JavaScript is required

这顿饭_____那顿饭,我一共请他吃了两顿了。(多选题)

A.

连同

B.

C.

连续

D.

相同

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Câu này có nghĩa là: "Bữa ăn này _____ bữa ăn kia, tôi đã mời anh ấy ăn tổng cộng hai bữa rồi." Chúng ta cần điền vào chỗ trống một từ hoặc cụm từ thích hợp để kết nối hai mệnh đề.

  1. "连同(lián tóng)" có nghĩa là "cùng với", thường dùng để liệt kê các đối tượng. Trong ngữ cảnh này, nó không phù hợp về mặt ngữ nghĩa.
  2. "和(hé)" có nghĩa là "và", có thể dùng để nối hai đối tượng hoặc hai hành động. Trong trường hợp này, "这顿饭 和 那顿饭" có thể hiểu là "bữa ăn này và bữa ăn kia", tạo thành một cụm danh từ chỉ hai bữa ăn riêng biệt, phù hợp với nghĩa của câu.
  3. "连续(lián xù)" có nghĩa là "liên tục", thường dùng để chỉ hành động xảy ra không ngừng. Nó không phù hợp trong ngữ cảnh này.
  4. "相同(xiāng tóng)" có nghĩa là "giống nhau", không phù hợp để kết nối hai mệnh đề theo nghĩa câu hỏi muốn diễn đạt.

Vậy, đáp án đúng là "和".

Câu hỏi liên quan