Đâu KHÔNG phải là đặc điểm của dịch vụ?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Dịch vụ có 4 đặc điểm chính: tính vô hình (phi vật chất), tính không thể chia cắt (sản xuất và tiêu dùng đồng thời), tính không ổn định (dễ thay đổi) và tính dễ hư hỏng (không lưu giữ được). Như vậy, 'tính lưu giữ được' không phải là đặc điểm của dịch vụ.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Mô hình 5 khoảng cách (5GAP) là một công cụ được sử dụng để phân tích sự khác biệt giữa kỳ vọng của khách hàng về dịch vụ và trải nghiệm thực tế của họ. Mô hình này xác định 5 khoảng cách chính:
1. Khoảng cách 1 (Kiến thức): Khoảng cách giữa kỳ vọng của khách hàng và nhận thức của nhà quản lý về những kỳ vọng đó.
2. Khoảng cách 2 (Tiêu chuẩn): Khoảng cách giữa nhận thức của nhà quản lý về kỳ vọng của khách hàng và việc chuyển đổi những nhận thức này thành các tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ.
3. Khoảng cách 3 (Giao hàng): Khoảng cách giữa các tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ và việc cung cấp dịch vụ thực tế.
4. Khoảng cách 4 (Truyền thông): Khoảng cách giữa việc cung cấp dịch vụ và những gì được truyền thông đến khách hàng về dịch vụ đó.
5. Khoảng cách 5 (Dịch vụ): Khoảng cách giữa kỳ vọng của khách hàng về dịch vụ và nhận thức của họ về dịch vụ đã nhận.
Như vậy, mô hình 5 khoảng cách bao gồm: (1) Nhận thức của lãnh đạo về dịch vụ khách hàng và dịch vụ mong muốn, (2) Biến nhận thức thành tiêu chuẩn, (3) Giao nhận dịch vụ (cung cấp dịch vụ), (4) Truyền thông về dịch vụ và (5) Mức độ cảm nhận (nhận thức của khách hàng). Phương án D (Biến nhận thức và mức độ cảm nhận) không phải là một khoảng cách riêng biệt trong mô hình này, mà mức độ cảm nhận là kết quả của việc so sánh kỳ vọng và trải nghiệm thực tế (khoảng cách 5).
1. Khoảng cách 1 (Kiến thức): Khoảng cách giữa kỳ vọng của khách hàng và nhận thức của nhà quản lý về những kỳ vọng đó.
2. Khoảng cách 2 (Tiêu chuẩn): Khoảng cách giữa nhận thức của nhà quản lý về kỳ vọng của khách hàng và việc chuyển đổi những nhận thức này thành các tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ.
3. Khoảng cách 3 (Giao hàng): Khoảng cách giữa các tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ và việc cung cấp dịch vụ thực tế.
4. Khoảng cách 4 (Truyền thông): Khoảng cách giữa việc cung cấp dịch vụ và những gì được truyền thông đến khách hàng về dịch vụ đó.
5. Khoảng cách 5 (Dịch vụ): Khoảng cách giữa kỳ vọng của khách hàng về dịch vụ và nhận thức của họ về dịch vụ đã nhận.
Như vậy, mô hình 5 khoảng cách bao gồm: (1) Nhận thức của lãnh đạo về dịch vụ khách hàng và dịch vụ mong muốn, (2) Biến nhận thức thành tiêu chuẩn, (3) Giao nhận dịch vụ (cung cấp dịch vụ), (4) Truyền thông về dịch vụ và (5) Mức độ cảm nhận (nhận thức của khách hàng). Phương án D (Biến nhận thức và mức độ cảm nhận) không phải là một khoảng cách riêng biệt trong mô hình này, mà mức độ cảm nhận là kết quả của việc so sánh kỳ vọng và trải nghiệm thực tế (khoảng cách 5).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Khái niệm đúng của cải tiến chất lượng là một quá trình liên tục và toàn diện, bao gồm tất cả các bộ phận của doanh nghiệp, nhằm mục đích tăng hiệu quả, hiệu suất, và tạo ra tăng trưởng có lợi cho cả doanh nghiệp lẫn khách hàng. Điều này bao hàm việc cải thiện quy trình, sản phẩm, dịch vụ và mọi khía cạnh hoạt động của doanh nghiệp.
Phương án A phản ánh chính xác nhất khái niệm này, bao gồm các yếu tố: tác động của toàn bộ các bộ phận, tăng hiệu quả và hiệu suất, tăng trưởng có lợi cho doanh nghiệp và khách hàng.
Các phương án khác chỉ tập trung vào một số khía cạnh cụ thể của cải tiến chất lượng, chẳng hạn như tiết kiệm chi phí (B), nâng cao năng suất (C) hoặc hoàn thiện chất lượng sản phẩm (D), chứ không bao quát được toàn bộ ý nghĩa của nó.
Phương án A phản ánh chính xác nhất khái niệm này, bao gồm các yếu tố: tác động của toàn bộ các bộ phận, tăng hiệu quả và hiệu suất, tăng trưởng có lợi cho doanh nghiệp và khách hàng.
Các phương án khác chỉ tập trung vào một số khía cạnh cụ thể của cải tiến chất lượng, chẳng hạn như tiết kiệm chi phí (B), nâng cao năng suất (C) hoặc hoàn thiện chất lượng sản phẩm (D), chứ không bao quát được toàn bộ ý nghĩa của nó.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
5S là một phương pháp cải tiến năng suất và chất lượng, tập trung vào việc tạo ra một môi trường làm việc sạch sẽ, ngăn nắp, an toàn và hiệu quả. Nó bao gồm 5 yếu tố: Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc và Sẵn sàng. Các lợi ích của 5S bao gồm tạo môi trường làm việc thoải mái, tạo ấn tượng tốt với khách hàng, và tăng tính kỷ luật cho người lao động. Phương án D, "Thúc đẩy nhanh sự hao mòn của công cụ, máy móc phục vụ cho công việc" là một cách hiểu sai về 5S, vì 5S thực tế giúp bảo trì và kéo dài tuổi thọ của công cụ, máy móc thông qua việc vệ sinh, bảo quản và sử dụng đúng cách.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Biểu đồ ma trận (Matrix diagram) được sử dụng để phân tích và biểu diễn mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều nhóm yếu tố. Nó giúp xác định mức độ tương quan giữa các yếu tố này, từ đó hỗ trợ trong việc ra quyết định và giải quyết vấn đề. Trong các lựa chọn trên, phương án D mô tả chính xác nhất chức năng của biểu đồ ma trận là "Biểu thị mối quan hệ giữa chủ đề và các yếu tố hợp thành". Các phương án còn lại mô tả các công cụ quản lý chất lượng khác chứ không phải biểu đồ ma trận.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Biểu đồ cây (Tree diagram) là một công cụ được sử dụng để phân tích một chủ đề lớn thành các yếu tố nhỏ hơn, chi tiết hơn. Nó giúp hiển thị mối quan hệ giữa chủ đề chính và các yếu tố hợp thành nó. Vì vậy, đáp án D là cách hiểu đúng nhất về biểu đồ cây. Các đáp án còn lại mô tả các loại biểu đồ hoặc công cụ khác, không phải biểu đồ cây.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng