Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu này cần một phó từ để diễn tả ý "không cố ý".
* **特意 (tè yì):** cố ý, có mục đích rõ ràng.
* **故意 (gù yì):** cố ý, chủ tâm.
* **特别 (tè bié):** đặc biệt.
* **特地 (tè dì):** đặc biệt, riêng (dùng cho hành động có mục đích).
Trong trường hợp này, "故意" (gù yì) là phù hợp nhất vì nó mang nghĩa "cố ý" làm điều gì đó. Câu đầy đủ là: "对不起,我不是故意弄坏你的电脑的 (Duì bù qǐ, wǒ bù shì gù yì nòng huài nǐ de diàn nǎo de)" - "Xin lỗi, tôi không cố ý làm hỏng máy tính của bạn."