Trả lời:
Đáp án đúng: C
Câu này cần một liên từ hoặc cụm từ chỉ sự may mắn, nhờ có sự việc gì đó xảy ra mà tránh được một tình huống xấu. Trong các lựa chọn:
- 万一 (wàn yī): Nếu chẳng may, trong trường hợp xấu nhất.
- 宁可 (nìng kě): Thà rằng, còn hơn.
- 幸亏 (xìng kuī): May mắn thay, cũng may là.
- 既然 (jì rán): Vì, bởi vì (đã như vậy rồi).
Chỉ có "幸亏" phù hợp với ngữ cảnh của câu, diễn tả ý "May mà các bạn đã đến, nếu không thì tôi thật sự không biết phải làm thế nào".