Đầu năm tài sản của DN 320.000; nợ phải trả 60.000. Trong năm chủ sở hữu góp vốn thêm bằng tài sản là 50.000. Cuối năm nguồn vốn chủ sở hữu là bao nhiêu?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Công thức tính vốn chủ sở hữu: VCSH = Tổng tài sản - Nợ phải trả.
* **Đầu năm:**
* Tổng tài sản: 320.000
* Nợ phải trả: 60.000
* VCSH đầu năm: 320.000 - 60.000 = 260.000
* **Trong năm:**
* Chủ sở hữu góp thêm: 50.000
* **Cuối năm:**
* VCSH cuối năm: VCSH đầu năm + Vốn góp thêm = 260.000 + 50.000 = 310.000
Vậy đáp án đúng là C. 310.000
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Công thức tính sản lượng hòa vốn (Break-even point - BEP) theo đơn vị là:
BEP (đơn vị) = Tổng Định phí / (Đơn giá bán – Biến phí đơn vị)
Trong đó:
* Đơn giá bán = 50.000 đồng/sản phẩm
* Biến phí đơn vị = 30.000 đồng/sản phẩm
* Sản lượng hòa vốn = 500 sản phẩm
Từ công thức trên, ta suy ra: Tổng Định phí = BEP (đơn vị) * (Đơn giá bán – Biến phí đơn vị)
Tổng Định phí = 500 * (50.000 - 30.000) = 500 * 20.000 = 10.000.000 đồng.
Vậy đáp án đúng là B.
BEP (đơn vị) = Tổng Định phí / (Đơn giá bán – Biến phí đơn vị)
Trong đó:
* Đơn giá bán = 50.000 đồng/sản phẩm
* Biến phí đơn vị = 30.000 đồng/sản phẩm
* Sản lượng hòa vốn = 500 sản phẩm
Từ công thức trên, ta suy ra: Tổng Định phí = BEP (đơn vị) * (Đơn giá bán – Biến phí đơn vị)
Tổng Định phí = 500 * (50.000 - 30.000) = 500 * 20.000 = 10.000.000 đồng.
Vậy đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Quy trình sàng lọc và tái định vị sản phẩm là một hoạt động quan trọng trong quản trị sản phẩm, nhằm mục đích xem xét lại vị trí hiện tại của sản phẩm trên thị trường và thực hiện các điều chỉnh cần thiết để sản phẩm phù hợp hơn với nhu cầu của khách hàng, từ đó kéo dài vòng đời sản phẩm. Các phương án khác không chính xác vì:
- A. Diễn ra trong quá trình nghiên cứu cơ bản: Sàng lọc và tái định vị sản phẩm không phải là một phần của nghiên cứu cơ bản.
- B. Kết thúc vòng đời sản phẩm: Ngược lại, nó được thực hiện để tránh kết thúc vòng đời sản phẩm.
- C. Rút ngắn vòng đời sản phẩm: Mục tiêu là kéo dài, không phải rút ngắn.
- E. Quá tốn kém cho hầu hết các công ty: Mặc dù có thể tốn kém, nhưng nó thường là một đầu tư cần thiết để duy trì tính cạnh tranh.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Marketing xã hội là triết lý quản trị marketing, theo đó công ty cần cân bằng ba mục tiêu chính: (1) Thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của khách hàng; (2) Đạt được mục tiêu lợi nhuận và hoạt động của công ty; và (3) Đảm bảo lợi ích chung của xã hội. Vì vậy, đáp án D là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm nguyên nhân *không* đúng về việc hạn chế thương mại. Các đáp án A, B, C, và E đều là những tác động tiêu cực hoặc lý do chính đáng để hạn chế thương mại.
* A. Sự phân bố sai nguồn lực quốc tế: Hạn chế thương mại có thể dẫn đến việc các quốc gia không thể chuyên môn hóa sản xuất vào những lĩnh vực mà họ có lợi thế so sánh, gây ra sự phân bổ sai nguồn lực toàn cầu.
* B. Sự giới hạn lựa chọn tiêu dùng: Rào cản thương mại làm giảm số lượng và sự đa dạng của hàng hóa và dịch vụ có sẵn cho người tiêu dùng.
* C. Mất việc làm: Trong một số ngành, hạn chế nhập khẩu có thể bảo vệ việc làm trong nước, nhưng đồng thời có thể gây mất việc làm ở các ngành khác (ví dụ: ngành xuất khẩu).
* E. Mức giá đắt đỏ hơn cho khách hàng: Thuế quan và các rào cản thương mại khác làm tăng giá hàng nhập khẩu, khiến người tiêu dùng phải trả giá cao hơn.
Đáp án D, Bảo vệ người tiêu dùng, *không* phải là một nguyên nhân *hạn chế* thương mại, mà là một *mục tiêu* của việc hạn chế thương mại. Các biện pháp như tiêu chuẩn chất lượng và an toàn được áp dụng để bảo vệ người tiêu dùng khỏi hàng hóa kém chất lượng hoặc nguy hiểm nhập khẩu. Do đó, đáp án D là đáp án đúng vì nó không phải là một tác động tiêu cực hoặc một nguyên nhân trực tiếp của việc hạn chế thương mại, mà là một mục tiêu hướng tới.
* A. Sự phân bố sai nguồn lực quốc tế: Hạn chế thương mại có thể dẫn đến việc các quốc gia không thể chuyên môn hóa sản xuất vào những lĩnh vực mà họ có lợi thế so sánh, gây ra sự phân bổ sai nguồn lực toàn cầu.
* B. Sự giới hạn lựa chọn tiêu dùng: Rào cản thương mại làm giảm số lượng và sự đa dạng của hàng hóa và dịch vụ có sẵn cho người tiêu dùng.
* C. Mất việc làm: Trong một số ngành, hạn chế nhập khẩu có thể bảo vệ việc làm trong nước, nhưng đồng thời có thể gây mất việc làm ở các ngành khác (ví dụ: ngành xuất khẩu).
* E. Mức giá đắt đỏ hơn cho khách hàng: Thuế quan và các rào cản thương mại khác làm tăng giá hàng nhập khẩu, khiến người tiêu dùng phải trả giá cao hơn.
Đáp án D, Bảo vệ người tiêu dùng, *không* phải là một nguyên nhân *hạn chế* thương mại, mà là một *mục tiêu* của việc hạn chế thương mại. Các biện pháp như tiêu chuẩn chất lượng và an toàn được áp dụng để bảo vệ người tiêu dùng khỏi hàng hóa kém chất lượng hoặc nguy hiểm nhập khẩu. Do đó, đáp án D là đáp án đúng vì nó không phải là một tác động tiêu cực hoặc một nguyên nhân trực tiếp của việc hạn chế thương mại, mà là một mục tiêu hướng tới.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này định nghĩa về một hoạt động kinh doanh có tổ chức, sử dụng Internet để sản xuất, bán hàng hóa và dịch vụ, đồng thời đáp ứng nhu cầu của xã hội. Trong các lựa chọn được đưa ra, "E-Business" (kinh doanh điện tử) là thuật ngữ chính xác nhất mô tả hoạt động này.
* A. E-Business: Đây là đáp án chính xác. E-Business bao gồm tất cả các khía cạnh của việc điều hành một doanh nghiệp trực tuyến, bao gồm sản xuất, bán hàng, marketing, dịch vụ khách hàng, và quản lý chuỗi cung ứng.
* B. Kinh tế: Đây là một khái niệm rộng lớn hơn, bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ, chứ không chỉ giới hạn trong môi trường trực tuyến.
* C. Khởi nghiệp: Đề cập đến quá trình thành lập và phát triển một doanh nghiệp mới, có thể diễn ra cả trực tuyến và ngoại tuyến. Nó không tập trung cụ thể vào việc sử dụng Internet để sản xuất và bán hàng hóa dịch vụ một cách có tổ chức.
* D. Kinh doanh: Tương tự như kinh tế, đây là một khái niệm rộng lớn hơn, bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc mua bán hàng hóa và dịch vụ, không nhất thiết phải thông qua Internet.
* E. E-marketing: Chỉ là một phần của E-Business, tập trung vào các hoạt động marketing trực tuyến.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là E-Business, vì nó bao hàm tất cả các hoạt động được mô tả trong câu hỏi.
* A. E-Business: Đây là đáp án chính xác. E-Business bao gồm tất cả các khía cạnh của việc điều hành một doanh nghiệp trực tuyến, bao gồm sản xuất, bán hàng, marketing, dịch vụ khách hàng, và quản lý chuỗi cung ứng.
* B. Kinh tế: Đây là một khái niệm rộng lớn hơn, bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ, chứ không chỉ giới hạn trong môi trường trực tuyến.
* C. Khởi nghiệp: Đề cập đến quá trình thành lập và phát triển một doanh nghiệp mới, có thể diễn ra cả trực tuyến và ngoại tuyến. Nó không tập trung cụ thể vào việc sử dụng Internet để sản xuất và bán hàng hóa dịch vụ một cách có tổ chức.
* D. Kinh doanh: Tương tự như kinh tế, đây là một khái niệm rộng lớn hơn, bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc mua bán hàng hóa và dịch vụ, không nhất thiết phải thông qua Internet.
* E. E-marketing: Chỉ là một phần của E-Business, tập trung vào các hoạt động marketing trực tuyến.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là E-Business, vì nó bao hàm tất cả các hoạt động được mô tả trong câu hỏi.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng