JavaScript is required

稍等,他马上_____来。

A.

便

B.

C.

D.

Trả lời:

Đáp án đúng: B


Trong câu này, chúng ta cần một phó từ để bổ nghĩa cho động từ "来". Trong các lựa chọn:

  • "便" (biàn): thường dùng để diễn tả sự thuận tiện hoặc ngay lập tức, nhưng ít khi dùng trực tiếp trước động từ "来" trong cấu trúc này.
  • "就" (jiù): có nghĩa là "ngay", "liền". Dùng "就来" (jiù lái) có nghĩa là "sẽ đến ngay", phù hợp với ngữ cảnh "稍等,他马上就来" (shāo děng, tā mǎshàng jiù lái) - "Đợi một chút, anh ấy sẽ đến ngay".
  • "快" (kuài): có nghĩa là "nhanh". "快来" (kuài lái) có nghĩa là "nhanh lên", không phù hợp với ngữ cảnh chờ đợi.
  • "再" (zài): có nghĩa là "lại", "thêm". Không phù hợp trong ngữ cảnh này.

Do đó, đáp án đúng là "就".

Câu hỏi liên quan