JavaScript is required

他一直____我大声说话,我不喜欢他。

A.

B.

C.

D.

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Câu này kiểm tra kiến thức về giới từ trong tiếng Hán. Ở đây, chúng ta cần một giới từ thể hiện đối tượng của hành động "nói to".

  • "朝 (cháo)": hướng về, về phía. Thường dùng để chỉ hướng hoặc phương diện. Ví dụ: 朝东 (cháo dōng) - hướng về phía đông. Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
  • "对 (duì)": đối với, với. Thường dùng để chỉ đối tượng của hành động hoặc thái độ. Ví dụ: 对我说 (duì wǒ shuō) - nói với tôi. Phù hợp trong ngữ cảnh này.
  • "于 (yú)": ở, tại, vào, đối với, so với. Thường dùng trong văn viết hoặc các cấu trúc trang trọng. Ví dụ: 出生于 (chūshēng yú) - sinh ra ở. Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
  • "令 (lìng)": khiến, làm cho. Thường dùng để biểu thị sự sai khiến hoặc tác động. Ví dụ: 令人高兴 (lìng rén gāoxìng) - khiến người ta vui vẻ. Không phù hợp trong ngữ cảnh này.

Do đó, đáp án đúng là "对 (duì)" vì nó diễn tả đúng ý nghĩa "nói to với tôi".

Câu hỏi liên quan