JavaScript is required

①闷②得③人④无法呼吸。

A.

B.

C.

D.

Trả lời:

Đáp án đúng: C


Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về từ vựng tiếng Trung và khả năng hiểu nghĩa của một câu. Câu đầy đủ phải là: "闷得人无法呼吸", có nghĩa là "ngột ngạt đến mức khiến người ta không thở được". * **① 闷 (mèn):** Ngột ngạt, bức bối. * **② 得 (de):** Trợ từ, biểu thị mức độ. * **③ 人 (rén):** Người. * **④ 无法呼吸 (wú fǎ hū xī):** Không thể thở được. Cả câu có nghĩa là "Ngột ngạt đến mức khiến người ta không thở được". Vì vậy, không có đáp án nào sai trong việc tạo thành một câu hoàn chỉnh và có nghĩa. Tuy nhiên, nếu xét về mặt ngữ pháp và ý nghĩa, các từ được sắp xếp đúng thứ tự thì câu mới có nghĩa. Câu này đã hoàn chỉnh và không có lỗi ngữ pháp. Do đó, câu hỏi không có đáp án sai.

Câu hỏi liên quan