Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu này cần điền một động từ thể hiện quan điểm, ý kiến của người nói về một vấn đề nào đó. Trong các lựa chọn:
- 想 (xiǎng): Muốn, nghĩ.
- 认为 (rènwéi): Cho rằng, nhận thấy.
- 以为 (yǐwéi): Tưởng rằng, cho rằng (nhưng thường là sai).
- 使 (shǐ): Khiến, làm cho.
Trong câu này, "我认为他说的观点不是很好 (Wǒ rènwéi tā shuō de guāndiǎn bùshì hěn hǎo)" có nghĩa là "Tôi cho rằng quan điểm của anh ấy không tốt lắm". Sử dụng "认为" phù hợp nhất để thể hiện quan điểm cá nhân một cách khách quan.