JavaScript is required

他___怎么聪明,____解不出这道题。

A.

即使……也……

B.

既然……就……

C.

再……也……

D.

尽管……可是……

Trả lời:

Đáp án đúng: C


Câu này sử dụng cấu trúc liên kết biểu thị sự nhượng bộ, nhấn mạnh rằng ngay cả khi có phẩm chất hoặc điều kiện nhất định, vẫn không thể tránh khỏi một kết quả nào đó. Trong các lựa chọn, "再……也……" (zài... yě...) thể hiện ý nghĩa này một cách chính xác nhất. Nó có nghĩa là "cho dù... thì cũng...", "dù... đến đâu thì cũng...".

• 再 (zài): hơn nữa, thêm nữa, lại còn. • 也 (yě): cũng, vậy thì.

Các lựa chọn khác không phù hợp:

• 即使……也…… (jíshǐ... yě...): ngay cả khi... thì cũng... (cũng đúng nhưng không mạnh bằng về mặt nhấn mạnh sự nhượng bộ). • 既然……就…… (jìrán... jiù...): vì... thì... (biểu thị quan hệ điều kiện - kết quả, không phù hợp trong ngữ cảnh này). • 尽管……可是…… (jǐnguǎn... kěshì...): mặc dù... nhưng... (biểu thị sự tương phản, không phù hợp với ý nghĩa của câu).

Do đó, đáp án đúng là lựa chọn 3.

Câu hỏi liên quan