JavaScript is required

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống:我们_____是兄弟。

A.

并不

B.

C.

并没

D.

并没有

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Trong câu này, chúng ta cần điền một cụm từ phủ định để diễn tả ý "chúng tôi không phải là anh em". Cụm từ "并没有" (bìng méi yǒu) có nghĩa là "hoàn toàn không", "không hề", thể hiện sự phủ định mạnh mẽ và phù hợp với ngữ cảnh của câu.

Các lựa chọn khác:

  • "并不" (bìng bù): có nghĩa là "không phải", nhưng thường dùng khi phủ định một phần của sự việc hoặc sự việc không phải lúc nào cũng đúng.
  • "并" (bìng): có nghĩa là "và", không phù hợp về nghĩa.
  • "并没" (bìng méi): thiếu "有", không tạo thành cụm từ hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp.

Câu hỏi liên quan