JavaScript is required

_____是他主动来邀请我,不然我是不会去的。

A.

要是

B.

除非

C.

宁可

D.

即使

Trả lời:

Đáp án đúng: B


Câu này có nghĩa là: "_____ anh ấy chủ động mời tôi, nếu không tôi sẽ không đi." Chúng ta cần một liên từ thể hiện điều kiện hoặc sự ngoại lệ.

  • "要是" (yàoshi): Nếu, nếu như. Thường dùng để diễn tả một giả thiết, một điều kiện nào đó. Không phù hợp trong ngữ cảnh này vì câu sau mang tính chất nhấn mạnh sự chủ động mời.
  • "除非" (chúfēi): Trừ khi. Liên từ này diễn tả một điều kiện duy nhất để một việc gì đó xảy ra. "Trừ khi anh ấy chủ động mời tôi, nếu không tôi sẽ không đi" - phù hợp về mặt ngữ nghĩa.
  • "宁可" (nìngkě): Thà rằng, còn hơn. Thể hiện sự lựa chọn giữa hai khả năng, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
  • "即使" (jíshǐ): Cho dù, ngay cả khi. Diễn tả một sự nhượng bộ, không phù hợp trong ngữ cảnh này.

Vậy đáp án đúng là "除非".

Câu hỏi liên quan