JavaScript is required

我_____看到他走进了教室,他怎么还在这里?

A.

与其

B.

明明

C.

明白

D.

已经

Trả lời:

Đáp án đúng: B


Câu hỏi này kiểm tra khả năng chọn trạng từ phù hợp để diễn tả ý nghĩa của câu. Trong câu này, người nói ngạc nhiên vì đã thấy ai đó vào lớp rồi, nhưng người đó vẫn ở đây. Trạng từ "明明 (míngmíng)" có nghĩa là "rõ ràng, hiển nhiên", phù hợp để diễn tả sự ngạc nhiên và mâu thuẫn này.

Đáp án đúng là:

  • 明明 (míngmíng): Rõ ràng tôi đã thấy anh ta vào lớp rồi, sao anh ta còn ở đây?

Các lựa chọn khác không phù hợp:

  • 与其 (yǔqí): Thà...còn hơn. Không phù hợp về nghĩa.
  • 明白 (míngbái): Hiểu rõ. Không phù hợp về nghĩa và loại từ (đây là động từ hoặc tính từ).
  • 已经 (yǐjīng): Đã. Có thể dùng, nhưng "明明" diễn tả sự ngạc nhiên và mâu thuẫn tốt hơn.

Câu hỏi liên quan