơn. Trong bối cảnh đó, việc chuẩn bị một danh sách các nhà cung cấp đã được "đủ điều kiện" là hợp lý nhất. Các nhà cung cấp đủ điều kiện là những nhà cung cấp đã đáp ứng các tiêu chí đánh giá nhất định và được xem là phù hợp để cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ.
- A. Ưa thích: Mặc dù có thể có một danh sách các nhà cung cấp ưa thích, nhưng điều này không nhất thiết làm cho quy trình dễ quản lý hơn.
- B. Ngắn: Một danh sách ngắn có thể giúp, nhưng quan trọng hơn là chất lượng của các nhà cung cấp trong danh sách, không chỉ là số lượng.
- C. Nhà cung cấp đủ điều kiện: Đây là lựa chọn tốt nhất. Việc có một danh sách các nhà cung cấp đã được đánh giá và đủ điều kiện giúp đảm bảo rằng người mua chỉ xem xét những nhà cung cấp có khả năng đáp ứng yêu cầu của họ.
- D. BAFO: Đây là viết tắt của "Best and Final Offer" (Chào giá tốt nhất và cuối cùng), không liên quan trực tiếp đến việc chuẩn bị danh sách người bán.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là C.
* A. RFP (Request for Proposal): Yêu cầu đề xuất là một tài liệu được sử dụng để mời các nhà cung cấp tiềm năng nộp đề xuất cho một dự án hoặc dịch vụ. Phiếu đánh giá đề xuất được sử dụng để đánh giá các đề xuất nhận được từ RFP, do đó nó liên quan đến RFP.
* B. Phân tích NPV (Net Present Value): Phân tích giá trị hiện tại ròng là một phương pháp tài chính để đánh giá lợi nhuận của một dự án hoặc đầu tư. Nó không liên quan trực tiếp đến việc đánh giá đề xuất.
* C. Phân tích giá trị kiếm được (Earned Value Analysis): Phân tích giá trị kiếm được là một kỹ thuật quản lý hiệu suất được sử dụng để đo lường tiến độ dự án so với kế hoạch. Nó không liên quan trực tiếp đến việc đánh giá đề xuất.
* D. Mô hình tính điểm có trọng số: Đây là một phương pháp đánh giá các đề xuất bằng cách gán trọng số cho các tiêu chí khác nhau và chấm điểm cho từng đề xuất dựa trên các tiêu chí đó. Phiếu đánh giá đề xuất là một ví dụ về mô hình tính điểm có trọng số.
Câu hỏi này liên quan đến việc xác định công cụ hoặc kỹ thuật nào giúp làm rõ lĩnh vực kiến thức quan trọng nhất đối với các bên liên quan trong một dự án. Chúng ta sẽ xem xét từng lựa chọn:
A. Một ma trận khu vực kiến thức: Ma trận này thường được sử dụng để phân bổ trách nhiệm và sự hiểu biết về các lĩnh vực kiến thức khác nhau cho các thành viên trong nhóm dự án. Nó không trực tiếp làm rõ lĩnh vực kiến thức nào là quan trọng nhất đối với các bên liên quan.
B. Một ma trận ưu tiên: Ma trận này được sử dụng để xếp hạng hoặc ưu tiên các yêu cầu, rủi ro, hoặc các yếu tố khác dựa trên tầm quan trọng của chúng. Do đó, nó phù hợp để xác định lĩnh vực kiến thức nào là quan trọng nhất đối với các bên liên quan.
C. Một ma trận quản lý kỳ vọng (expectations management matrix): Ma trận này tập trung vào việc quản lý và đáp ứng kỳ vọng của các bên liên quan, nhưng không nhất thiết xác định lĩnh vực kiến thức nào là quan trọng nhất.
D. Ma trận quản lý các bên liên quan: Ma trận này giúp xác định và phân tích các bên liên quan, mức độ ảnh hưởng và quan tâm của họ đến dự án. Tuy nhiên, nó không trực tiếp làm rõ lĩnh vực kiến thức nào là quan trọng nhất.
Như vậy, đáp án B là phù hợp nhất vì ma trận ưu tiên có thể giúp xếp hạng các lĩnh vực kiến thức dựa trên tầm quan trọng đối với các bên liên quan.
Câu hỏi này liên quan đến việc theo dõi và quản lý các vấn đề phát sinh trong một dự án. Các lựa chọn được đưa ra như sau:
- A. Một bản ghi vấn đề (issue log): Đây là một công cụ phổ biến và hiệu quả để ghi lại, theo dõi và quản lý các vấn đề phát sinh trong dự án. Bản ghi này giúp đảm bảo không có vấn đề nào bị bỏ qua và tất cả đều được giải quyết một cách có hệ thống.
- B. Sổ đăng ký rủi ro: Sổ đăng ký rủi ro tập trung vào việc xác định, đánh giá và lập kế hoạch ứng phó với các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến dự án, chứ không phải các vấn đề đã xảy ra.
- C. Một sổ đăng ký vấn đề: Lựa chọn này tương đương với lựa chọn A, chỉ khác về cách diễn đạt. "Sổ đăng ký vấn đề" và "bản ghi vấn đề" đều chỉ cùng một công cụ.
- D. Một bản ghi giải quyết: Lựa chọn này không phổ biến và không phản ánh một công cụ chuẩn trong quản lý dự án. Trong khi việc ghi lại các giải pháp là quan trọng, thì bản ghi vấn đề bao gồm cả việc theo dõi vấn đề từ khi phát sinh đến khi giải quyết.
Do đó, đáp án chính xác nhất là A (hoặc C, vì hai đáp án này thực tế tương đương nhau). Tuy nhiên, theo thứ tự đáp án, chúng ta chọn A.
Phát biểu nào sau đây là sai về phần mềm có thể hỗ trợ quản lý chủ sở hữu cổ phần của dự án?
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu sai về phần mềm hỗ trợ quản lý chủ sở hữu cổ phần của dự án. Chúng ta cần xem xét từng đáp án:
- A. Các công cụ truyền thông xã hội có thể hỗ trợ trong việc quản lý các bên liên quan. - Đây là một phát biểu đúng. Các công cụ truyền thông xã hội giúp duy trì giao tiếp, cập nhật thông tin và thu hút sự tham gia của các bên liên quan.
- B. Một số phần mềm quản lý dự án bao gồm các tính năng như đưa ra mức cao. - Phát biểu này không rõ ràng về mặt ngữ nghĩa. Việc đưa ra mức cao không phải là một chức năng điển hình của phần mềm quản lý dự án liên quan đến quản lý cổ phần. Các phần mềm thường tập trung vào quản lý tài liệu, theo dõi tiến độ, quản lý rủi ro, giao tiếp và cộng tác, quản lý ngân sách, phân công công việc, báo cáo và phân tích.
- C. Nhắn tin là một ví dụ về blog nhỏ có thể thông báo cho các bên liên quan về công việc dự kiến. - Đây là một phát biểu đúng. Microblogging (nhắn tin) có thể được sử dụng để cập nhật nhanh chóng và thường xuyên cho các bên liên quan về tiến độ dự án.
- D. Vodcast là một podcast video có thể thông báo và thu hút các bên liên quan. - Đây là một phát biểu đúng. Vodcast là một phương tiện hiệu quả để truyền tải thông tin chi tiết và hấp dẫn đến các bên liên quan.
Như vậy, đáp án B có vẻ không chính xác vì cách diễn đạt không rõ ràng và không mô tả đúng chức năng của phần mềm quản lý dự án liên quan đến quản lý chủ sở hữu cổ phần.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.