Đáp án đúng: C
Câu này có nghĩa là "Dù anh ta có tệ đến đâu, anh ta vẫn là người thứ hai". Trong trường hợp này, "也" (yě) được sử dụng để biểu thị sự nhượng bộ. Cấu trúc câu "即使...也..." (jíshǐ...yě...) được sử dụng để diễn đạt "ngay cả khi...thì vẫn...".
Câu hỏi liên quan
Câu này cần một liên từ thể hiện sự nhượng bộ, biểu thị một tình huống hoặc sự thật không ngăn cản hành động hoặc kết quả tiếp theo. Trong các lựa chọn:
- "尽管 (Jǐnguǎn)": Mặc dù, dù cho. Thể hiện sự nhượng bộ, phù hợp với ngữ cảnh câu. Ví dụ: 尽管很累,明天也要凌晨三点起床。(Mặc dù rất mệt, ngày mai cũng phải dậy lúc ba giờ sáng.)
- "再 (Zài)": Lại, thêm nữa. Không phù hợp về mặt ngữ nghĩa.
- "不管 (Bùguǎn)": Bất kể, không quản. Thường dùng với "都 (dōu)" phía sau.
- "既然 (Jìrán)": Vì, bởi vì. Thể hiện nguyên nhân, không phù hợp với ý nghĩa nhượng bộ của câu.
Vì vậy, đáp án đúng là "尽管".
Trong câu này, chúng ta cần một giới từ chỉ thời điểm kết thúc một hành động hoặc sự chờ đợi. Trong các lựa chọn:
- "也" (yě) nghĩa là "cũng", không phù hợp trong ngữ cảnh này.
- "到" (dào) nghĩa là "đến", thường được sử dụng để chỉ thời điểm kết thúc.
- "从" (cóng) nghĩa là "từ", thường được sử dụng để chỉ thời điểm bắt đầu.
- "自" (zì) nghĩa là "từ", tương tự như "从", chỉ thời điểm bắt đầu.
Do đó, "到" (dào) là lựa chọn phù hợp nhất, có nghĩa là chúng tôi sẽ đợi bạn đến 3 giờ chiều.
Câu này kiểm tra kiến thức về giới từ trong tiếng Hán. Ở đây, chúng ta cần một giới từ thể hiện đối tượng của hành động "nói to".
- "朝 (cháo)": hướng về, về phía. Thường dùng để chỉ hướng hoặc phương diện. Ví dụ: 朝东 (cháo dōng) - hướng về phía đông. Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
- "对 (duì)": đối với, với. Thường dùng để chỉ đối tượng của hành động hoặc thái độ. Ví dụ: 对我说 (duì wǒ shuō) - nói với tôi. Phù hợp trong ngữ cảnh này.
- "于 (yú)": ở, tại, vào, đối với, so với. Thường dùng trong văn viết hoặc các cấu trúc trang trọng. Ví dụ: 出生于 (chūshēng yú) - sinh ra ở. Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
- "令 (lìng)": khiến, làm cho. Thường dùng để biểu thị sự sai khiến hoặc tác động. Ví dụ: 令人高兴 (lìng rén gāoxìng) - khiến người ta vui vẻ. Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Do đó, đáp án đúng là "对 (duì)" vì nó diễn tả đúng ý nghĩa "nói to với tôi".

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.