Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu này yêu cầu chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống để hoàn thành câu: "这些是我_____的工资。" (Zhèxiē shì wǒ _____ de gōngzī.). Câu này có nghĩa là: "Đây là _____ tiền lương của tôi."
Phân tích các lựa chọn:
- A. 全 (quán): toàn bộ, cả. Thường dùng trước danh từ hoặc cụm danh từ khác.
- B. 全部 (quánbù): toàn bộ, tất cả. Có thể đứng trước hoặc sau danh từ. Trong trường hợp này, "全部" phù hợp để bổ nghĩa cho "工资".
- C. 应该 (yīnggāi): nên, phải. Không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này.
- D. 全都 (quándōu): tất cả đều. Thường dùng để chỉ người hoặc vật, không phù hợp với "工资".
Vậy, đáp án đúng là B. 全部 (quánbù). Câu hoàn chỉnh là: "这些是我全部的工资。" (Zhèxiē shì wǒ quánbù de gōngzī.) - Đây là toàn bộ tiền lương của tôi.