JavaScript is required

这个盘子固然很好,那个盘子其实____不错。

A.

不过

B.

可是

C.

D.

Trả lời:

Đáp án đúng: D


Câu này sử dụng cấu trúc "固然..., 其实..." (gùrán..., qíshí...) để diễn tả sự thừa nhận một điều gì đó, nhưng sau đó đưa ra một ý kiến khác hoặc bổ sung thêm thông tin. Trong trường hợp này, "这个盘子固然很好" (zhège pánzi gùrán hěn hǎo) nghĩa là "Cái đĩa này đương nhiên là tốt", và phần sau "那个盘子其实____不错" (nàge pánzi qíshí ____ bùcuò) cần một từ nối để bổ sung ý nghĩa rằng cái đĩa kia cũng không tệ. Trong các lựa chọn:

  • A. 不过 (bùguò): thường dùng để diễn tả sự chuyển ý, "nhưng".
  • B. 可是 (kěshì): tương tự như 不过, cũng có nghĩa là "nhưng".
  • C. 却 (què): nhấn mạnh sự tương phản, "lại".
  • D. 也 (yě): nghĩa là "cũng".

Trong trường hợp này, "也" (yě) là phù hợp nhất để diễn tả ý "cái đĩa kia cũng không tệ". Các lựa chọn khác không phù hợp vì chúng mang ý nghĩa đối lập hoặc chuyển ý, không phù hợp với cấu trúc câu.

Câu hỏi liên quan