Đáp án đúng: B
Câu hỏi liên quan
Trong câu này, chúng ta cần điền một cụm từ phủ định để diễn tả ý "chúng tôi không phải là anh em". Cụm từ "并没有" (bìng méi yǒu) có nghĩa là "hoàn toàn không", "không hề", thể hiện sự phủ định mạnh mẽ và phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Các lựa chọn khác:
- "并不" (bìng bù): có nghĩa là "không phải", nhưng thường dùng khi phủ định một phần của sự việc hoặc sự việc không phải lúc nào cũng đúng.
- "并" (bìng): có nghĩa là "và", không phù hợp về nghĩa.
- "并没" (bìng méi): thiếu "有", không tạo thành cụm từ hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp.
Câu này kiểm tra cách sử dụng các liên từ/ giới từ trong tiếng Hán để biểu thị quan hệ nhân quả hoặc mục đích.
- "让" (ràng): có nghĩa là "khiến, để cho", thường dùng để chỉ sự tác động, gây ra một kết quả nào đó. Cấu trúc thường gặp: 让 + ai đó + làm gì đó. Trong câu này, "他的话让我明白很多东西" có nghĩa là "Lời nói của anh ấy khiến tôi hiểu ra rất nhiều điều".
- "而" (ér): có nghĩa là "mà, và", thường dùng để nối hai mệnh đề có quan hệ tương phản, bổ sung hoặc tiếp nối. Không phù hợp trong ngữ cảnh này vì không thể hiện được mối quan hệ nhân quả giữa lời nói và sự hiểu biết.
- "使" (shǐ): có nghĩa là "khiến, làm cho", tương tự như "让", nhưng thường trang trọng hơn. "他的话使我明白很多东西" có nghĩa là "Lời nói của anh ấy làm cho tôi hiểu ra rất nhiều điều".
- "并" (bìng): có nghĩa là "và, đồng thời", thường dùng để nối hai động từ hoặc hai cụm động từ có vai trò ngang nhau. Không phù hợp vì không thể hiện được mối quan hệ nhân quả.
Vậy, đáp án đúng là "让" và "使".
Câu này kiểm tra cách sử dụng các liên từ trong tiếng Hán. Trong câu này, ta thấy có cụm "除了...还...", đây là một cấu trúc cố định, có nghĩa là "ngoài... ra còn...". Do đó, ta cần một liên từ thích hợp để kết hợp với "还". Trong các lựa chọn, "另外" (lìngwài) nghĩa là "ngoài ra", "也" (yě) nghĩa là "cũng", "和" (hé) nghĩa là "và", "另" (lìng) nghĩa là "khác". Trong cấu trúc "除了...还...", ta thường dùng "另外" hoặc "也" để diễn tả ý nghĩa "ngoài... ra còn...". Tuy nhiên, "另外" thường đứng ở đầu câu hoặc một mệnh đề mới, còn "也" thường đứng trước động từ hoặc tính từ để bổ nghĩa. Trong trường hợp này, "也" phù hợp hơn vì nó đứng trước động từ "提供" (tígōng - cung cấp). Vì vậy, đáp án đúng là "也".
Câu này kiểm tra kiến thức về phó từ chỉ thời gian và mức độ. Chúng ta cần chọn từ phù hợp để diễn tả ý "Tôi nhớ ở đây đã từng có một cây cầu gỗ, nhưng bây giờ thì không còn nữa."
- 本来 (běnlái): ban đầu, vốn dĩ. Thường diễn tả một trạng thái hoặc tình huống ban đầu, khác với hiện tại. Phù hợp với ngữ cảnh của câu.
- 从来 (cónglái): từ trước đến nay, chưa bao giờ. Diễn tả một điều gì đó chưa từng xảy ra. Không phù hợp với ngữ cảnh của câu.
- 原来 (yuánlái): hóa ra, thì ra là. Diễn tả sự nhận ra hoặc phát hiện ra một điều gì đó. Cũng có nghĩa là "trước đây". Phù hợp với ngữ cảnh của câu.
- 过来 (guòlái): đến đây, qua đây. Diễn tả hành động di chuyển đến một địa điểm. Không phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Vì vậy, đáp án đúng là 本来 và 原来.
Câu hỏi này kiểm tra cách sử dụng các phó từ chỉ mức độ trong tiếng Hán. Trong câu này, chúng ta cần một phó từ để bổ nghĩa cho động từ "做完" (zuò wán - làm xong) và thể hiện ý nghĩa "tất cả".
Phân tích các lựa chọn:
- A. 全 (quán): Có nghĩa là "toàn bộ", "đầy đủ". Tuy nhiên, khi đứng trước động từ, thường dùng với các từ khác để tạo thành cụm từ hoàn chỉnh hơn. Trong trường hợp này, chỉ dùng "全" nghe không tự nhiên.
- B. 全部 (quánbù): Có nghĩa là "tất cả", "toàn bộ". Thường dùng như một danh từ hoặc tính từ. Khi dùng như phó từ, nó thường đứng trước động từ nhưng không phổ biến bằng "全都".
- C. 全都 (quándōu): Có nghĩa là "tất cả", "hết thảy". Đây là lựa chọn tốt nhất vì nó là một phó từ mạnh mẽ, thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng mọi thứ đã được hoàn thành.
- D. 而且 (érqiě): Có nghĩa là "hơn nữa", "vả lại", dùng để nối hai mệnh đề, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Vậy, đáp án đúng là C. 全都. Câu hoàn chỉnh là: 今天的练习我全都做完了。(Jīntiān de liànxí wǒ quándōu zuò wán le.) - Bài tập hôm nay tôi đều làm xong hết rồi.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.