JavaScript is required

他刚才____说的不一定都是正确的。

A.

B.

C.

D.

Trả lời:

Đáp án đúng: C


Trong câu này, chúng ta cần một từ đi kèm với động từ "说" (nói) để tạo thành một cụm từ có nghĩa. Từ "所" (suǒ) thường được sử dụng để tạo thành cụm từ "所说的" (suǒ shuō de), có nghĩa là "những gì đã nói" hoặc "điều đã nói". Trong ngữ cảnh này, câu đầy đủ sẽ là "他刚才所说的不一定都是正确的" (Tā gāngcái suǒ shuō de bù yīdìng dōu shì zhèngquè de), có nghĩa là "Những gì anh ấy vừa nói không nhất thiết đều đúng". Các lựa chọn khác không phù hợp về mặt ngữ pháp và ý nghĩa.

Câu hỏi liên quan